Basic English Grammar: Mở Cửa Vào Thế Giới Tiếng Anh - Học Dễ Dàng, Nhanh Chóng!

Chủ đề basic english grammar: Khám phá bí mật ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, cửa sổ mở ra thế giới giao tiếp quốc tế! Bài viết này dẫn dắt bạn qua các quy tắc, thì động từ, và cấu trúc câu cần thiết, giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu ngay hôm nay!

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Ngữ pháp tiếng Anh là một hệ thống quy tắc giúp cấu trúc ngôn ngữ một cách rõ ràng, giúp chúng ta giao tiếp mà không gây ra nhầm lẫn. Dù bạn chọn không luôn tuân theo chúng, việc hiểu biết về những quy tắc ngữ pháp sẽ giúp bạn xử lý tình huống giao tiếp không mong muốn.

Các thì trong tiếng Anh

  • Hiện tại đơn
  • Hiện tại tiếp diễn
  • Hiện tại hoàn thành
  • Quá khứ đơn
  • Quá khứ tiếp diễn
  • Tương lai đơn

8 bộ phận của câu

  1. Danh từ
  2. Động từ
  3. Tính từ
  4. Trạng từ
  5. Giới từ
  6. Liên từ
  7. Đại từ
  8. Cảm từ

Các quy tắc cơ bản

Một câu hoàn chỉnh phải bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ. Chủ ngữ thường là danh từ hoặc đại từ chỉ người, vật, nơi chốn, ý tưởng. Vị ngữ thường chứa động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái.

Liên từ

Liên từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề. Ví dụ như: và, hoặc, nhưng.

Phó từ

Phó từ cung cấp thông tin thêm về động từ, tính từ hoặc phó từ khác trong câu. Chúng có thể thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa cho các từ mà chúng bổ nghĩa.

Một số lưu ý khác

Các từ không theo quy tắc như: động từ bất quy tắc, sự dùng các thì, câu bị động, câu điều kiện... đều cần được học và luyện tập thường xuyên để sử dụng chính xác.

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Giới thiệu về Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Ngữ pháp tiếng Anh là một hệ thống quy tắc cấu trúc ngôn ngữ, giúp chúng ta giao tiếp một cách rõ ràng và hiệu quả. Việc học ngữ pháp không chỉ giúp bạn tránh những sai lầm cơ bản mà còn nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh của bạn.

  • Ngữ pháp tiếng Anh bao gồm các thì, cấu trúc câu, động từ bất quy tắc, đại từ, giới từ, và nhiều hơn nữa.
  • Các bài học ngữ pháp cung cấp định nghĩa, giải thích, và được theo sau bởi nhiều ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng.
  • Các quy tắc ngữ pháp được xem như là nền tảng cho việc học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả, từ giao tiếp hàng ngày đến môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Bên cạnh việc học các quy tắc, ngữ pháp tiếng Anh còn giúp bạn nhận biết và sử dụng đúng cấu trúc câu, từ vựng phù hợp, và cách diễn đạt ý muốn thông qua các bài tập và ví dụ cụ thể. Hãy xem ngữ pháp tiếng Anh như là công cụ mạnh mẽ giúp bạn xây dựng và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình, mở ra cánh cửa giao tiếp toàn cầu.

Các thì trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng các thì là rất quan trọng để biểu đạt ý nghĩa chính xác của câu. Có tất cả 12 thì chính, bao gồm các thì hiện tại, quá khứ, và tương lai, mỗi thì đều có cách sử dụng và quy tắc riêng.

  1. Hiện tại đơn (Present Simple)
  2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
  3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
  4. Quá khứ đơn (Past Simple)
  5. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
  6. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
  7. Tương lai đơn (Future Simple)
  8. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
  9. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
  10. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
  11. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
  12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

Việc học và thực hành sử dụng đúng các thì giúp cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách của bạn trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn trở nên tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này.

Các thì trong tiếng Anh

Google Số lượng sách hướng dẫn về basic english grammar nhiều nhất hiện nay là bao nhiêu?

Theo kết quả tìm kiếm trên Google và sự hiểu biết của tôi, số lượng sách hướng dẫn về "basic english grammar" đang rất phổ biến hiện nay là:

  • 1. Jul 11, 2016 ... explain the two basic types of descriptive words of the English language — the parts of speech known as adjectives and adverbs. I also show ...
  • 2. Lesson by lesson, this book provides basic instruction in the eight parts of speech—nouns, pronouns, verbs, adjectives, adverbs, prepositions, conjunctions, and.
  • 3. Basic English Grammar, Book 2 book basic english grammar beginning to intermediate students of all ages will greatly benefit from clear understanding of ...

