Bài Tập Về Thì Quá Khứ Đơn Lớp 5: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Các Bài Tập Có Đáp Án

Chủ đề bài tập về thì quá khứ đơn lớp 5: Bạn đang tìm kiếm các bài tập về thì quá khứ đơn cho học sinh lớp 5? Khám phá bộ sưu tập các bài tập chi tiết, từ cơ bản đến nâng cao, giúp trẻ nắm vững kiến thức ngữ pháp và áp dụng một cách hiệu quả. Các bài tập kèm theo lời giải chi tiết và hướng dẫn rõ ràng, đảm bảo việc học tập trở nên thú vị và bổ ích hơn bao giờ hết!

Bài Tập Và Lý Thuyết Thì Quá Khứ Đơn Cho Học Sinh Lớp 5

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Dạng thường gặp là S + V-ed (với động từ thường) hoặc S + was/were (với động từ "to be").

  • Khẳng định: S + V-ed / was/were + (complement)
  • Phủ định: S + did not + V (base form) / was/were not + (complement)
  • Nghi vấn: Did + S + V (base form)? / Was/Were + S + (complement)?
  • Khẳng định: S + V-ed / was/were + (complement)
  • Phủ định: S + did not + V (base form) / was/were not + (complement)
  • Nghi vấn: Did + S + V (base form)? / Was/Were + S + (complement)?
    1. Hoàn thành câu: Yesterday, I (go) ___ to the park. Đáp án: went
    2. Chia động từ trong ngoặc: She (not/see) ___ him last week. Đáp án: didn't see
    3. Đặt câu hỏi cho câu trả lời: Yes, they (be) ___ at the cinema. Câu hỏi: Were they at the cinema?
  • Hoàn thành câu: Yesterday, I (go) ___ to the park. Đáp án: went
  • Chia động từ trong ngoặc: She (not/see) ___ him last week. Đáp án: didn't see
  • Đặt câu hỏi cho câu trả lời: Yes, they (be) ___ at the cinema. Câu hỏi: Were they at the cinema?
  • Các từ như "yesterday", "last week", "two days ago" thường xuất hiện trong câu để chỉ thời gian đã qua, giúp ta nhận biết câu đó sử dụng thì quá khứ đơn.

    Bài Tập Và Lý Thuyết Thì Quá Khứ Đơn Cho Học Sinh Lớp 5

    Danh sách các bài tập thì quá khứ đơn lớp 5

    Các bài tập thì quá khứ đơn giúp học sinh luyện tập cách dùng và củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Dưới đây là một số ví dụ về bài tập và cách làm.

    1. Điền dạng đúng của động từ: "Yesterday, I (go) ___ to the store." Đáp án: went
    2. Chọn đáp án đúng: "She (not visit) ___ her grandmother last weekend." A. didn't visited B. didn't visit C. doesn't visited. Đáp án: B. didn't visit
    3. Viết lại câu sử dụng dạng phủ định: "He went to the cinema." Đáp án: He didn't go to the cinema.
    4. Hoàn thành câu với "was" hoặc "were": "They ___ happy at the party last night." Đáp án: were

    Ngoài ra, cần chú ý đến các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn trong câu, chẳng hạn như các từ chỉ thời gian: "yesterday", "last week", "two days ago", v.v.

    Từ chỉ thời gianVí dụ
    YesterdayI went to the library yesterday.
    Last weekThey visited their aunt last week.
    Two days agoShe finished her project two days ago.

    Bài tập thực hành về thì quá khứ đơn lớp 5 là gì?

    Để thực hành về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh lớp 5, học sinh cần làm các bài tập như sau:

    1. I / go swimming / yesterday.
    2. Mrs. [tên giáo viên] / visit her parents / last Sunday.
    3. My mother / go shopping / with her friends / in the park.
    4. My father / go fishing / yesterday.
    5. Last night, Phong / listen to music / for three hours.

    100 BÀI TẬP QUÁ KHỨ ĐƠN TRỊ MẤT GỐC 5 DẠNG BÀI TẬP

    Đời mình luôn đong đầy tiếng cười và kỷ niệm đẹp bên gia đình và bạn bè. Quá khứ đơn là nguồn cảm hứng để mình bắt đầu mọi việc mới.

    Tiếng Anh Lớp 5 Thì quá khứ đơn Simple past tense Family and friends English Class TV

    Chào mừng các bạn đến với kênh tiếng anh ENGLISH CLASS TV của cô Điệp nhé ✍️ Trong video này cô sẽ hướng dẫn các ...

    Lý thuyết về thì quá khứ đơn

    Thì quá khứ đơn là một trong các thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành hoàn toàn trong quá khứ.

    • Khẳng định: Chủ ngữ + động từ thêm -ed hoặc động từ bất quy tắc. Ví dụ: I played, She went.
    • Phủ định: Chủ ngữ + did not + động từ nguyên mẫu. Ví dụ: I did not play, She did not go.
    • Nghi vấn: Did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu? Ví dụ: Did I play? Did she go?

    Động từ "to be" (was/were) cũng được chia theo quy tắc riêng:

    • Chủ ngữ số ít (I, he, she, it) + was. Ví dụ: I was happy.
    • Chủ ngữ số nhiều (you, we, they) + were. Ví dụ: We were happy.

    Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn bao gồm các từ chỉ thời gian như "yesterday", "last week", "two days ago", v.v.

