English Tenses of Verbs: Bí Quyết Nắm Vững 12 Thì trong Tiếng Anh để Giao Tiếp Một Cách Tự Tin

Chủ đề english tenses of verbs: Khám phá bí mật của 12 thì trong Tiếng Anh qua bài viết đầy đủ và sâu sắc này. Từ Hiện tại đơn đến Tương lai hoàn thành tiếp diễn, chúng tôi sẽ dẫn dắt bạn qua mỗi thì với ví dụ cụ thể, giúp bạn nắm vững cách sử dụng và áp dụng chúng một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày và viết lách. Hãy cùng chúng tôi khám phá và nâng cao khả năng Tiếng Anh của bạn!

Các thì trong Tiếng Anh

Tiếng Anh có tổng cộng 12 thì khác nhau, mỗi thì thể hiện một khía cạnh thời gian và cách thức diễn ra của hành động.

Thì Hiện Tại

  • Hiện Tại Đơn: Diễn đạt hành động thường xuyên xảy ra hoặc một sự thật hiển nhiên.
  • Hiện Tại Tiếp Diễn: Mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
  • Hiện Tại Hoàn Thành: Diễn đạt hành động đã xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn: Mô tả hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.

Thì Quá Khứ

  • Quá Khứ Đơn: Diễn đạt hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Quá Khứ Tiếp Diễn: Mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Quá Khứ Hoàn Thành: Diễn đạt hành động đã hoàn tất trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
  • Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn: Mô tả hành động đã bắt đầu và tiếp tục đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Thì Tương Lai

  • Tương Lai Đơn (will/shall): Diễn đạt quyết định ngẫu hứng, dự đoán hoặc hứa hẹn.
  • Tương Lai Gần (be going to): Mô tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai.
  • Tương Lai Tiếp Diễn: Diễn đạt hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
  • Tương Lai Hoàn Thành: Mô tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn: Mô tả hành động sẽ bắt đầu và tiếp tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
ThìThìKhẳng địnhPhủ địnhCâu hỏiKhi nào sử dụngTừ khóa
Hiện Tại ĐơnAnh ấy nói.Anh ấy không nói.Anh ấy có nói không?Hành động lặp lại/ thường xuyên ở hiện tại, sự thật chung, hành động tuần tự, hành động đã lên lịch/ dự kiến trong tương lai.always, every …, never, normally, often, seldom, sometimes, usually
Hiện Tại Tiếp DiễnAnh ấy đang nói.Anh ấy không đang nói.Anh ấy đang nói chuyện phải không?Hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, tình huống tạm thời, kế hoạch và sắp xếp trong tương lai.at the moment, just, just now, Listen!, Look!, now, right now
Quá Khứ ĐơnAnh ấy đã nói.Anh ấy chưa nói.Anh ấy đã nói chưa?Hành động đã hoàn tất trong quá khứ (một lần hoặc được lặp lại), hành động tuần tự trong quá khứ.yesterday, 2 minutes ago, in 1990, the other day, last Friday
Quá Khứ Tiếp DiễnAnh ấy đang nói.Anh ấy không đang nói.Anh ấy đang nói lúc đó à?Hành động đã bắt đầu và đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, mô tả bối cảnh trong một câu chuyện.while, as long as
Hiện Tại Hoàn ThànhAnh ấy đã nói.Anh ấy chưa từng nói.Anh ấy đã nói chưa?Hành động đã hoàn tất tại một thời điểm không xác định trong quá khứ, hành động trong quá khứ với ảnh hưởng đến hiện tại, hành động kéo dài đến hiện tại.already, ever, just, never, not yet, so far, till now, up to now
Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp DiễnAnh ấy đã đang nói.Anh ấy chưa từng đang nói.Anh ấy đã đang nói chưa?Mô tả hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, nhấn mạnh thời gian diễn ra hành động.all day, for 4 years, since 1993, how long?, the whole week
<
...
Tương Lai Đơn (will)Anh ấy sẽ nói.Anh ấy sẽ không nói.Anh ấy sẽ nói chứ?Quyết định tức thì, hứa hẹn, dự đoán.in a year, next ..., tomorrow
Tương Lai Gần (going to)Anh ấy sẽ nói.Anh ấy không sẽ nói.Anh ấy sẽ nói chứ?Kế hoạch hoặc ý định cho tương lai, kết luận logic về tương lai.in one year, next week, tomorrow
Tương Lai Tiếp DiễnAnh ấy sẽ đang nói.Anh ấy sẽ không đang nói.Anh ấy sẽ đang nói chứ?Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.in one year, next week, tomorrow
Tương Lai Hoàn ThànhAnh ấy sẽ đã nói.Anh ấy sẽ không đã nói.Anh ấy sẽ đã nói chứ?Hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.by Monday, in a week
Tương Lai Hoàn Thành Tiếp DiễnAnh ấy sẽ đã đang nói.Anh ấy sẽ không đã đang nói.Anh ấy sẽ đã đang nói chứ?Hành động sẽ đã bắt đầu và tiếp tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.for ..., the last couple of hours, all day long
Các thì trong Tiếng Anh