Giải thích cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh || Ngữ pháp tiếng Anh

Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là bước quan trọng để thành công. Khóa học ngữ pháp dành cho người mới bắt đầu sẽ giúp bạn hiểu rõ và tự tin hơn trong giao tiếp.

Khóa học Ngữ pháp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu: Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

English Grammar Course FULL Quiz (250 Questions): https://shawenglish.com/quizzes/full-basic-english-grammar-quiz/ English ...

8 bộ phận của câu trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, một câu hoàn chỉnh được cấu tạo từ 8 bộ phận cơ bản, mỗi bộ phận đóng vai trò riêng biệt trong việc xây dựng ý nghĩa và cấu trúc của câu.

  1. Danh từ (Nouns): Chỉ người, nơi chốn, vật, ý tưởng.
  2. Động từ (Verbs): Biểu đạt hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại.
  3. Tính từ (Adjectives): Mô tả hoặc làm rõ danh từ.
  4. Trạng từ (Adverbs): Mô tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, chỉ cách thức, mức độ, thời gian hoặc nơi chốn.
  5. Đại từ (Pronouns): Thay thế cho danh từ để tránh lặp lại từ ngữ.
  6. Giới từ (Prepositions): Chỉ mối quan hệ không gian hoặc thời gian giữa các từ khác trong câu.
  7. Liên từ (Conjunctions): Kết nối từ, cụm từ, hoặc các mệnh đề với nhau.
  8. Thán từ (Interjections): Biểu thị cảm xúc mạnh mẽ, thường đứng một mình hoặc trước dấu phẩy.

Việc hiểu rõ và sử dụng đúng các bộ phận của câu giúp bạn xây dựng câu với cấu trúc chính xác và rõ ràng, từ đó cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh của mình.

Quy tắc sử dụng Động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc chung trong việc tạo thì quá khứ đơn và phân từ quá khứ bằng cách thêm "ed" vào sau động từ. Thay vào đó, mỗi động từ bất quy tắc có hình thức quá khứ và phân từ quá khứ riêng biệt và không theo quy luật nhất định.

InfinitivePast SimplePast Participle
bewas/werebeen
beginbeganbegun
breakbrokebroken

Có những động từ không thay đổi dạng trong quá khứ đơn và phân từ quá khứ như "let", "put", "cut". Một số khác thì thay đổi hoàn toàn giữa dạng quá khứ đơn và phân từ quá khứ như "go" (went - gone), "be" (was/were - been).

Việc học và sử dụng chính xác các động từ bất quy tắc yêu cầu sự ghi nhớ, vì không có quy tắc cụ thể nào áp dụng cho tất cả. Một số động từ bất quy tắc phổ biến và thường xuyên được sử dụng bao gồm "be", "have", "do", "say", "make", "go", "take", "come", "see", và "get".

Quy tắc sử dụng Động từ bất quy tắc

Câu bị động

Câu bị động (Passive Voice) được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh đối tượng nhận hành động hơn là người thực hiện hành động đó. Để chuyển từ câu chủ động sang bị động, chúng ta sử dụng cấu trúc: đối tượng + động từ 'to be' + quá khứ phân từ + (bởi người thực hiện, nếu cần). Ví dụ: "John cleaned the house" (John đã lau dọn nhà cửa) trở thành "The house was cleaned (by John)" (Nhà cửa đã được lau dọn (bởi John)).

Câu bị động có thể sử dụng với các thì khác nhau, từ hiện tại đơn giản đến tương lai hoàn thành, và cả các dạng điều kiện. Ví dụ: "Rita will have written a letter" (Rita sẽ đã viết một lá thư) trở thành "A letter will have been written by Rita" (Một lá thư sẽ đã được viết bởi Rita).

Trong trường hợp câu có hai đối tượng, như "Someone gave Josie this calendar" (Ai đó đã tặng Josie cái lịch này), có thể chuyển thành hai dạng câu bị động: "Josie was given this calendar" hoặc "This calendar was given to Josie".

Có nhiều lý do để sử dụng câu bị động, bao gồm: nhấn mạnh đối tượng nhận hành động hơn là người thực hiện; khi không biết hoặc không muốn tiết lộ ai là người thực hiện hành động; hoặc trong văn viết chính thức và khoa học.

