"Troublesome" Định Nghĩa: Hiểu Rõ Về Những Thách Thức và Cách Đối Phó

Chủ đề define troublesome: Khi gặp từ "troublesome", bạn có cảm thấy tò mò về ý nghĩa thực sự và cách nó ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của mình? Bài viết này không chỉ giải thích rõ ràng về từ "troublesome" mà còn chia sẻ cách đối phó hiệu quả với những tình huống gây rắc rối, giúp bạn nhìn nhận vấn đề một cách tích cực hơn.

Định nghĩa của từ "Troublesome"

Từ "troublesome" có nghĩa là khó khăn, gây rắc rối hoặc lo lắng. Đây là một tính từ được sử dụng để mô tả điều gì đó gây ra sự bất tiện hoặc phiền toái.

Phân loại và ví dụ

  • Khó khăn, gánh nặng: Mô tả điều gì đó yêu cầu nhiều nỗ lực hoặc làm tăng gánh nặng.
  • Gây rắc rối hoặc lo lắng: Những tình huống hoặc tin tức gây ra sự lo lắng, bất an.

Synonyms

Các từ đồng nghĩa với "troublesome" bao gồm: discomforting, discomposing, disquieting, distressing, disturbing, nagging, nasty, perturbing, troubling, troublous, unsettling, upsetting, worrisome.

Lịch sử từ

Từ "troublesome" lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1542.

Ví dụ về cách sử dụng trong câu

  1. Tin tức gây rắc rối về việc cắt giảm ngân sách trường học.
  2. Khám phá ra rằng việc không ủng hộ lệnh ngừng bắn trong chiến tranh Israel-Hamas là gây rắc rối.

Biến thể

Trạng từtroublesomely
Danh từtroublesomeness
Định nghĩa của từ

Outline cho Bài Viết về Từ "Troublesome"

Bài viết này nhằm mục đích cung cấp cái nhìn sâu sắc về từ "troublesome", từ định nghĩa cơ bản đến các cách thức giúp đối phó với những tình huống hoặc vấn đề gây rắc rối. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của bài viết.

  1. Định nghĩa của "Troublesome"
  2. Ý nghĩa cơ bản và ngữ cảnh sử dụng.
  3. Phân biệt với các từ có ý nghĩa tương tự.
  4. Lịch sử và nguồn gốc
  5. Tiến trình phát triển của từ và sự thay đổi về ý nghĩa qua thời gian.
  6. Ví dụ thực tiễn
  7. Minh họa qua các tình huống cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.
  8. Ứng xử với tình huống "Troublesome"
  9. Cách đối phó và giải quyết những tình huống gây rắc rối.
  10. Tips và lời khuyên để duy trì thái độ tích cực.
  11. Phân tích từ các chuyên gia
  12. Ý kiến và giải pháp từ các nhà tâm lý, xã hội học.
  13. Tài nguyên bổ sung
  14. Sách, bài báo, và các nguồn trực tuyến để đọc thêm.

Người dùng muốn tìm thông tin gì chính xác trên Google khi search keyword define troublesome?

Người dùng muốn tìm thông tin chính xác về ý nghĩa hoặc định nghĩa của từ "troublesome" khi search keyword "define troublesome" trên Google. Họ muốn hiểu rõ về cách sử dụng và ngữ cảnh mà từ này được sử dụng trong các câu, văn bản hoặc tình huống cụ thể.

Cách nói Troublesome

Chăm chỉ, kiên trì và sẵn lòng học hỏi luôn là chìa khóa giúp vượt qua phiền toái và bất bình. Thách thức là cơ hội để trưởng thành và thành công.

Troublesome - 5,000 Từ và Định nghĩa trong Loạt bài kiểm tra SAT 🔊

Help us educate with a LIKE, SUBSCRIBE,and DONATION. Thank you! https://www.patreon.com/SeeHearSayLearn ...

Định nghĩa của "Troublesome"

Từ "troublesome" được sử dụng để mô tả điều gì đó gây khó khăn, gánh nặng, hoặc gây rắc rối và lo lắng. Nó có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ những vấn đề cá nhân đến những thách thức trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày. Từ này cũng có thể áp dụng cho người gây phiền phức hoặc bất tiện.

  • Định nghĩa từ Merriam-Webster: Được mô tả là khó khăn, gánh nặng; hoặc gây ra rắc rối, lo lắng.
  • Định nghĩa từ The Free Dictionary: Áp dụng cho những vấn đề khó khăn, phiền phức; hoặc những tình huống gây rắc rối, khó chịu.

Ví dụ về sự "troublesome" có thể bao gồm từ việc đối phó với những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày đến việc xử lý những thách thức lớn hơn trong các môi trường chuyên nghiệp hay cá nhân.

Định nghĩa của

Phân loại và ví dụ sử dụng

Từ "troublesome" có nghĩa là khó khăn, gây rắc rối hoặc lo lắng. Theo Merriam-Webster, nó được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc vấn đề gây ra sự không thoải mái, lo lắng hoặc khó chịu.

Phân loại

  1. Khó khăn, gánh nặng: Mô tả những vấn đề hoặc tình huống cần nhiều nỗ lực hoặc công sức để giải quyết.
  2. Gây rắc rối hoặc lo lắng: Các sự kiện hoặc tin tức có thể tạo ra sự lo âu hoặc bất an.

Ví dụ sử dụng

  • Một em bé khóc liên tục có thể được coi là "troublesome" do gây khó khăn cho việc chăm sóc.
  • Tin tức về việc cắt giảm ngân sách trường học là một ví dụ về tin tức "troublesome".

