Chủ đề demonstrative adjective: Khám phá thế giới đầy màu sắc của đại từ chỉ định trong tiếng Anh! Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn qua các quy tắc cơ bản, cách sử dụng, và ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn nắm bắt cách dùng "this", "that", "these", và "those" một cách tự nhiên và chính xác. Đừng bỏ lỡ cơ hội làm chủ công cụ ngôn ngữ quan trọng này!
Mục lục
- Đại từ chỉ định trong tiếng Anh
- Demonstrative adjective là gì và cách sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh như thế nào?
- YOUTUBE: Tính từ chỉ trỏ | Học Tiếng Anh cùng Elvis | Ngữ pháp Tiếng Anh | 7 đến 8 tuổi | Thiên tài lãnh đạo
- Định nghĩa Đại từ chỉ định
- Cách sử dụng Đại từ chỉ định
- Ví dụ về Đại từ chỉ định
- Lưu ý khi sử dụng Đại từ chỉ định
- Bài tập vận dụng Đại từ chỉ định
- Tóm tắt
Đại từ chỉ định trong tiếng Anh
Đại từ chỉ định là một loại tính từ đặc biệt (thường được gọi là xác định từ) chỉ ra một danh từ bằng cách biểu thị vị trí của nó trong không gian hoặc thời gian. Các đại từ chỉ định bao gồm 'this', 'that', 'these', và 'those'.
1. Định nghĩa
Đại từ chỉ định là loại từ được sử dụng để mô tả vị trí của một danh từ trong không gian hoặc thời gian, nhằm chỉ định một cách cụ thể.
2. Cách sử dụng
- This và That được sử dụng cho các danh từ số ít.
- These và Those được sử dụng cho các danh từ số nhiều.
3. Ví dụ
Từ chỉ định | Ví dụ |
This | This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.) |
That | That car over there is fast. (Chiếc xe đó ở đằng kia rất nhanh.) |
These | These cookies are delicious. (Những chiếc bánh quy này rất ngon.) |
Those | Those stars are bright. (Những ngôi sao kia sáng chói.) |
4. Lưu ý
Khi sử dụng đại từ chỉ định, chúng ta cần chú ý đến số lượng (số ít hoặc số nhiều) và khoảng cách (gần hoặc xa) giữa người nói và vật được chỉ định.
Demonstrative adjective là gì và cách sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh như thế nào?
Demonstrative adjective (tính từ chỉ định) trong tiếng Anh là loại tính từ được sử dụng để chỉ ra hoặc làm rõ vị trí, khoảng cách hoặc số lượng của một danh từ cụ thể. Có bốn loại demonstrative adjectives chính:
- This - dùng để chỉ ra một danh từ ở gần người nói. Ví dụ: This book (cuốn sách này).
- That - dùng để chỉ ra một danh từ ở xa người nói. Ví dụ: That car (chiếc xe ô tô đó).
- These - dùng để chỉ ra nhiều danh từ ở gần người nói. Ví dụ: These apples (những quả táo này).
- Those - dùng để chỉ ra nhiều danh từ ở xa người nói. Ví dụ: Those houses (những ngôi nhà kia).
Cách sử dụng demonstrative adjectives là rất đơn giản. Chúng được đặt trước danh từ mà chúng mô tả. Quan trọng nhất là phải chọn đúng loại demonstrative adjective phù hợp với vị trí hoặc khoảng cách so với người nói.
Ví dụ:
That | is a beautiful flower. (Đó là một bông hoa đẹp.) |
These | pencils are mine. (Những cây bút này là của tôi.) |
Để sử dụng demonstrative adjectives chính xác, bạn cần nhớ cách sử dụng và hiểu rõ về vị trí, khoảng cách giữa người nói và danh từ mà bạn muốn mô tả.
Tính từ chỉ trỏ | Học Tiếng Anh cùng Elvis | Ngữ pháp Tiếng Anh | 7 đến 8 tuổi | Thiên tài lãnh đạo
Học Tiếng Anh cùng Elvis, đào sâu vào ngữ pháp Tiếng Anh với bài học về "Tính từ chỉ trỏ" dành cho học sinh 7-8 tuổi. Trải nghiệm vui vẻ và học hỏi từ video này!