Bạn muốn tìm hiểu về cấu trúc và sử dụng của các thì trong tiếng Anh dành cho động từ chính xác hay không?

Có, tôi muốn tìm hiểu về cấu trúc và sử dụng của các thì trong tiếng Anh dành cho động từ.

Đầu tiên, trong tiếng Anh, có một số thì chính phổ biến như:

  • Hiện tại đơn (Simple Present): diễn tả hành động hiện tại hoặc sự thật tồn tại.
  • Quá khứ đơn (Simple Past): diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Tương lai đơn (Simple Future): diễn tả hành động sẽ xảy ra ở tương lai.

Ngoài ra, còn có thì phức hợp như:

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): diễn tả hành động vừa xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

Cấu trúc và cách sử dụng của mỗi thì sẽ khác nhau tùy vào ngữ cảnh và ý định muốn truyền đạt của người nói. Việc nắm vững các thì này sẽ giúp bạn sử dụng đúng thì và tránh sai lầm trong việc diễn đạt ý của mình.

Tất cả 12 Thì trong Tiếng Anh… GIẢI THÍCH!

Học cấu trúc thì trong Tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và viết văn. Tìm hiểu điều này là một bước quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Tất cả 12 Thì trong Tiếng Anh… GIẢI THÍCH!

Học cấu trúc thì trong Tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và viết văn. Tìm hiểu điều này là một bước quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Giới thiệu tổng quan về các thì trong Tiếng Anh

Trong Tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng các thì là nền tảng quan trọng giúp chúng ta giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả. Tổng cộng có 12 thì, bao gồm các thì Hiện tại, Quá khứ, và Tương lai; mỗi thì lại được chia nhỏ thành các dạng Đơn, Tiếp diễn, Hoàn thành, và Hoàn thành Tiếp diễn. Dưới đây là sơ lược về cách thức hoạt động và ứng dụng của từng thì:

  • Thì Hiện Tại: Bao gồm Hiện tại đơn (biểu thị thói quen hoặc sự thật), Hiện tại tiếp diễn (hành động đang xảy ra), Hiện tại hoàn thành (hành động đã xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại), và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại).
  • Thì Quá Khứ: Gồm Quá khứ đơn (hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ), Quá khứ tiếp diễn (hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ), Quá khứ hoàn thành (hành động đã hoàn tất trước một sự kiện hoặc thời điểm khác trong quá khứ), và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (diễn đạt sự tiếp diễn của một hành động đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ).
  • Thì Tương Lai: Bao gồm Tương lai đơn (hành động sẽ xảy ra), Tương lai tiếp diễn (hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai), Tương lai hoàn thành (hành động sẽ đã hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai), và Tương lai hoàn thành tiếp diễn (hành động sẽ tiếp tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai).

Hãy cùng nhau khám phá sâu hơn về cách sử dụng từng thì trong các phần tiếp theo của bài viết, để từ đó có thể ứng dụng linh hoạt trong việc học và sử dụng Tiếng Anh hàng ngày.