    Lý thuyết về thì quá khứ đơn

    Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong câu

    Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

    • Câu khẳng định: S + V-ed/V2 (đối với động từ thường) hoặc was/were (đối với động từ "to be"). Ví dụ: "She cooked dinner" hoặc "I was at home."
    • Câu phủ định: S + didn't + V (nguyên mẫu). Ví dụ: "They didn't visit the museum."
    • Câu nghi vấn: Did + S + V (nguyên mẫu)? Trả lời: Yes, S + did hoặc No, S + didn't. Ví dụ: "Did you enjoy the concert?"

    Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn bao gồm các từ chỉ thời gian như "yesterday", "last week", "two days ago", v.v.

    Từ chỉ thời gianVí dụ
    YesterdayI went to the library yesterday.
    Last weekThey visited their aunt last week.
    Two days agoShe finished her project two days ago.

    Ví dụ thực hành thì quá khứ đơn

    Thì quá khứ đơn thường được sử dụng để mô tả các sự kiện đã xảy ra và hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

    1. Ví dụ: "She visited her grandmother last Sunday." (Cô ấy đã thăm bà vào Chủ nhật tuần trước.)
    2. Ví dụ: "I did not go to the party because I was sick." (Tôi đã không đi tới bữa tiệc vì tôi bị ốm.)
    3. Câu hỏi: "Did you finish your homework?" (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
    4. Trả lời khẳng định: "Yes, I did." (Có, tôi đã hoàn thành.)
    5. Trả lời phủ định: "No, I didn't." (Không, tôi chưa hoàn thành.)

    Các từ chỉ thời gian như "yesterday", "last week", "two days ago" thường xuyên được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động đã xảy ra trong quá khứ.

    Ví dụ thực hành thì quá khứ đơn

    Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

    Để nhận biết thì quá khứ đơn trong câu tiếng Anh, học sinh có thể tìm kiếm các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian đã xảy ra trong quá khứ. Những từ này thường gặp trong câu sử dụng thì quá khứ đơn.

    • Yesterday (hôm qua): "I went to the store yesterday."
    • Last (tuần/triều/tháng/năm trước): "She visited Paris last year."
    • Ago (cách đây ...): "He left the party two hours ago."
    • Past simple time indicators such as "this morning" or "last night" used in a past context: "We had a meeting this morning."

    Những từ này không chỉ giúp xác định thì của động từ mà còn ngữ cảnh thời gian của hành động hoặc sự kiện được miêu tả.

    Dấu hiệu nhận biếtVí dụ
    YesterdayI met him yesterday.
    Last weekThey went to the cinema last week.
    Two days agoShe completed her project two days ago.

    Lời giải chi tiết cho các bài tập

    Dưới đây là lời giải cho một số bài tập thì quá khứ đơn, giúp học sinh lớp 5 củng cố kiến thức ngữ pháp.

    1. Bài tập: "Emma read a great book last night." (Emma đã đọc một quyển sách hay tối qua.)
    2. Bài tập: "They played soccer in the park yesterday." (Họ đã chơi bóng đá trong công viên hôm qua.)
    3. Bài tập: "He wrote a letter to his friend two days ago." (Anh ấy đã viết thư cho bạn mình hai ngày trước.)
    4. Bài tập: "I did not go to school yesterday because it was Sunday." (Tôi đã không đi học hôm qua vì là Chủ nhật.)
    5. Bài tập: "My sister came home late last night." (Chị gái tôi đã về nhà muộn tối qua.)

    Mỗi bài tập trên đều minh họa cách chia động từ trong thì quá khứ đơn, từ động từ thường đến động từ bất quy tắc. Lời giải nhấn mạnh cách sử dụng động từ “did” cho phủ định và “did not” khi đưa động từ về dạng nguyên thể để phủ định hành động.

    Lời giải chi tiết cho các bài tập

    Câu hỏi thường gặp về thì quá khứ đơn

    • Câu hỏi: Khi nào sử dụng thì quá khứ đơn?
    • Trả lời: Thì quá khứ đơn được sử dụng để mô tả hành động đã xảy ra và hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
    • Câu hỏi: Làm sao để biết khi nào dùng 'was' và khi nào dùng 'were'?
    • Trả lời: Sử dụng 'was' với các đại từ số ít như I, he, she, it và 'were' với you, we, they.
    • Câu hỏi: Làm thế nào để phân biệt động từ thường và động từ bất quy tắc trong thì quá khứ đơn?
    • Trả lời: Động từ thường thêm "-ed" để tạo thành quá khứ, trong khi động từ bất quy tắc có dạng quá khứ riêng, ví dụ như "go" thành "went".
    • Câu hỏi: Cấu trúc của một câu phủ định trong thì quá khứ đơn như thế nào?
    • Trả lời: Cấu trúc của câu phủ định bao gồm chủ ngữ + did not + động từ nguyên mẫu. Ví dụ, "I did not go".
    • Câu hỏi: Thế nào là câu hỏi trong thì quá khứ đơn và làm thế nào để trả lời?
    • Trả lời: Câu hỏi trong thì quá khứ đơn bắt đầu bằng "Did", theo sau là chủ ngữ và động từ nguyên mẫu. Câu trả lời khẳng định là "Yes" + chủ ngữ + "did", và phủ định là "No" + chủ ngữ + "didn't".

    Thực hành thường xuyên với các bài tập thì quá khứ đơn giúp học sinh lớp 5 cải thiện kỹ năng ngữ pháp, từng bước nắm vững kiến thức để tự tin giao tiếp và viết lách. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để đạt được kết quả tốt nhất!

    FEATURED TOPIC