"Pronounced Meaning": Khám Phá Định Nghĩa và Cách Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh

Chủ đề pronounced meaning: Khám phá sâu hơn về "pronounced meaning" trong bài viết big-content này, từ định nghĩa chuẩn xác đến cách sử dụng đa dạng trong ngôn ngữ hằng ngày. Chúng tôi đưa bạn đến gần hơn với cách từ này tạo nên sự khác biệt rõ ràng, qua đó mở ra những hiểu biết mới mẻ và thú vị về ngôn từ.

Ý nghĩa của từ "Pronounced"

Từ "pronounced" có nghĩa là rõ ràng, dễ thấy, hoặc mạnh mẽ đánh dấu. Nó thường được sử dụng để mô tả điều gì đó rất rõ ràng hoặc đáng chú ý.

Cách sử dụng

  • Dùng để miêu tả tính cách hoặc đặc điểm nổi bật của một người hoặc vật.
  • Ví dụ như một người có thể đi với một dáng đi "pronounced" (rõ ràng), hoặc sự cải thiện "pronounced" (rõ ràng) trong điều kiện của họ.

Synonyms

Các từ đồng nghĩa bao gồm: arresting, bold, dramatic, noticeable, và striking.

Ví dụ trong câu

  1. Anh ấy đi với một dáng đi rõ ràng.
  2. Đã có một sự cải thiện rõ ràng trong tình trạng của cô ấy.
  3. Các triệu chứng của bệnh đã trở nên ngày càng rõ ràng hơn.
Ý nghĩa của từ

Định Nghĩa và Cách Sử Dụng

"Pronounced" là một tính từ được sử dụng để mô tả điều gì đó rõ ràng, dễ thấy, hoặc mạnh mẽ đánh dấu. Điều này có thể áp dụng cho một loạt các ngữ cảnh, từ đặc điểm vật lý đến tính cách hoặc cảm xúc.

  • Ví dụ, một người có thể có "a pronounced limp" (dáng đi rõ ràng) hoặc "a pronounced dislike" (sự ghét bỏ rõ ràng).
  • Những ví dụ khác bao gồm sự cải thiện rõ ràng trong tình trạng của ai đó hoặc các triệu chứng của một bệnh trở nên ngày càng dễ thấy.

Trong ngữ cảnh, "pronounced" không chỉ mô tả mức độ rõ ràng của một đặc điểm, mà còn cho thấy sự quyết đoán hoặc mức độ mà nó nổi bật so với các yếu tố khác.

Synonymsarresting, bodacious, bold, conspicuous, dramatic, emphatic, flamboyant, noticeable, striking

Thông qua việc sử dụng từ "pronounced" và các từ đồng nghĩa của nó, người viết có thể truyền đạt một cách hiệu quả mức độ nổi bật hoặc độ rõ ràng của một yếu tố cụ thể trong bối cảnh mà họ đang miêu tả.

Synonyms và Antonyms

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "pronounced" giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng và cung cấp các lựa chọn thay thế khi diễn đạt.

Synonyms

  • Arresting: Thu hút sự chú ý một cách mạnh mẽ.
  • Bodacious: Dũng cảm, nổi bật.
  • Conspicuous: Dễ thấy, rõ ràng.
  • Dramatic: Đầy kịch tính và mạnh mẽ.
  • Emphatic: Mạnh mẽ, rõ ràng.
  • Noticeable: Có thể nhận thấy được.
  • Striking: Ấn tượng, nổi bật.

Antonyms

  • Unremarkable: Không đáng chú ý, bình thường.
  • Inconspicuous: Không nổi bật, dễ bị bỏ qua.
  • Subtle: Tinh tế, không rõ ràng.
  • Understated: Kín đáo, giản dị.

Việc sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp chúng ta mô tả chính xác hơn những gì chúng ta muốn truyền đạt mà còn làm cho ngôn từ của chúng ta trở nên phong phú và đa dạng hơn.

Synonyms và Antonyms

pronounced meaning có nghĩa là gì?

\"Pronounced meaning\" là cụm từ tiếng Anh, gồm 2 từ cơ bản: \"pronounced\" có nghĩa là phát âm rõ ràng, còn \"meaning\" có nghĩa là ý nghĩa. Khi kết hợp với nhau, cụm từ này có thể hiểu là ý nghĩa của cách phát âm rõ ràng hoặc cũng có thể là ý nghĩa của từ hoặc cụm từ được phát âm một cách rõ ràng. Vì vậy, \"pronounced meaning\" có thể đề cập đến nhiều khái niệm liên quan đến việc phân tích và hiểu rõ về cách phát âm và ý nghĩa của từ ngữ hoặc câu từ trong ngôn ngữ cụ thể.\"

Phát âm - Ý nghĩa và cách phát âm

Hãy khám phá video học phát âm tiếng Anh và giải thích ý nghĩa từ vựng. Đắm chìm trong sự phong phú và sáng tạo của ngôn ngữ, mở ra cánh cửa của tri thức.

Ý nghĩa và cách phát âm

Video shows what pronounce means. To formally declare, officially or ceremoniously.. To pass judgment.. To sound out (a word or ...

