12th English Tenses: Khám Phá Toàn Diện 12 Thì trong Tiếng Anh

Chủ đề 12th english tenses: Khám phá sâu sắc 12 thì trong tiếng Anh để nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của bạn! Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện, dễ hiểu về mỗi thì, từ hiện tại đến quá khứ và tương lai, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng một cách hiệu quả. Đây là nguồn tài nguyên lý tưởng cho mọi người muốn nắm vững kiến thức cơ bản đến nâng cao về ngữ pháp tiếng Anh.

Tóm Tắt 12 Thì trong Tiếng Anh

Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)

Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen hoặc một sự thật hiển nhiên. Ví dụ: I travel to the city.

Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)

Thì quá khứ đơn mô tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: I traveled to Boston yesterday.

Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)

Thì tương lai đơn diễn đạt một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: I will travel to Las Vegas next year.

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: I am traveling to New York right now.

Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Thì hiện tại hoàn thành mô tả một hành động đã xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ: I have traveled to many cities.

Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn tại hiện tại. Ví dụ: I have been traveling ever since I joined the company.

ThìCấu trúcVí dụHiện tại đơnSubject + VerbI travelHiện tại tiếp diễnSubject + am/is/are + Verb + -ingI am travelingHiện tại hoàn thànhSubject + have/has + Past ParticipleI have traveledHiện tại hoàn thành tiếp diễnSubject + have/has been + Verb + -ingI have been traveling

Và còn nhiều thì khác nữa để khám phá trong ngôn ngữ phong phú này!

Tóm Tắt 12 Thì trong Tiếng Anh

Người dùng đang tìm kiếm thông tin về chủ đề nào khi gõ từ khóa 12th english tenses vào Google?

Người dùng đang tìm kiếm thông tin về chủ đề ngữ pháp tiếng Anh - thì trong tiếng Anh khi họ gõ từ khóa "12th english tenses" vào Google. Điều này được xác định dựa trên kết quả tìm kiếm mà họ nhận được, bao gồm các trang web và nội dung liên quan đến việc học và sử dụng các thì trong tiếng Anh.

  • Trang web trả về có liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh, bao gồm các chủ đề như "English language—Grammar", "subject-verb agreement" và "vocabulary networks".
  • Có đề cập đến việc sử dụng các thì trong tiếng Anh, như past tense và present tense, trong ngữ cảnh khác nhau.
  • Nhắc đến việc xây dựng câu đúng và sử dụng từ vựng, từ khóa theo các quy tắc ngữ pháp.

Học 12 Thì Tiếng Anh Chỉ Trong 10 Phút | Bài Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Để Học Tất Cả Các Thì Động Từ

"Khám phá học thì tiếng Anh không còn là nỗi sợ hãi. Hãy bắt đầu với việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh để mở ra cánh cửa của tri thức và thành công!"

Học Các Thì Tiếng Anh: Cách học TẤT CẢ 12 thì

An overview of all 12 tenses in English. It may seem difficult, but I will show you how to learn all the English tenses in the correct ...

Giới Thiệu Tổng Quan về 12 Thì trong Tiếng Anh

Học và nắm vững 12 thì trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng để phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Các thì giúp chúng ta diễn đạt chính xác thời gian và bối cảnh của hành động, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai.

  1. Thì Hiện Tại Đơn: Diễn đạt hành động thường xuyên hoặc sự thật hiển nhiên.
  2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Chỉ hành động đã xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại.
  4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn: Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.
  5. Thì Quá Khứ Đơn và Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  6. Thì Quá Khứ Hoàn Thành và Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn: Chỉ hành động hoàn tất trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
  7. Thì Tương Lai Đơn, Thì Tương Lai Tiếp Diễn: Biểu thị hành động sẽ xảy ra hoặc đang diễn ra trong tương lai.
  8. Thì Tương Lai Hoàn Thành và Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn: Dùng để diễn đạt hành động sẽ hoàn tất vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Việc học sâu và thực hành các thì này thông qua việc đọc, viết và nghe là chìa khóa để bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.

1. Hiện Tại Đơn (Simple Present)

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt hành động thường xuyên, sự thật chung, hoặc tình trạng kéo dài. Nó là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc trong việc sử dụng ngôn ngữ.

  • Cấu trúc: Subj + verb(s/es in third person).
  • Ví dụ: She reads books every day.

