Chủ đề troublesome define: Khám phá sâu sắc về từ "troublesome" không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó mà còn mở ra cách thức mới để nhìn nhận và giải quyết các vấn đề rắc rối trong cuộc sống. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn qua các khía cạnh khác nhau của từ "troublesome", từ định nghĩa, cách sử dụng, đến tầm quan trọng của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Mục lục
Định nghĩa của "Troublesome"
Troublesome là một tính từ được dùng để mô tả điều gì đó gây rắc rối, phiền toái hoặc khó khăn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các tình huống, vấn đề hoặc thậm chí là một người nào đó có thể gây ra sự không thoải mái hoặc cần phải dành nhiều sự chú ý và công sức để giải quyết.
Cách sử dụng trong câu
- Một tình huống troublesome có thể làm gián đoạn kế hoạch của bạn.
- Một đứa trẻ troublesome có thể đòi hỏi nhiều sự kiên nhẫn và sự chăm sóc.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
vexatious, burdensome, wearisome | reassuring, soothing |
Sử dụng từ troublesome một cách khéo léo trong giao tiếp không chỉ giúp bạn diễn đạt mình một cách rõ ràng hơn mà còn thể hiện được sự nhạy cảm và hiểu biết sâu sắc về tình huống hoặc mối quan hệ đang được thảo luận.
Cách sử dụng trong câu
Từ "troublesome" có nghĩa là khó khăn, gây rắc rối hoặc lo lắng. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống, vấn đề, hoặc người mang lại sự phiền toái hoặc khó xử. Dưới đây là một số cách sử dụng từ "troublesome" trong câu, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hằng ngày.
- "The troublesome news that there will be more cuts in the school budget has many parents worried." - Tin tức rằng ngân sách trường học sẽ bị cắt giảm thêm đã khiến nhiều phụ huynh lo lắng.
- "Finding a solution to the troublesome issue has become our top priority." - Tìm kiếm giải pháp cho vấn đề phiền toái đã trở thành ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
- "He's always been a troublesome child, constantly seeking attention in the wrong ways." - Anh ấy luôn là một đứa trẻ gây rắc rối, liên tục tìm kiếm sự chú ý bằng những cách không đúng.
Như vậy, từ "troublesome" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả tin tức không mong muốn, giải quyết vấn đề khó khăn, cho đến đặc điểm của một người. Qua việc sử dụng trong các câu trên, bạn có thể thấy được tính linh hoạt và đa dạng trong cách sử dụng từ này.
Liệu troublesome define có thể liên quan đến việc tìm định nghĩa của khái niệm gì trên Google?
Dựa trên kết quả tìm kiếm, ta thấy có 3 kết quả liên quan đến keyword "troublesome define".
- Trong kết quả đầu tiên, nó đề cập đến việc mô tả sản phẩm khiếm khuyết của một loại đồ chơi. Tuy nhiên, không phải là định nghĩa chính thống của khái niệm "troublesome define".
- Trong kết quả thứ 2, nó nói về việc xác định mục tiêu và chủ đề của sự kiện. Điều này không phù hợp với việc tìm kiếm định nghĩa của một khái niệm.
- Kết quả cuối cùng đề cập đến vấn đề với việc thử nghiệm. Tuy nhiên, không có thông tin cụ thể về việc định nghĩa chính xác của "troublesome define".
Vì vậy, dựa trên kết quả tìm kiếm trên Google, không có liên kết trực tiếp giữa keyword "troublesome define" với việc tìm định nghĩa của một khái niệm cụ thể nào.
"Điều hướng hoặc Đứng trước? - Những từ khó chịu - Tiểu thuyết gia Chảy máu mũi"
Đấu tranh không bao giờ là cảm giác cô đơn, mỗi bước phát âm chính là sự tiến bộ. Không bao giờ từ bỏ, hãy tin rằng thành công sẽ đến!
"Cách phát âm Những từ khó chịu"
Learn how to say Troublesome with EmmaSaying free pronunciation tutorials. Definition and meaning can be found here: ...
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Từ "troublesome" có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Đồng nghĩa
- difficult - khó khăn
- burdensome - nặng nề
- vexatious - làm phiền
- disturbing - gây rối
- worrisome - lo lắng
Trái nghĩa
Hiện tại, chúng tôi chưa có thông tin cụ thể về từ trái nghĩa của "troublesome". Tuy nhiên, bạn có thể xem xét các từ có ý nghĩa tích cực như "easy" (dễ dàng), "soothing" (dễ chịu), hoặc "comforting" (an ủi) như những từ có thể mang nghĩa trái ngược trong một số ngữ cảnh.
Ứng dụng trong giao tiếp
"Troublesome" có nghĩa là khó khăn, gây rắc rối hoặc lo lắng. Trong giao tiếp, từ này được sử dụng để mô tả các tình huống, vấn đề, hoặc hành động gây phiền phức hoặc lo ngại cho người khác.
- Để biểu đạt sự không hài lòng hoặc lo lắng về một vấn đề nào đó, bạn có thể nói "This is quite troublesome for me."
- Khi muốn nhấn mạnh về mức độ khó khăn của một công việc hoặc tình huống, có thể sử dụng câu "Dealing with this issue has been very troublesome."
Trong các tình huống giao tiếp không chính thức, từ này giúp chia sẻ cảm xúc cá nhân và quan điểm về những khó khăn mà một người có thể đang trải qua.
Ví dụ thực tế
"Troublesome" được hiểu là gây rắc rối hoặc lo lắng. Ví dụ, tin tức gây rắc rối về việc cắt giảm ngân sách trường học, hay việc không hỗ trợ ngừng bắn trong chiến tranh giữa Israel và Hamas được coi là gây rắc rối. Một số phản hồi từ khách hàng cũng được mô tả là gây rắc rối, yêu cầu có biện pháp giải quyết cụ thể. Một vấn đề khác liên quan đến việc SoFi’s field không đủ rộng cho bóng đá và FIFA yêu cầu cải tiến tốn kém để đáp ứng tiêu chuẩn.
Hiểu "troublesome" không chỉ giúp bạn diễn đạt sự phiền toái một cách tinh tế mà còn mở ra cánh cửa cho việc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và tích cực.