Đại từ chỉ trỏ và tính từ chỉ trỏ - Bài học ngữ pháp cho học sinh ESL
English Grammar lesson : The correct usage of demonstrative adjectives and pronouns by Rachna.
Định nghĩa Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định là một loại tính từ đặc biệt (thường được gọi là một xác định từ) giúp xác định danh từ hoặc đại từ bằng cách biểu thị vị trí của nó là gần hay xa (bao gồm cả trong thời gian). Các đại từ chỉ định bao gồm 'this,' 'that,' 'these,' và 'those.'
Đại từ chỉ định luôn đứng đầu trong cụm danh từ (ví dụ, "this big dog", "that ugly one in the corner"). Từ những năm 1960, đại từ chỉ định ngày càng được gọi là "demonstrative determiners". Cả hai thuật ngữ đều vẫn được sử dụng phổ biến.
- "This" và "that" được sử dụng để chỉ danh từ số ít.
- "These" và "those" được sử dụng để chỉ danh từ số nhiều.
- "This" và "these" cho biết vật được chỉ đến là gần (về thời gian hoặc không gian), trong khi "that" và "those" cho biết vật đó xa hơn.
Lưu ý không nên nhầm lẫn đại từ chỉ định với đại từ chỉ định. Đại từ chỉ định không sửa đổi danh từ hoặc đại từ mà đứng một mình như đại từ.
- Để giải quyết một vấn đề mơ hồ, bạn có thể sử dụng đại từ chỉ định cùng với danh từ để thay thế cho một đại từ chỉ định mơ hồ.
- Đảm bảo rằng đại từ chỉ định và danh từ của nó phải khớp về số (số ít hoặc số nhiều).
Ví dụ về sự không chính xác: "These kind of things." (Đúng là "These kinds of things.")
Cách sử dụng Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một danh từ khi chỉ ra vị trí vật lý hoặc đặt trong thời gian của nó. Chúng khác biệt so với các loại tính từ khác bởi khả năng chỉ rõ một danh từ cụ thể trong câu.
- "This" và "these" được sử dụng cho các đối tượng hoặc người gần người nói, trong khi "that" và "those" dùng cho những đối tượng hoặc người xa hơn.
- Đại từ chỉ định đặt trước danh từ mà chúng sửa đổi, ví dụ "this book" hoặc "that car".
- Đại từ chỉ định cũng có thể được sử dụng như đại từ để thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến hoặc hiểu từ ngữ cảnh, ví dụ "This is mine" và "Those are hers".
- Chúng phải đồng nhất về số với danh từ mà chúng sửa đổi, ví dụ "this cat" là số ít, trong khi "these cats" là số nhiều.
- Đại từ chỉ định có thể được sửa đổi bởi các số thứ tự để chỉ một mục cụ thể trong một loạt, ví dụ "this first book" và "that third car".
- Ngữ cảnh rất quan trọng khi sử dụng đại từ chỉ định. Chúng nên được sử dụng để làm rõ và thể hiện một cảm giác về vị trí vật lý hoặc sự gần gũi, cũng như bất kỳ cảm xúc hoặc tác động nào.
Lưu ý tránh những vấn đề khi sử dụng đại từ chỉ định như sự không phù hợp về số hoặc sự đồng ý, sử dụng đại từ chỉ định mà không theo sau là danh từ (biến chúng thành đại từ thay vì tính từ), và sự mơ hồ. Đảm bảo rằng bạn biết mình đang đề cập đến cái gì, tránh sử dụng chúng một cách mơ hồ mà không rõ ràng.
Các ví dụ cụ thể về cách sử dụng đại từ chỉ định trong các tình huống khác nhau giúp làm rõ cách chúng hoạt động trong thực tế, từ mua sắm cho đến chọn trang phục, xem phim, hoặc nói về một bức tranh gia đình.
Ví dụ về Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định là công cụ ngôn ngữ quan trọng trong việc chỉ định vị trí hoặc sự gần xa của đối tượng được nhắc đến. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- "This" (số ít, gần): "This shirt is too small for me." - Chiếc áo này quá nhỏ cho tôi.
- "That" (số ít, xa): "That car is very expensive." - Chiếc xe đó rất đắt.
- "These" (số nhiều, gần): "These shoes are my favorite." - Những đôi giày này là yêu thích của tôi.
- "Those" (số nhiều, xa): "Those books on the shelf are mine." - Những quyển sách trên kệ kia là của tôi.