Sử dụng thì hiện tại đơn không chỉ giới hạn ở việc nói về thói quen hoặc sự thật hiển nhiên mà còn có thể áp dụng trong việc truyền đạt luật lệ hoặc hướng dẫn.

Để nắm vững thì hiện tại đơn, việc luyện tập hàng ngày với các bài tập ứng dụng là cực kỳ hữu ích. Nó không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp hiểu sâu hơn về cách sử dụng thì trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Hiện Tại Đơn (Simple Present)

2. Quá Khứ Đơn (Simple Past)

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành trong quá khứ. Nó thường được dùng để kể về các sự kiện, trải nghiệm, hoặc hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và không liên quan trực tiếp đến hiện tại.

  • Cấu trúc với động từ thường: Chủ ngữ + động từ thêm "ed" (ví dụ: Play → Played).
  • Cấu trúc với động từ bất quy tắc: Một số động từ bất quy tắc có hình thức quá khứ đặc biệt (ví dụ: Go → Went).

Các trường hợp sử dụng thì quá khứ đơn bao gồm kể về một loạt sự kiện trong quá khứ, diễn tả thói quen trong quá khứ, hoặc nhấn mạnh thời điểm diễn ra hành động.

Chủ ngữĐộng từ thường (Quá khứ)Động từ bất quy tắc (Quá khứ)
I/You/We/TheyPlayedWent
He/She/ItPlayedWent

Để phủ định một câu trong thì quá khứ đơn, chúng ta sử dụng "did not" trước động từ nguyên mẫu (ví dụ: I did not play). Đối với câu hỏi, chúng ta đặt "Did" trước chủ ngữ và động từ nguyên mẫu sau chủ ngữ (ví dụ: Did I play?).

Việc luyện tập sử dụng thì quá khứ đơn thông qua các bài tập và ví dụ cụ thể giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp và khả năng giao tiếp trong tiếng Anh.

3. Tương Lai Đơn (Simple Future)

Thì tương lai đơn trong tiếng Anh được sử dụng để biểu đạt hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Nó phản ánh ý định, quyết định được thực hiện ngay tại thời điểm nói hoặc viết và không phụ thuộc vào bất kỳ điều kiện hay kế hoạch nào được đặt ra trước đó.

  • Cấu trúc với "will": Chủ ngữ + will + động từ nguyên mẫu. Ví dụ: She will travel to Japan next year.
  • Cấu trúc với "going to": Chủ ngữ + am/is/are + going to + động từ nguyên mẫu. Ví dụ: She is going to travel to Japan next year.

Để phủ định một câu trong thì tương lai đơn, bạn sử dụng "will not" hoặc "not going to". Để đặt câu hỏi, bạn chỉ cần chuyển "will" hoặc "am/is/are" lên trước chủ ngữ.

Thì tương lai đơn rất quan trọng trong việc truyền đạt ý định và dự định trong tương lai, đồng thời giúp làm rõ ngữ cảnh thời gian của hành động.

3. Tương Lai Đơn (Simple Future)

4. Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc hành động dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần. Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn bao gồm "am/is/are" cộng với động từ ở dạng V-ing.

  • Để diễn đạt hành động đang diễn ra: She is studying English now.
  • Để chỉ kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần: I am meeting my friends tonight.

Cũng có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các từ chỉ thời gian như "now", "at the moment", "right now" để nhấn mạnh hành động đang diễn ra.

Câu khẳng địnhVí dụ
Chủ ngữ + am/is/are + V-ingI am reading a book.
Câu phủ địnhVí dụ
Chủ ngữ + am/is/are + not + V-ingHe is not watching TV.
Câu hỏiVí dụ
Am/Is/Are + chủ ngữ + V-ing?Are you working today?

Ngoài ra, không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái như "love", "hate", "want", "need". Đối với các hành động diễn ra theo thói quen hay gây khó chịu, có thể kết hợp với "always", "constantly" để biểu thị sự lặp đi lặp lại khó chịu.

5. Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì này thường được dùng để thiết lập cảnh trong câu chuyện hoặc mô tả hành động bị gián đoạn bởi hành động khác.

  • Sử dụng để diễn đạt hành động kéo dài tại thời điểm cụ thể trong quá khứ: "At 8pm last night, I was watching TV."
  • Diễn tả hành động đang xảy ra khi một hành động khác can thiệp vào: "Marta was leaving her apartment when she heard the thunderstorm."
  • Mô tả cảnh tượng hoặc bối cảnh: "While I was writing the email, the computer suddenly went off."
  • Diễn đạt hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ thường gây khó chịu: "He was constantly talking, which annoyed everyone."

