Chủ đề pronounced synonym: Khám phá thế giới đồng nghĩa với "pronounced" để nâng cao khả năng biểu đạt và làm giàu vốn từ vựng của bạn. Bài viết này không chỉ giới thiệu danh sách các từ đồng nghĩa phong phú mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.
Mục lục
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "pronounced"
- Giới thiệu về từ "pronounced"
- Từ pronounced synonym thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào khi tìm kiếm trên Google?
- YOUTUBE: Cách phát âm từ đồng nghĩa? (ĐÚNG cách)
- Từ đồng nghĩa với "pronounced"
- Từ trái nghĩa với "pronounced"
- Cách sử dụng từ "pronounced" trong câu
- Ví dụ về từ "pronounced" trong văn bản và văn hóa
- Tips nhớ từ đồng nghĩa với "pronounced"
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "pronounced"
Từ đồng nghĩa
- Rõ ràng
- Nổi bật
- Rành mạch
- Đáng chú ý
- Dễ thấy
- Hiển nhiên
- Khác biệt
Từ trái nghĩa
- Không rõ ràng
- Không đáng chú ý
- Nhỏ bé
- Không quan trọng
- Kín đáo
- Ẩn giấu
- Không dễ thấy
Giới thiệu về từ "pronounced"
Từ "pronounced" trong tiếng Anh có nghĩa là rõ ràng, dễ nhận biết, hoặc mạnh mẽ được đánh dấu. Điều này có thể ám chỉ các đặc điểm, cảm xúc hoặc tình trạng nào đó được biểu hiện rõ ràng hoặc đặc biệt nổi bật. Ví dụ, một người có thể có "a pronounced limp", có nghĩa là họ đi lại với một dáng đi rõ rệt do khập khiễng.
- Từ "pronounced" được sử dụng để mô tả sự rõ ràng hoặc mức độ mạnh mẽ của một tính chất nào đó.
- Từ này có thể liên quan đến các đặc điểm vật lý, cảm xúc, hoặc thậm chí là các quan điểm.
- Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ rõ rệt của một đặc điểm hoặc cảm xúc.
Ngữ cảnh sử dụng từ "pronounced" khá đa dạng, từ mô tả tính cách, cảm xúc đến các đặc điểm vật lý. Ví dụ, một sự thay đổi có thể được mô tả là "pronounced" nếu nó rất dễ nhận biết hoặc đáng kể.
Khía cạnh | Giải thích |
Nghĩa của từ | Rõ ràng, dễ nhận biết, mạnh mẽ |
Sử dụng | Mô tả đặc điểm, cảm xúc, quan điểm nổi bật hoặc rõ rệt |
Ví dụ | "a pronounced limp", "a pronounced change" |
Lịch sử của từ "pronounced" bắt đầu từ năm 1728, thể hiện sự phát triển và thay đổi trong cách sử dụng qua thời gian.
Từ pronounced synonym thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào khi tìm kiếm trên Google?
Từ \"pronounced synonym\" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tìm kiếm các từ hoặc cụm từ có nghĩa tương đương nhưng được phát âm khác nhau. Khi tìm kiếm trên Google với keyword này, người dùng có thể muốn tìm hiểu về các từ đồng nghĩa nhưng được phát âm khác nhau trong tiếng Anh. Cũng có thể họ quan tâm đến các từ có cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh hoặc dialekts.
Cách phát âm từ đồng nghĩa? (ĐÚNG cách)
Học phát âm từ đồng nghĩa để nâng cao kỹ năng giao tiếp. Xem ví dụ phát âm chính xác để trở thành người nói tiếng Anh tự tin.
Cách phát âm từ đồng nghĩa (Ví dụ thực tế!)
Từ đồng nghĩa với "pronounced"
Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa với "pronounced" dựa trên các nguồn khác nhau:
- Rõ ràng: noticeable, clear, obvious, manifest
- Đáng chú ý: notable, noteworthy, outstanding, remarkable
- Quan trọng: important, significant, substantial, momentous
- Mạnh mẽ: forceful, emphatic, overwhelming, compelling
- Rõ nét: distinct, pronounced, marked, conspicuous
Các từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả cảm xúc, đặc điểm đến sự kiện hoặc ý kiến rõ ràng và dễ nhận biết. Sự đa dạng của các từ đồng nghĩa cho phép người viết và nói có nhiều lựa chọn để biểu đạt ý của mình một cách chính xác và phong phú.
Lưu ý rằng mỗi từ có thể mang các nghĩa cụ thể tùy theo ngữ cảnh sử dụng, vì vậy việc lựa chọn từ phù hợp là quan trọng để truyền đạt chính xác ý nghĩa muốn nói.