Cách sử dụng:
- "This" và "these" dùng để chỉ vật thể hoặc người ở gần người nói.
- "That" và "those" dùng để chỉ vật thể hoặc người ở xa người nói.
- Đại từ chỉ định luôn đặt trước danh từ hoặc đại từ mà chúng sửa đổi, ví dụ: "this book", "those cars".
Những lưu ý quan trọng:
- Chúng phải phù hợp về số (số ít hoặc số nhiều) với danh từ được sửa đổi.
- Có thể sử dụng số thứ tự để chỉ mục cụ thể trong một loạt, ví dụ: "this first book", "that third car".
- Ngữ cảnh khi sử dụng rất quan trọng để làm rõ và thể hiện vị trí vật lý hoặc sự gần gũi.
Ví dụ khác:
- "This apple" - Quả táo này.
- "That person" - Người đó.
- "These pens are blue." - Những cây bút này màu xanh.
- "Those houses are big." - Những ngôi nhà kia to lớn.
Thông qua việc sử dụng đại từ chỉ định một cách chính xác, bạn có thể làm cho câu văn của mình rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Lưu ý khi sử dụng Đại từ chỉ định
- Đảm bảo rằng đại từ chỉ định phải khớp với số lượng của danh từ mà chúng bổ nghĩa. Ví dụ, "this" và "that" sử dụng cho danh từ số ít, trong khi "these" và "those" sử dụng cho danh từ số nhiều.
- Cần phân biệt rõ ràng giữa đại từ chỉ định và đại từ chỉ định đứng một mình. Khi không theo sau bởi một danh từ, đại từ chỉ định trở thành đại từ thay thế cho danh từ và có thể gây ra sự mơ hồ.
- Tránh gây nhầm lẫn giữa việc sử dụng số ít và số nhiều. Ví dụ, phải sử dụng "these kinds of problems" chứ không phải "these kind of problems".
- Đại từ chỉ định cũng có thể được điều chỉnh bởi các số thứ tự để chỉ ra một đối tượng cụ thể trong một loạt. Ví dụ, "this first book" hoặc "that third car".
- Context là rất quan trọng khi sử dụng đại từ chỉ định, chúng nên được sử dụng để làm rõ và hiển thị cảm giác về vị trí vật lý hoặc sự gần gũi, cũng như bất kỳ cảm xúc hoặc ảnh hưởng nào liên quan đến sự gần gũi đó.
Bài tập vận dụng Đại từ chỉ định
- Điền "this," "that," "these," hoặc "those" vào chỗ trống dựa vào ngữ cảnh của câu. Lưu ý sử dụng chúng một cách chính xác theo vị trí (gần hay xa) và số lượng (số ít hay số nhiều).
Ghi chú: Đảm bảo sử dụng ký tự viết hoa nếu cần và không để khoảng trắng sau từ đã chọn. Nếu bạn làm như vậy, câu trả lời sẽ được đánh dấu là sai.
Tóm tắt
Đại từ chỉ định là một phần quan trọng trong ngữ pháp, giúp xác định vị trí hoặc thời gian của danh từ mà chúng bổ nghĩa. Chúng bao gồm "this," "that," "these," và "those." "This" và "these" được sử dụng để chỉ đến những sự vật, sự việc gần người nói về mặt không gian hoặc thời gian, trong khi "that" và "those" được dùng cho những sự vật, sự việc xa hơn.
- "This" và "that" được dùng cho danh từ số ít.
- "These" và "those" được dùng cho danh từ số nhiều.
Việc sử dụng chính xác đại từ chỉ định giúp làm rõ ý nghĩa của câu và tránh nhầm lẫn trong giao tiếp. Khi sử dụng, cần chú ý đến khoảng cách tương đối giữa người nói và đối tượng được chỉ định, cũng như số lượng của đối tượng đó.
Các bài tập về đại từ chỉ định giúp cải thiện khả năng nhận biết và sử dụng chúng một cách linh hoạt trong văn viết và văn nói. Thông qua việc luyện tập, người học có thể phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.
Với việc hiểu rõ và áp dụng đúng cách đại từ chỉ định, ngôn ngữ của chúng ta trở nên rõ ràng và sinh động hơn, giúp giao tiếp trở nên hiệu quả và thú vị. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để làm chủ hoàn toàn kiến thức này!