Thì quá khứ tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng "was/were" theo sau là dạng V-ing của động từ. Khi phủ định, thêm "not" sau "was/were". Để tạo câu hỏi, đảo "was/were" lên trước chủ từ.

Để biết thêm thông tin chi tiết và thực hành về thì Quá Khứ Tiếp Diễn, bạn có thể tham khảo các nguồn như Grammarly, English Page, và EnglishClub.

5. Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

6. Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Cấu trúc của thì này là: chủ ngữ + will + be + dạng V-ing của động từ chính. Ví dụ, "I will be studying at 8 pm tonight" chỉ ra rằng hành động học tập sẽ đang diễn ra vào lúc 8 giờ tối nay.

  • Thì này thường được dùng để mô tả kế hoạch hoặc sắp xếp cho tương lai: "They will be attending a conference next week."
  • Nó cũng được sử dụng để làm rõ các hành động sẽ diễn ra đồng thời: "I will be cooking while you are cleaning."

Để tạo câu phủ định, bạn thêm "not" sau "will": "I will not be working tomorrow." Đối với câu hỏi, bạn đảo "will" lên trước chủ từ: "Will you be using the car this evening?"

Hình thứcVí dụ
Khẳng địnhI will be waiting for you.
Phủ địnhHe will not be joining us.
Câu hỏiWill she be coming to the party?

Các ví dụ và bài tập thực hành về thì tương lai tiếp diễn có thể được tìm thấy trên các trang như EnglishClub, ESLBUZZ, Perfect English Grammar, và Grammarly.

7. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Thì Hiện Tại Hoàn Thành trong tiếng Anh được sử dụng để nói về các hành động hoặc trạng thái đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và có liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại. Cấu trúc của thì này là: chủ ngữ + have/has + quá khứ phân từ (past participle).

  • Thì này thường được dùng để diễn tả kinh nghiệm, sự thay đổi hoặc tình huống tiếp diễn từ quá khứ đến hiện tại.
  • Ví dụ về kinh nghiệm: "I have visited France."
  • Ví dụ về sự thay đổi: "She has grown a lot."
  • Ví dụ về tình huống tiếp diễn: "We have lived here for five years."

Thì này cũng thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian như 'for', 'since', 'yet', 'already', với 'for' chỉ khoảng thời gian và 'since' chỉ điểm thời gian bắt đầu.

Để biết thêm thông tin và bài tập thực hành về thì Hiện Tại Hoàn Thành, bạn có thể tham khảo thêm tại các nguồn như English Page, Perfect English Grammar, Grammarly, và EnglishClub.

7. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

8. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

Thì Quá Khứ Hoàn Thành trong tiếng Anh được dùng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác cũng trong quá khứ. Cấu trúc của thì này bao gồm: chủ ngữ + had + quá khứ phân từ (past participle).

  • Thì này thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự liên kết về thời gian giữa hai sự kiện trong quá khứ: "She had already left when I arrived."
  • Thì này cũng được dùng trong các câu điều kiện loại ba để diễn đạt một giả định hoặc hối tiếc về quá khứ: "If I had known, I would have acted differently."
  • Thì Quá Khứ Hoàn Thành cũng dùng để mô tả thời gian kéo dài trước một sự kiện cụ thể trong quá khứ: "By the time the party started, I had already been there for an hour."

Câu phủ định được tạo thành bằng cách thêm "not" sau "had": "I had not finished my meal when he called." Để tạo câu hỏi, đưa "had" lên trước chủ ngữ: "Had you ever seen such a thing before?"

Khẳng địnhVí dụ
Chủ ngữ + had + quá khứ phân từThey had completed the project.
Phủ địnhVí dụ
Chủ ngữ + had not + quá khứ phân từShe had not visited London.
Câu hỏiVí dụ
Had + chủ ngữ + quá khứ phân từ?Had he arrived before the meeting started?

Thì Quá Khứ Hoàn Thành có nhiều ứng dụng trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh, giúp diễn đạt các mối liên kết thời gian giữa các sự kiện trong quá khứ một cách rõ ràng.

9. Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

Thì Tương Lai Hoàn Thành trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một hành động hoặc trạng thái sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Cấu trúc của thì này là: chủ ngữ + will have + quá khứ phân từ của động từ chính.