Hiện tại đơn và các trường hợp sử dụng

Hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong Tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt một sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình, và những hành động lặp đi lặp lại. Dưới đây là các trường hợp sử dụng cụ thể của thì hiện tại đơn:

  • Sự thật hiển nhiên: Sử dụng để mô tả những sự thật không thay đổi qua thời gian. Ví dụ: "Mặt trời mọc ở phía đông."
  • Thói quen: Diễn đạt các hành động thường xuyên xảy ra. Ví dụ: "Tôi thường dậy sớm mỗi buổi sáng."
  • Lịch trình, chương trình: Dùng để nói về các sự kiện đã được lên lịch trong tương lai gần. Ví dụ: "Chuyến bay khởi hành lúc 9 giờ sáng."
  • Chân lý: Mô tả các định luật khoa học hoặc chân lý tổng quát. Ví dụ: "Nước sôi ở 100 độ C."

Bên cạnh đó, thì hiện tại đơn còn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt như trong câu điều kiện loại 1, hoặc để diễn đạt một quyết định ngẫu hứng tại thời điểm nói. Ví dụ về câu điều kiện: "Nếu bạn đến sớm, chúng tôi sẽ đi xem phim."

Việc hiểu rõ cách sử dụng và nhận diện các trường hợp cụ thể của thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn giao tiếp và viết lách một cách chính xác hơn.

Hiện tại đơn và các trường hợp sử dụng

Hiện tại tiếp diễn và cách biệt lập với hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn là thì được sử dụng để diễn đạt các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian gần đây. Sự khác biệt cơ bản giữa hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn nằm ở cách chúng mô tả hành động. Dưới đây là cách biệt lập giữa hai thì này:

  • Hiện tại đơn diễn đạt một thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc một hành động không xác định thời gian.
  • Hiện tại tiếp diễn nhấn mạnh vào hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại hoặc mô tả một hành động tạm thời, không lặp lại.

Dưới đây là cách hình thành và ví dụ minh họa:

Chủ ngữĐộng từ "to be"Động từ thêm "ing"Ví dụ
IamĐộng từ + ingI am reading a book.
You/We/TheyareĐộng từ + ingYou are working hard.
He/She/ItisĐộng từ + ingShe is watching TV.

Để phân biệt giữa hai thì, quan trọng nhất là lưu ý đến ngữ cảnh của hành động. Hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như "now", "at the moment", "currently" để nhấn mạnh sự diễn ra của hành động.

Quá khứ đơn và cách kể chuyện qua quá khứ

Quá khứ đơn là thì được sử dụng để mô tả hành động đã xảy ra và hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì này thường xuất hiện trong các câu chuyện, ký sự, và khi kể lại những sự kiện đã qua. Dưới đây là cách sử dụng và một số mẹo để kể chuyện một cách sinh động và hấp dẫn:

  • Sử dụng quá khứ đơn để thiết lập bối cảnh và mô tả các sự kiện.
  • Thêm chi tiết cụ thể về thời gian, địa điểm, và nhân vật để tạo nên một bức tranh đầy đủ và sống động.
  • Kết hợp sử dụng các thì khác như quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ hoàn thành để làm phong phú thêm câu chuyện của bạn.

Cách hình thành quá khứ đơn:

Để kể chuyện qua quá khứ một cách hấp dẫn, hãy cố gắng kể lại cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật và sử dụng từ ngữ mô tả phong phú. Một câu chuyện quá khứ đơn không chỉ là một chuỗi sự kiện mà còn là cảm xúc, suy nghĩ, và bài học mà nó mang lại.

Quá khứ đơn và cách kể chuyện qua quá khứ

Hiện tại hoàn thành và sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại

Hiện tại hoàn thành là một thì quan trọng trong Tiếng Anh, được sử dụng để mô tả một hành động đã bắt đầu và có thể vẫn tiếp tục hoặc có ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại. Thì này tạo ra một cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giúp người nói diễn đạt sự liên tục, kết quả hoặc thay đổi qua thời gian. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ về hiện tại hoàn thành:

  • Sử dụng để mô tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ.
  • Mô tả hành động vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc gần đây.
  • Thể hiện sự thay đổi hoặc kết quả của một hành động đã xảy ra.