Để thực hành cách sử dụng câu bị động, hãy thử chuyển các câu từ chủ động sang bị động và ngược lại, như từ "The company will launch the product" (Công ty sẽ ra mắt sản phẩm) sang "The product will be launched by the company" (Sản phẩm sẽ được ra mắt bởi công ty). Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của câu bị động trong tiếng Anh.

Câu điều kiện

Câu điều kiện trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc tình huống có khả năng xảy ra dựa trên một điều kiện nhất định. Có bốn loại cơ bản: Câu điều kiện loại 0, loại 1, loại 2, và loại 3.

Ngoài ra, còn có câu điều kiện hỗn hợp và câu điều kiện đảo ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức. Câu điều kiện hỗn hợp kết hợp giữa loại 2 và loại 3 để diễn đạt một tình huống giả định trong quá khứ và hậu quả của nó ở hiện tại, và ngược lại.

Câu điều kiện

Liên từ và cách sử dụng

Liên từ là các từ được sử dụng để kết nối từ, cụm từ, hoặc mệnh đề với nhau, giúp câu văn trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn.

Loại Liên từ

  • Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions): Kết nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp. Ví dụ: and, but, or.
  • Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions): Kết nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề chính, thể hiện mối quan hệ như nguyên nhân, điều kiện, so sánh. Ví dụ: because, although, if.
  • Liên từ tương quan (Correlative conjunctions): Là các cặp liên từ làm việc cùng nhau để kết nối các phần của câu. Ví dụ: either...or, neither...nor.

Ví dụ sử dụng

Loại liên từVí dụ
Liên từ kết hợpI like tea and coffee.
Liên từ phụ thuộcI will go out if it stops raining.
Liên từ tương quanYou can eat either ice cream or cake.

Sử dụng liên từ giúp tạo ra các câu phức tạp hơn, mang lại tính linh hoạt và sức mạnh biểu đạt cho ngôn ngữ.

Phó từ và cách sử dụng

Phó từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, phó từ khác hoặc cả câu, thường cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ, hay tần suất.

Cách hình thành phó từ

Hầu hết phó từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ. Tuy nhiên, có một số quy tắc đặc biệt và ngoại lệ cần nhớ:

  • Tính từ kết thúc bằng -y sẽ đổi thành -ily khi thêm -ly (ví dụ: happy → happily).
  • Tính từ kết thúc bằng -le thì loại bỏ e trước khi thêm -ly (ví dụ: simple → simply).
  • Một số tính từ có dạng phó từ không đổi (ví dụ: fast → fast).

Ví dụ

Ví dụ về cách sử dụng phó từ trong câu:

  • The band played fantastically well, thrilling the audience.
  • She sings beautifully.
  • The meeting started promptly at 10:00 AM.

So sánh và cấp bậc của phó từ

Giống như tính từ, phó từ cũng có thể được dùng để so sánh:

  1. So sánh hơn: thêm -er hoặc dùng more trước phó từ (ví dụ: faster, more carefully).
  2. So sánh nhất: thêm -est hoặc dùng most trước phó từ (ví dụ: fastest, most carefully).

Phó từ chỉ tần suất và thời gian

Phó từ chỉ tần suất (ví dụ: always, never, often) và phó từ chỉ thời gian (ví dụ: now, then, soon) cho chúng ta biết tần suất hoặc thời điểm diễn ra của hành động.

Phó từ chỉ nơi chốn

Phó từ chỉ nơi chốn (ví dụ: here, there, everywhere) cho chúng ta biết vị trí diễn ra của hành động.

Lưu ý khi sử dụng phó từ

Khi sử
dụng phó từ, cần chú ý vị trí đặt chúng trong câu để tránh gây hiểu lầm hoặc làm thay đổi ý nghĩa của câu. Thông thường, phó từ được đặt ngay sau động từ mà nó bổ nghĩa, hoặc cuối câu khi bổ nghĩa cho cả câu.

Phó từ tích cực và tiêu cực

Phó từ có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, giúp làm phong phú thêm ý nghĩa và cảm xúc cho câu chuyện hoặc bài viết. Ví dụ:

  • Tích cực: happily, gracefully, eagerly.
  • Tiêu cực: angrily, sadly, hopelessly.

Khám phá thêm

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng phó từ và các quy tắc liên quan, hãy tham khảo thêm tại các trang web về ngữ pháp tiếng Anh như Lingolia và GrammarBrain.

Phó từ và cách sử dụng

Quy tắc cơ bản về Câu hỏi

Câu hỏi trong tiếng Anh có thể được chia thành nhiều loại, tùy thuộc vào thông tin mà chúng ta muốn nhận được. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản và ví dụ minh họa.