Ví dụ về "Pronounced" Trong Câu

  1. Anh ấy đi với một dáng đi rõ ràng do chấn thương trước đó.
  2. Cô ấy có một sở thích rõ ràng về nghệ thuật hiện đại.
  3. Sự khác biệt về chất lượng giữa hai sản phẩm là rất rõ ràng.
  4. Vùng núi này nổi tiếng với cảnh quan địa hình rõ ràng.
  5. Sự ủng hộ của ông ấy đối với dự án này là rõ ràng và kiên định.

Những ví dụ này giúp chúng ta thấy rằng "pronounced" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả sự rõ ràng, dễ nhận thấy của một đặc điểm, hành động, hoặc quan điểm.

Lịch Sử và Nguyên Gốc của Từ

Từ "pronounced" có nghĩa là rõ ràng, dễ nhận biết. Nó được sử dụng để miêu tả điều gì đó rất nổi bật hoặc quyết đoán. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1728, được biết đến với nghĩa là "được nhấn mạnh một cách rõ ràng".

Ví dụ về cách sử dụng từ "pronounced" trong câu bao gồm: "He walked with a pronounced limp." (Anh ấy đi với dáng đi rõ rệt.) hay "There has been a pronounced improvement in her condition." (Đã có sự cải thiện rõ rệt trong tình trạng của cô ấy.)

Nguồn gốc của từ "pronounced" gợi nhớ đến việc nhấn mạnh hoặc làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hơn. Từ này phản ánh nhu cầu của con người trong việc diễn đạt ý kiến của mình một cách mạnh mẽ và quyết đoán.

Lịch Sử và Nguyên Gốc của Từ

Phân Biệt "Pronounced" với Các Từ Liên Quan

"Pronounced" có nghĩa là dễ nhận biết, rõ ràng hoặc đáng chú ý. Ví dụ, khi bạn bị trật khớp chơi bóng đá, bạn có thể đi với dáng đi lênh khênh rõ rệt trong vài ngày. Khi mọi thứ được gọi là "pronounced," chúng thường rất dễ nhận biết hoặc đáng chú ý, như những nếp nhăn rõ ràng trên khuôn mặt ông bạn hoặc giọng Ý đặc trưng của hàng xóm mới từ Rome. "Pronounced" cũng có thể ám chỉ việc phát âm một cách rõ ràng: ví dụ, từ "eve" có một "e" được phát âm và một "e" im lặng. Tuy nhiên, ý nghĩa phổ biến và thường được sử dụng hơn là "rõ rệt hoặc dễ nhận biết".

Nguồn: Vocabulary.com

Cách Phát Âm

Để phát âm đúng từ "pronounced", bạn cần chú ý đến cách âm và nhấn mạnh âm tiết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

  • Phát âm là /prəˈnaʊnst/.
  • Âm "pro" phát âm giống như "prə", với âm "r" được lược bỏ và âm "o" được phát âm như âm "ə", tức là âm schwa, âm ngắn và không nhấn mạnh.
  • Âm "nounced" phát âm là "naʊnst", trong đó âm "nou" tương đương với âm "naʊ" (như trong từ "now"), và "nced" phát âm như "nst" với âm "t" cuối cùng được phát âm rõ ràng.

Lưu ý rằng từ "pronounced" có thể được hiểu với nghĩa là rất rõ ràng hoặc dễ nhận biết, và trong việc phát âm, điều quan trọng là nhấn mạnh đúng âm tiết để truyền đạt ý nghĩa chính xác của từ.

Để luyện tập thêm, bạn có thể tham khảo các ví dụ về cách sử dụng từ "pronounced" trong câu từ các nguồn uy tín như Merriam-Webster, Vocabulary.com, và Britannica Dictionary.

Cách Phát Âm

FAQs - Câu Hỏi Thường Gặp

  1. Câu hỏi: "Pronounced" có nghĩa là gì?
  2. Trả lời: "Pronounced" là tính từ, có nghĩa là rất rõ ràng, dễ nhận biết hoặc quyết đoán.
  3. Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng "pronounced" trong câu?
  4. Trả lời: "Pronounced" thường được sử dụng để mô tả điều gì đó rất rõ ràng hoặc đáng chú ý. Ví dụ: "He walked with a pronounced limp" (Anh ấy đi với dáng đi lê rõ ràng).
  5. Câu hỏi: Có từ nào tương tự với "pronounced" không?
  6. Trả lời: Một số từ đồng nghĩa với "pronounced" bao gồm: noticeable, remarkable, striking, và marked.
  7. Câu hỏi: "Pronounced" phát âm như thế nào?
  8. Trả lời: "Pronounced" được phát âm là /prəˈnaʊnst/.
  9. Câu hỏi: Từ "pronounced" có nguồn gốc từ đâu?
  10. Trả lời: Từ "pronounced" được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1728.

Khám phá ý nghĩa sâu sắc của từ "pronounced" mở ra cánh cửa hiểu biết về sự rõ ràng và mức độ quyết đoán trong giao tiếp và nhận thức. Từ việc phát âm đến cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, "pronounced" không chỉ là một từ vựng mà còn là một cửa sổ vào thế giới của sự nhấn mạnh và biểu đạt rõ ràng. Hãy để sự hiểu biết này thúc đẩy chúng ta giao tiếp một cách có ý nghĩa và đầy mạch lạc.

FEATURED TOPIC