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành:

Chủ ngữHave/HasQuá khứ phân từ (V3)Ví dụ
I/You/We/TheyhaveĐộng từ dạng quá khứ phân từI have eaten, They have gone
He/She/IthasĐộng từ dạng quá khứ phân từShe has seen, It has started

Sử dụng hiện tại hoàn thành giúp người nói mô tả một phạm vi rộng lớn của thời gian và kinh nghiệm, từ quá khứ đến hiện tại. Nó thể hiện sự hoàn thành của hành động nhưng vẫn giữ liên kết với thời điểm hiện tại, mang lại ý nghĩa độc đáo cho câu chuyện hoặc thông tin được trình bày.

Tương lai đơn và việc dự đoán tương lai

Thì tương lai đơn trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện mà chúng ta dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai. Nó thường được kết hợp với các trợ động từ như "will" hoặc "shall".

Cách sử dụng

  • Để biểu đạt quyết định được thực hiện ngay tại thời điểm nói: Ví dụ, "I will answer the phone."
  • Đưa ra lời hứa hoặc cam kết: Ví dụ, "I will help you with that."
  • Đưa ra dự đoán không dựa trên bằng chứng hiện tại: Ví dụ, "It will probably rain tomorrow."

Ví dụ

Ngoài ra, có thể sử dụng "be going to" để diễn đạt kế hoạch hoặc ý định đã được quyết định từ trước, hoặc để diễn đạt dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Ví dụ, "He is going to speak at the conference" (Anh ấy sẽ phát biểu tại hội nghị) là một ý định đã được quyết định từ trước.

Thông qua việc nắm vững thì tương lai đơn, bạn có thể tự tin hơn khi diễn đạt các ý tưởng và dự đoán về tương lai trong giao tiếp tiếng Anh.

Tương lai đơn và việc dự đoán tương lai

Các thì hoàn thành tiếp diễn và việc diễn đạt sự tiếp diễn qua thời gian

Thì hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh bao gồm các thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, và tương lai hoàn thành tiếp diễn. Chúng được sử dụng để mô tả các hành động đã bắt đầu và tiếp diễn cho tới một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai.

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Diễn tả hành động đã bắt đầu và tiếp diễn đến hiện tại, và có thể sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai.
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Diễn tả hành động đã bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và tiếp diễn cho đến thời điểm đó.
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Diễn tả hành động bắt đầu từ hiện tại và tiếp tục diễn ra cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

ThìVí dụ
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnWe have been queuing for the tickets for half an hour.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễnBefore they got their tickets, they had been queuing for half an hour.
Tương lai hoàn thành tiếp diễnIn two more minutes, we will have been queuing for half an hour.

Thông qua việc sử dụng các thì hoàn thành tiếp diễn, bạn có thể chính xác diễn đạt sự kéo dài của các hành động qua thời gian, mang lại cho người nghe hoặc đọc một cảm giác về khoảng thời gian và sự liên tục của các sự kiện.

Các dạng thì khác và trường hợp sử dụng cụ thể

Trong tiếng Anh, có nhiều dạng thì khác nhau ngoài những thì cơ bản. Mỗi thì có những trường hợp sử dụng cụ thể giúp biểu đạt ý nghĩa chính xác trong giao tiếp.

  • Thì hiện tại đơn (Simple Present): Diễn đạt hành động thường xuyên xảy ra hoặc chân lý hiển nhiên.
  • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Nói về hành động đã xảy ra ở quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Đề cập đến hành động bắt đầu ở quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
  • Thì quá khứ đơn (Past Simple): Mô tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Nói về hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Mô tả hành động đã bắt đầu và tiếp diễn cho đến một thời điểm trong quá khứ.