  • Câu hỏi Wh-: Bắt đầu bằng các từ như who, what, when, where, why, how. Cấu trúc: Wh- Question Word + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb + Object?
  • Câu hỏi có/không (Yes/No questions): Yêu cầu câu trả lời là có hoặc không. Cấu trúc: Auxiliary Verb + Subject + Main Verb?
  • Câu hỏi gián tiếp (Indirect questions): Dùng để làm cho câu hỏi lịch sự hơn. Cấu trúc: "Could you please tell me..." + [direct question].
  • Câu hỏi đuôi (Question tags): Dùng để xác nhận thông tin. Cấu trúc: [Statement], + auxiliary/modal verb + subject pronoun?.
  • Câu hỏi phủ định (Negative questions): Dùng để xác nhận thông tin mà người nói tin là đúng. Cấu trúc: Negative verb contraction + subject + main verb + object?.

Ngoài ra, cách đặt câu hỏi cũng thay đổi tùy thuộc vào thì của động từ. Ví dụ, với động từ không có trợ động từ trong thì hiện tại và quá khứ đơn, chúng ta sử dụng "do/does" hoặc "did" để tạo thành câu hỏi.

Đối với câu hỏi liên quan đến chủ thể, không có sự đảo ngữ giữa chủ từ và động từ.

Luyện tập là cách tốt nhất để nắm vững cách đặt câu hỏi. Tham khảo các bài tập và tài nguyên trực tuyến để cải thiện kỹ năng này.

Đại từ và các loại đại từ

Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ, giúp cho câu văn trở nên gọn gàng và tránh lặp lại từ.

  • Đại từ nhân xưng: Chỉ người nói (I, we), người nghe (you), hoặc người/đối tượng được nói đến (he, she, it, they).
  • Đại từ chỉ định: Chỉ sự vật hoặc người cụ thể (this, that, these, those).
  • Đại từ sở hữu: Chỉ sự sở hữu (mine, yours, his, hers, its, ours, theirs).
  • Đại từ phản thân: Chỉ sự phản chiếu về bản thân người nói hoặc người được nói đến (myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves).
  • Đại từ quan hệ: Kết nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính (who, whom, whose, which, that).
  • Đại từ không xác định: Không chỉ rõ người hoặc vật (anybody, anyone, anything, everybody, everyone, everything, nobody, no one, nothing, somebody, someone, something).
  • Đại từ nghi vấn: Dùng để hỏi thông tin về người hoặc vật (who, whom, whose, which, what).

Mỗi loại đại từ đều có chức năng và cách sử dụng riêng biệt, giúp làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và chính xác hơn.

Đại từ và các loại đại từ

Giới từ và cách sử dụng

Giới từ là từ ngữ chỉ mối quan hệ không gian, thời gian, hoặc quan hệ logic giữa danh từ hoặc đại từ với các phần khác trong câu.

  • Giới từ chỉ thời gian như: on (ngày, ngày trong tuần), in (tháng, năm, thế kỷ), at (giờ, thời điểm cụ thể).
  • Giới từ chỉ vị trí như: on (đối tượng ở trên bề mặt), in (đối tượng ở trong không gian hạn chế), at (đối tượng ở một điểm cụ thể).
  • Giới từ sau một số tính từ: ví dụ good at (giỏi về), famous for (nổi tiếng về).
  • Giới từ sau một số động từ: ví dụ listen to (nghe), wait for (đợi chờ), borrows from (mượn từ).
  • Giới từ sau một số danh từ: ví dụ trouble with (vấn đề về).
  • Giới từ trong một số cụm từ cố định: ví dụ in the end (cuối cùng), just in time (đúng lúc).

Một số quy tắc sử dụng giới từ:

  1. Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ của mình.
  2. Giới từ of không bao giờ được sử dụng thay thế cho động từ have.
  3. Sử dụng into thay vì in để biểu thị chuyển động hướng tới điều gì đó, dùng in để chỉ vị trí.
  4. Phân biệt giữa like (giống như) và as (như là), dùng like khi không có động từ, và dùng as khi có động từ trong so sánh.

Adjectives và Adverbs: Cách sử dụng và ví dụ

Adjectives (tính từ) và Adverbs (trạng từ) là hai phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp làm phong phú ý nghĩa cho câu. Adjectives mô tả danh từ hoặc đại từ, trong khi Adverbs mô tả động từ, tính từ khác, hoặc chính nó.