Từ đồng nghĩa

Các từ đồng nghĩa bao gồm: discomforting, discomposing, disquieting, disturbing, và worrisome.

Ví dụ thực tế

Trong một số trường hợp thực tế, một vấn đề về sức khỏe có thể được mô tả là "troublesome" nếu nó gây ra sự không thoải mái hoặc lo lắng đáng kể. Ví dụ, một cơn ho kéo dài hoặc một vấn đề về da có thể gây ra nhiều phiền toái và lo lắng cho người mắc phải.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Trong tiếng Việt, từ "troublesome" có thể được hiểu là "gây rắc rối" hoặc "phiền toái". Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "troublesome".

  • Đồng nghĩa: Disturbing (gây lo lắng), unsettling (làm mất ổn định), troubling (gây buồn bã), nasty (khó chịu), frightening (đáng sợ), upsetting (làm buồn bã), scary (đáng sợ), worrisome (đáng lo ngại).
  • Trái nghĩa: Reassuring (đem lại sự an tâm), settling (làm dịu), soothing (dịu dàng), calming (làm dịu), comforting (an ủi), relaxing (thư giãn), tranquilizing (làm dịu).

Việc sử dụng từ "troublesome" và các từ đồng nghĩa hay trái nghĩa của nó trong giao tiếp đều phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Lựa chọn từ phù hợp giúp truyền đạt thông điệp một cách chính xác và hiệu quả.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Lịch sử và nguồn gốc của từ

Từ "troublesome" lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1542, mang ý nghĩa liên quan đến sự khó khăn hoặc gánh nặng. Từ này qua thời gian đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ Anh, miêu tả các tình huống hoặc hành vi gây rắc rối hoặc lo lắng. Sự phổ biến của từ này cho thấy cách mà ngôn ngữ phát triển để đáp ứng nhu cầu biểu đạt của con người.

Biến thể từ và cách sử dụng trong ngữ pháp

Từ "troublesome" có các biến thể sau:

  • troublesomely (phó từ): Dùng để mô tả hành động gây rắc rối hoặc phiền phức một cách cụ thể. Ví dụ, một hành động được thực hiện một cách troublesomely có thể là một hành động gây phiền toái cho người khác.
  • troublesomeness (danh từ): Để chỉ tính chất hoặc trạng thái gây rắc rối hoặc phiền phức của một vấn đề, sự việc, hoặc đối tượng. Nó nhấn mạnh đến bản chất gây phiền phức của sự việc đang được thảo luận.

Như vậy, "troublesome" không chỉ là một tính từ mô tả sự phiền toái, mà còn có thể được mở rộng ra thông qua các biến thể phó từ và danh từ để thể hiện rõ ràng hơn về mức độ và tính chất của sự phiền phức đó trong câu chuyện hoặc trong giao tiếp hằng ngày.

Biến thể từ và cách sử dụng trong ngữ pháp

Ví dụ thực tế và bối cảnh sử dụng

Từ "troublesome" thường được sử dụng để mô tả các tình huống, vấn đề, hoặc đối tượng gây phiền phức, lo lắng, khó khăn, hay bất kỳ sự không thoải mái nào. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

  • Tin tức về việc cắt giảm ngân sách trường học là một tin tức troublesome (phiền phức).
  • Việc phải yêu cầu FIFA sửa đổi sân vận động SoFi để phù hợp với tiêu chuẩn bóng đá do sân quá hẹp là một vấn đề troublesome (phiền phức) đối với các nhà tổ chức.
  • Trẻ em thường được miêu tả là troublesome (gây rắc rối) khi chúng gặp khó khăn trong việc tuân thủ quy tắc hoặc gây phiền phức cho người khác.

Các ví dụ được lấy từ thực tế cho thấy từ "troublesome" không chỉ giới hạn ở việc sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực mà còn có thể dùng để nhấn mạnh sự cần thiết của giải pháp hoặc hành động tích cực để giải quyết vấn đề gây rắc rối.

Tips và lời khuyên khi sử dụng từ "troublesome" trong giao tiếp

Từ "troublesome" có nghĩa là gây khó khăn, phiền toái hoặc gây lo lắng. Khi sử dụng từ này, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh và tác động tới người nghe để tránh gây hiểu lầm hoặc cảm giác tiêu cực. Dưới đây là một số tips và lời khuyên:

  • Luôn cố gắng nắm bắt đúng bản chất và mức độ của sự phiền toái mà bạn muốn mô tả, tránh làm phóng đại hoặc giảm nhẹ tình hình.
  • Trong môi trường chuyên nghiệp, hãy sử dụng từ "troublesome" một cách cẩn thận và kèm theo giải pháp hoặc đề xuất để giải quyết vấn đề, nhằm thể hiện sự lạc quan và tích cực.
  • Khi nói về một người, hãy đặc biệt chú ý đến cách bạn truyền đạt để không làm tổn thương hoặc phán xét họ một cách không công bằng.
  • Nhớ rằng, việc sử dụng từ ngữ tích cực và khuyến khích có thể giúp giảm bớt cảm giác tiêu cực và tạo ra một môi trường giao tiếp thoải mái hơn.

Hiểu rõ "troublesome" không chỉ giúp chúng ta giao tiếp chính xác mà còn mở ra cánh cửa của sự thông cảm và giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. Hãy sử dụng từ này một cách nhạy cảm và tích cực để thúc đẩy môi trường làm việc và cuộc sống hòa bình hơn.

Tips và lời khuyên khi sử dụng từ
FEATURED TOPIC