Nguồn tham khảo chính: Lingolia và 7ESL cung cấp bảng tổng quan về các thì trong tiếng Anh, bao gồm cả cách sử dụng và ví dụ cụ thể. Đối với những ai muốn khám phá thêm, Mezzoguild đưa ra danh sách mở rộng gồm 16 thì tiếng Anh với các ví dụ minh họa.

Các dạng thì khác và trường hợp sử dụng cụ thể

Bài tập và ví dụ thực hành về các thì trong Tiếng Anh

Để nắm vững các thì trong tiếng Anh, việc luyện tập qua các bài tập là hết sức quan trọng. Dưới đây là một số bài tập từ đơn giản đến phức tạp, giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình:

Bài tập về thì đơn giản và thì tiếp diễn (Quá khứ, Hiện tại, Tương lai)

  • Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ: "Peter (cook) dinner when his phone rang."
  • Chọn thì đúng: "It (rain) now. Let's stay inside."

Bài tập về thì hoàn thành (Hiện tại, Quá khứ, Tương lai)

  • Hoàn thiện câu với thì đúng: "By the end of this year, John (work) for 40 years at his company."
  • Chọn dạng đúng của động từ: "My dad (not/try) sushi until last night."

Bài tập về cách dùng thì trong câu hỏi

  • Đặt câu hỏi phù hợp: "A: When (you/join) the company? / B: Two years ago."
  • Lựa chọn thì phù hợp để hỏi: "A: (you/ever/live) abroad? / B: No, I haven't."

Bài tập tổng hợp về tất cả các thì

  1. "Brian is still working. He (not/finish) his assignment yet."
  2. "We (play) football when Tina hurt her ankle."
  3. "It (rain) all day. I wish it (stop)."

Những bài tập này giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng các thì trong tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao. Để biết thêm chi tiết và luyện tập thêm, bạn có thể tham khảo các nguồn như English Current, GrammarBank, và learnEnglish-online.

Tips và chiến lược học tập hiệu quả các thì Tiếng Anh

Việc nắm vững các thì trong tiếng Anh là yếu tố quan trọng giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Dưới đây là một số tips và chiến lược học tập bạn có thể áp dụng:

  • Bắt đầu từ cơ bản: Hiểu rõ ba thì cơ bản: quá khứ, hiện tại, và tương lai. Mỗi thì có bốn dạng: đơn giản, tiếp diễn, hoàn thành, và hoàn thành tiếp diễn.
  • Luyện tập thường xuyên: Sử dụng sách ngữ pháp, bài tập trực tuyến và chương trình trao đổi ngôn ngữ để thực hành.
  • Chú ý đến ngữ cảnh: Ngữ cảnh sử dụng các thì có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của chúng. Hãy chú ý đến ngữ cảnh và cố gắng hiểu lý do sử dụng thì đó.
  • Sử dụng ví dụ thực tế: Nghe người bản xứ nói, đọc sách, và xem phim để hiểu cách sử dụng các thì trong tình huống thực tế.
  • Học phrasal verbs: Phrasal verbs thường liên quan đến việc sử dụng các thì khác nhau. Học các phrasal verb phổ biến và cách sử dụng chúng.
  • Khám phá nguồn học: Sử dụng các nguồn học như British Council, FluentU, Coursera, EnglishForEveryone và GrammarBank để luyện tập và cải thiện kỹ năng của bạn.

Bằng cách áp dụng những tips và chiến lược trên, bạn sẽ từng bước cải thiện kỹ năng sử dụng các thì trong tiếng Anh, từ đó nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình.

Hãy khám phá thế giới muôn màu của các thì trong Tiếng Anh để làm phong phú thêm hành trang ngôn ngữ của bạn. Bằng cách nắm vững và áp dụng linh hoạt, bạn sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả, sáng tạo và chính xác, đồng thời chinh phục mọi thách thức trong học tập và cuộc sống hàng ngày.

Tips và chiến lược học tập hiệu quả các thì Tiếng Anh
FEATURED TOPIC