  • Adjectives: Thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa, hoặc sau động từ liên kết như "be", "feel", "look" để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm. Ví dụ: "a beautiful flower", "She is happy".
  • Adverbs: Thường mô tả cách thức, thời gian, mức độ, hoặc nơi chốn cho hành động hoặc tính chất được nêu ra. Nhiều adverbs được tạo thành bằng cách thêm đuôi "-ly" vào sau adjectives. Ví dụ: "She sings beautifully", "He runs fast".

Cách biến đổi từ Adjectives sang Adverbs

Đa số adverbs được tạo thành bằng cách thêm "-ly" vào sau adjectives. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt cần chú ý:

  • Nếu adjective kết thúc bằng "-y", đổi "y" thành "i" và thêm "-ly". Ví dụ: "happy" thành "happily".
  • Nếu adjective kết thúc bằng "-le", thay "e" bằng "y". Ví dụ: "gentle" thành "gently".
  • Nếu adjective kết thúc bằng "-ic", thêm "-ally". Ví dụ: "tragic" thành "tragically".

Chú ý rằng có một số từ vừa là adjectives vừa là adverbs mà không cần thay đổi hình thức, như "fast", "hard".

Quy tắc sử dụng với Linking Verbs

Linking verbs (động từ liên kết) như "be", "feel", "look" thường đi kèm với adjectives để mô tả chủ ngữ, không phải hành động. Ví dụ: "She looks beautiful" (She trông đẹp), không phải "She looks beautifully".

Ví dụ:

Nhớ rằng một số từ có thể dùng như cả adjective lẫn adverb mà không thay đổi hình thức, ch
ẵng phải là "He runs fast" (Anh ấy chạy nhanh), không phải "He runs fastly". Đối với các từ đặc biệt như "good" (tốt), dạng adverb tương ứng là "well" (tốt, một cách trạng thái).

Nguồn thông tin được tham khảo từ các trang web Grammarly và GrammarBook, nơi cung cấp các ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết về cách sử dụng adjectives và adverbs trong ngữ pháp tiếng Anh.

Adjectives và Adverbs: Cách sử dụng và ví dụ

Mẹo nhớ ngữ pháp tiếng Anh

Để cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình, bạn cần lưu ý một số điều quan trọng sau:

  • Chú ý đến cách sử dụng các động từ "make" và "do". "Make" thường được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra việc tạo ra, sản xuất hoặc tạo tác một cái gì đó, trong khi "do" thường đi kèm với các hành động hoặc hoạt động cụ thể.
  • Kiểm tra luôn sự đồng nhất giữa chủ ngữ và động từ. Điều này cực kỳ quan trọng để đạt được sự chính xác trong ngữ pháp tiếng Anh.
  • Sử dụng cả giọng bị động và chủ động trong câu của bạn để làm cho ngôn ngữ của bạn phong phú và đa dạng hơn.
  • Hiểu và áp dụng đúng cách các danh từ tập hợp, vì chúng có thể mang động từ số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
  • Luôn sử dụng câu hoàn chỉnh, tránh sử dụng những mảnh câu không đầy đủ.
  • Học một số cụm từ hỏi để đơn giản hóa cuộc sống của bạn, nhất là trong giao tiếp tiếng Anh, vì chúng giúp bạn dễ dàng chuyển đổi các phát biểu thành các câu hỏi có câu trả lời là có hoặc không.
  • Chú ý đến việc sử dụng dấu phẩy sau các cụm từ giới thiệu hoặc cụm từ giới từ.
  • Hãy nhớ sự khác biệt giữa các từ đồng âm và hiểu cách sử dụng các bài viết "a" và "an" dựa trên âm đầu tiên của từ ngữ tiếp theo.

Ngoài ra, có một số điều cụ thể cần chú ý như việc phân biệt "affect" và "effect", sử dụng đúng các bài viết "a" và "an" tùy thuộc vào âm đầu của từ ngữ tiếp theo, và không viết hoa tất cả các danh từ một cách không cần thiết. Hiểu rõ và áp dụng đúng cách trật tự từ trong câu cũng giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn.

Hãy coi ngữ pháp tiếng Anh như chìa khóa mở cánh cửa giao tiếp toàn cầu, biến mỗi thách thức thành cơ hội học hỏi và phát triển. Bằng cách áp dụng những mẹo và chiến lược đơn giản, bạn không chỉ nâng cao khả năng ngữ pháp mà còn tiến xa hơn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này.

FEATURED TOPIC