  • Thì này giúp chúng ta chỉ rõ một hành động hoặc trạng thái sẽ được hoàn thành trước một sự kiện hoặc thời điểm cụ thể nào đó trong tương lai: "By next week, I will have finished this project."
  • Để phủ định một câu trong thì tương lai hoàn thành, chúng ta thêm 'not' giữa 'will' và 'have': "She will not have cooked dinner by 8 PM."

Các ví dụ về sử dụng thì Tương Lai Hoàn Thành trong giao tiếp và viết lách có thể bao gồm việc đưa ra dự đoán hoặc kỳ vọng về việc hoàn thành một hành động nào đó trước một thời điểm trong tương lai.

Để tìm hiểu thêm về cách sử dụng thì Tương Lai Hoàn Thành, bạn có thể tham khảo các nguồn thông tin như Perfect English Grammar, Learn English - EnglishClub, và Grammarly Blog.

9. Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

10. Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn được sử dụng để chỉ hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến thời điểm hiện tại hoặc chỉ mới dừng gần đây. Cấu trúc của thì này là: chủ ngữ + has/have + been + dạng -ing của động từ.

  • Thì này thường dùng để nhấn mạnh sự kéo dài của hành động hoặc trạng thái đến hiện tại: "She has been working at that company for three years."
  • Thì này cũng có thể dùng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái vừa mới dừng lại gần đây: "Why is the grass wet? Has it been raining?"

Trong việc sử dụng các từ như 'lately' hoặc 'recently', thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn thường mang ý nghĩa chung chung về việc hành động đó xảy ra gần đây: "I have been feeling really tired lately."

Khẳng địnhVí dụ
Chủ ngữ + has/have + been + V-ingWe have been waiting here for over two hours.
Phủ địnhVí dụ
Chủ ngữ + has/have not + been + V-ingShe has not been practicing her English.

Thông tin chi tiết về thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn có thể được tìm thấy trong các nguồn như ENGLISH PAGE, Perfect English Grammar, Grammarly, Scribbr, EnglishClub, và ESL Grammar.

11. Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)

Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn được sử dụng để chỉ một hành động bắt đầu và tiếp diễn trong quá khứ trước khi bị gián đoạn bởi một hành động khác cũng trong quá khứ. Cấu trúc của thì này là: chủ ngữ + had + been + dạng -ing của động từ.

  • Thì này thường dùng để nhấn mạnh thời gian kéo dài của một hành động hoặc trạng thái trước khi một sự kiện khác xảy ra: "He had been sleeping for five hours before the alarm rang."
  • Để tạo câu phủ định, bạn thêm 'not' sau 'had been': "She had not been working on the project for long before it was canceled."
  • Để tạo câu hỏi, bạn đảo 'had' lên trước chủ ngữ: "Had they been waiting long before the show started?"

Các nguồn như ENGLISH PAGE, Grammarly, Perfect English Grammar, và Learn English cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích để hiểu rõ hơn về thì này và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh khác nhau.

11. Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)

12. Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)

Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn được sử dụng để diễn tả hành động sẽ tiếp tục diễn ra cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Cấu trúc của thì này bao gồm: chủ ngữ + will have been + dạng -ing của động từ chính.

  • Sử dụng để chỉ thời gian kéo dài của một hành động trước một sự kiện hoặc thời điểm cụ thể trong tương lai: "By next week, I will have been studying English for two years."
  • Thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như 'by the time', 'for', và 'since' để chỉ rõ thời gian kéo dài của hành động.

Trong câu phủ định, 'not' được thêm vào sau 'will have been': "They will not have been living here for a year by next January."

Khẳng địnhVí dụ
Chủ ngữ + will have been + V-ingWe will have been driving for ten hours by the time we arrive.
Phủ địnhVí dụ
Chủ ngữ + will not have been + V-ingYou will not have been waiting long by the time the movie starts.
Câu hỏiVí dụ
Will + chủ ngữ + have been + V-ing?Will she have been working here for three years by next March?

Để biết thêm thông tin và ví dụ chi tiết về cách sử dụng thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn, bạn có thể tham khảo các nguồn như EnglishClub, ENGLISH PAGE, BYJU'S, và Perfect English Grammar.

Việc nắm vững 12 thì trong tiếng Anh là chìa khóa mở cánh cửa giao tiếp thành công, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống và thể hiện sự chuyên nghiệp trong cách sử dụng ngôn ngữ. Hãy coi chúng như những công cụ đắc lực để biến ngôn từ thành nghệ thuật!

FEATURED TOPIC