Từ trái nghĩa với "pronounced"
Danh sách sau đây chứa các từ trái nghĩa với "pronounced", tức là những từ diễn đạt ý nghĩa đối lập, thường mô tả những đặc điểm, hiện tượng hoặc cảm xúc ít rõ ràng hoặc dễ nhận biết:
- Kín đáo: inconspicuous, discreet, unobtrusive
- Không rõ ràng: unclear, vague, indistinct, nebulous
- Nhẹ nhàng: slight, trivial, inconsiderable, insignificant
- Kín đáo, ẩn giấu: hidden, concealed, unnoticeable
- Không chắc chắn: uncertain, dubious, questionable, debatable
Trong giao tiếp và biểu đạt, sử dụng những từ này giúp diễn đạt các ý niệm mơ hồ, kém nổi bật hoặc khó nhận biết, tạo nên sự đối lập rõ ràng với "pronounced" mang ý nghĩa rõ ràng và dễ thấy.
Đặc điểm | Từ trái nghĩa |
Kín đáo | inconspicuous, discreet |
Không rõ ràng | unclear, vague, nebulous |
Nhẹ nhàng | slight, trivial |
Kín đáo, ẩn giấu | hidden, concealed |
Không chắc chắn | uncertain, dubious |
Các từ trái nghĩa với "pronounced" phản ánh các khía cạnh đối lập trong biểu đạt và cảm nhận, từ mạnh mẽ, rõ ràng đến kín đáo, mơ hồ hoặc không chắc chắn.
Cách sử dụng từ "pronounced" trong câu
Từ "pronounced" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt sự rõ ràng, nổi bật hoặc quan trọng của một đặc điểm hoặc hiện tượng. Dưới đây là một số ví dụ cách sử dụng từ này:
- "Tác động của biến đổi khí hậu đối với hành tinh của chúng ta đang trở nên ngày càng nổi bật."
- "Mặc dù có vẻ ngoài nhút nhát, nhưng khả năng nói chuyện trước đám đông của cô ấy rất đáng chú ý."
- "Sự thất vọng của giáo viên trở nên rõ ràng khi phát hiện ra nhiều học sinh không hoàn thành bài tập."
- "Giọng Anh của anh ấy nổi bật đến mức mọi người đều cho rằng anh ấy đến từ London."
- "Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, ngữ âm học đề cập đến việc nghiên cứu các âm thanh được phát âm rõ ràng."
Những ví dụ này cho thấy "pronounced" có thể được sử dụng để miêu tả các khía cạnh khác nhau, từ môi trường, cá nhân đến học thuật, và làm nổi bật tính chất đặc biệt của đối tượng được đề cập.
Khi sử dụng "pronounced" trong câu, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo từ được sử dụng một cách chính xác. Từ này thường được dùng để miêu tả sự nổi bật, rõ ràng của một đặc điểm hoặc hiện tượng.
Ví dụ về từ "pronounced" trong văn bản và văn hóa
Từ "pronounced" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau trong văn bản và văn hóa, thường để nhấn mạnh và làm nổi bật các đặc điểm hoặc hiện tượng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:
- Trong văn học, nhân vật có thể mô tả một cảm xúc "pronounced" (rõ ràng) để thể hiện mức độ mạnh mẽ hoặc độ sâu của cảm xúc đó.
- Trong phân tích phê bình, một tác phẩm nghệ thuật có thể được mô tả có một theme "pronounced" (nổi bật), tức là chủ đề đó thể hiện rõ ràng và dễ dàng nhận biết.
- Trong văn hóa, một truyền thống hoặc phong tục có thể được gọi là "pronounced" khi nó phổ biến và rõ ràng trong một cộng đồng hoặc xã hội cụ thể.
- Trong âm nhạc, một bản nhạc có thể có một phần "pronounced" (dễ nhận biết) nếu nó tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ hoặc khác biệt so với phần còn lại của bản nhạc.
Các ví dụ này cho thấy cách từ "pronounced" được sử dụng để miêu tả các đặc điểm hoặc hiện tượng rõ ràng, mạnh mẽ hoặc nổi bật trong một loạt các ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến văn hóa và nghệ thuật.
Tips nhớ từ đồng nghĩa với "pronounced"
Để nhớ từ đồng nghĩa với "pronounced", bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Tạo danh sách: Liệt kê các từ đồng nghĩa như "noticeable", "distinct", "flagrant".
- Liên tưởng: Kết nối mỗi từ với một hình ảnh, cảm giác hoặc trạng thái cụ thể.
- Thực hành sử dụng: Đưa các từ vào trong các câu khác nhau để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng.
- Ôn lại thường xuyên: Xem lại danh sách định kỳ để củng cố trí nhớ.
- Tạo câu chuyện: Sáng tạo một câu chuyện kết hợp nhiều từ đồng nghĩa.
Nguồn cảm hứng từ các từ đồng nghĩa tìm thấy tại Merriam-Webster và các nguồn khác.
Khám phá sự phong phú của ngôn ngữ thông qua từ "pronounced" và các từ đồng nghĩa giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và mạnh mẽ hơn. Hãy sử dụng chúng để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình!