Bài tập thì quá khứ đơn lớp 8: Hướng dẫn chi tiết và Bí kíp học một cách hiệu quả

Chủ đề bài tập thì quá khứ đơn lớp 8: Khám phá bộ sưu tập "Bài tập thì quá khứ đơn lớp 8" - tài liệu vàng giúp học sinh lớp 8 nắm vững kiến thức và kỹ năng sử dụng thì quá khứ đơn một cách chính xác. Từ cơ bản đến nâng cao, mỗi bài tập không chỉ là thử thách mà còn là cơ hội để bạn khám phá và áp dụng ngữ pháp tiếng Anh vào thực tế, đồng thời chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi quan trọng.
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc và cách dùng

  • Đối với động từ to be: I/He/She/It was, We/You/They were.
  • Đối với động từ thường: S + V-ed/V2.
  • Phủ định: didn't + V.
  • Câu hỏi: Did + S + V?
  • Đối với động từ to be: I/He/She/It was, We/You/They were.
  • Đối với động từ thường: S + V-ed/V2.
  • Phủ định: didn't + V.
  • Câu hỏi: Did + S + V?
    1. She went to school yesterday.
    2. I didn't go to the cinema last weekend.
    3. Did you see that movie last night?
  • She went to school yesterday.
  • I didn't go to the cinema last weekend.
  • Did you see that movie last night?
  • Cấu trúc và cách dùng

    Bài tập và đáp án

    1. They (go) to Nha Trang last month. Đáp án: went

    2. He (not use) the computer yesterday. Đáp án: didn't use

    They went to Nha Trang last month. Đổi sang phủ định: They didn't go to Nha Trang last month.

    He played table tennis with his father. Đổi thành câu hỏi: Did he play table tennis with his father?

    Tham khảo

    Thông tin được tổng hợp từ VnDoc.com, VietJack, ELSASpeak, và TaiLieu.com.

    Tham khảo

    Giới thiệu về thì quá khứ đơn

    Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Thì này có thể áp dụng cho mọi loại động từ, bao gồm cả động từ "to be" và động từ thường.

    Cấu trúc của thì quá khứ đơn

    Loại động từCâu khẳng địnhCâu phủ địnhCâu nghi vấn
    Động từ "to be"S + was/were + …S + was/were not + …Was/Were + S + …?
    Động từ thườngS + V-ed/V2S + did not + VDid + S + V?

    Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

    • Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như yesterday, last night, last week, ago.
    • Sử dụng trong câu điều kiện loại II và các cấu trúc như as if, wish.

    Thì quá khứ đơn không chỉ giới hạn trong việc kể lại những sự kiện đã qua mà còn được sử dụng trong câu chuyện, giả định, và biểu hiện mong muốn về một điều gì đó đã không xảy ra. Để thành thạo thì quá khứ đơn, việc luyện tập với các bài tập có đáp án chi tiết sẽ giúp bạn nắm vững và áp dụng linh hoạt thì này trong giao tiếp và viết lách.

    Bài tập thì quá khứ đơn lớp 8 có đáp án là gì?

    Để có thể giải đáp cho bài tập thì quá khứ đơn lớp 8, chúng ta cần xem xét từng câu hỏi một:

    1. My children (not do) their homework last night.
    2. You (live) here five years ago?
    3. They (watch) TV late at night yesterday.

    1. Trong câu "My children (not do) their homework last night", đáp án là "did not do" (không làm).

    2. Trong câu "You (live) here five years ago?", đáp án là "lived" (sống).

    3. Trong câu "They (watch) TV late at night yesterday.", đáp án là "watched" (xem).

    Vậy là đáp án cho bài tập thì quá khứ đơn lớp 8 là:

    • did not do
    • lived
    • watched

    100 BÀI TẬP QUÁ KHỨ ĐƠN TRỊ MẤT GỐC 5 DẠNG BÀI TẬP

    Đắt giá là ký ức quá khứ, nhưng hãy bước vào hiện tại với niềm tin và hy vọng. Hãy đối diện mạnh mẽ, vượt qua khó khăn và trưởng thành từ quá khứ đơn.

    Bài tập thì quá khứ đơn

    Link tiktok: https://www.tiktok.com/@thuna1003?lan... Link FB: https://www.facebook.com/thu.nguyen.9... NGỮ PHÁP -Bài tập thì ...

    Cấu trúc và cách dùng thì quá khứ đơn

    Thì quá khứ đơn, một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn toàn kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc và cách dùng của nó rất đa dạng, phục vụ cho nhiều mục đích giao tiếp khác nhau.

    1. Động từ "to be" (Was/Were)

    • Khẳng định: S + was/were
    • Phủ định: S + was/were not
    • Nghi vấn: Was/Were + S?
    • Ví dụ: I was at home last night.

    2. Động từ thường

    • Khẳng định: S + V-ed/V2
    • Phủ định: S + did not + V
    • Nghi vấn: Did + S + V?
    • Ví dụ: She visited her grandmother last Sunday.

    Phát âm của đuôi -ed

    • /id/ sau /t/ hoặc /d/
    • /t/ sau /ch/, /s/, /x/, /sh/, /k/, /f/, /p/
    • /d/ sau các nguyên âm còn lại

    Động từ bất quy tắc

    Đối với động từ bất quy tắc, bạn cần học thuộc lòng dạng quá khứ của chúng vì không có quy tắc chung. Ví dụ: go - went, see - saw, etc.

    Cách dùng thì quá khứ đơn khá linh hoạt, bao gồm diễn đạt hành động đã hoàn tất trong quá khứ, hành động liên tiếp, thói quen trong quá khứ, và sự xen kẽ các hành động.

    Dấu hiệu nhận biết

    Thì quá khứ đơn thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian trong quá khứ như yesterday, last week, ago, và trong các mệnh đề bắt đầu bằng "When".

    Thông qua việc luyện tập với các bài tập đa dạng, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng thì quá khứ đơn, từ đó cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

    Cấu trúc và cách dùng thì quá khứ đơn

    Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

    Thì quá khứ đơn, được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, có một số dấu hiệu nhận biết cụ thể giúp chúng ta xác định thời gian diễn ra hành động. Các dấu hiệu này bao gồm:

    • "Yesterday" (hôm qua), "ago" (cách đây), và "last" (cuối cùng) là những từ thường xuyên đi kèm với thì quá khứ đơn để chỉ thời gian đã qua.
    • Cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ như "last year" (năm ngoái), "last month" (tháng trước), "last week" (tuần trước) cũng là dấu hiệu của thì quá khứ đơn.
    • Khi câu chứa "for + khoảng thời gian" hoặc khi nói về một thói quen trong quá khứ không còn tiếp diễn ở hiện tại, sử dụng "used to".
    • Đối với câu điều kiện loại 2, thì quá khứ đơn cũng được sử dụng để diễn đạt điều giả định không có thực trong hiện tại hoặc tương lai.

    Các dấu hiệu nhận biết này giúp chúng ta dễ dàng xác định khi nào cần sử dụng thì quá khứ đơn trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.

    Các dạng bài tập thì quá khứ đơn

    Thì quá khứ đơn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt các hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. Dưới đây là một số dạng bài tập thì quá khứ đơn thường gặp:

    • Chia động từ ở thì quá khứ đơn: Yêu cầu chia đúng hình thức của động từ trong câu để phản ánh đúng thì quá khứ đơn.
    • Viết lại câu sử dụng thì quá khứ đơn: Đổi các câu từ thì hiện tại sang thì quá khứ đơn.
    • Chọn đáp án đúng: Lựa chọn hình thức đúng của động từ hoặc từ vựng phù hợp để hoàn thiện câu.
    • Điền từ vào chỗ trống: Dựa vào ngữ cảnh trong câu để điền động từ thích hợp ở dạng quá khứ.
    • Chuyển động từ sang thể quá khứ: Biến đổi các động từ từ dạng nguyên mẫu sang dạng quá khứ đơn.

    Đây là một số dạng bài tập thì quá khứ đơn phổ biến, giúp học sinh luyện tập và củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả.

    Các dạng bài tập thì quá khứ đơn

    Bài tập chia động từ trong thì quá khứ đơn

    Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau đây, sử dụng thì quá khứ đơn.

    1. Yesterday, I (go) to the library.
    2. My mother (make) a delicious cake last weekend.
    3. Did you (see) the movie last night?
    4. They (not, play) football yesterday because it was raining.
    5. What (you, do) last summer?

    Đáp án:

    • 1. went
    • 2. made
    • 3. see/saw (tuỳ vào câu hỏi hoặc khẳng định)
    • 4. did not play
    • 5. did you do

    Hãy nhớ rằng trong thì quá khứ đơn, động từ thường sẽ được thêm -ed ở cuối (với động từ đều) hoặc sử dụng dạng quá khứ không đều (với động từ bất quy tắc).

    Bài tập chuyển câu từ khẳng định sang phủ định và nghi vấn

    Chuyển các câu sau từ khẳng định sang phủ định và nghi vấn, sử dụng thì quá khứ đơn.

    Nhớ rằng để chuyển một câu khẳng định sang phủ định trong thì quá khứ đơn, bạn thường thêm "did not" trước động từ nguyên mẫu. Để tạo câu hỏi, đặt "Did" lên đầu câu và sử dụng động từ nguyên mẫu.

    Bài tập chuyển câu từ khẳng định sang phủ định và nghi vấn

    Bài tập viết lại câu sử dụng thì quá khứ đơn

    Viết lại các câu sau đây sang thì quá khứ đơn.

    1. I have breakfast at 7 o'clock. → I had breakfast at 7 o'clock.
    2. Lily buys a lot of books. → Lily bought a lot of books.
    3. They get up at 6 o'clock. → They got up at 6 o'clock.
    4. Jack closes the door. → Jack closed the door.
    5. The sofa is very uncomfortable. → The sofa was very uncomfortable.

    Chú ý sử dụng đúng dạng quá khứ của động từ (động từ đều thêm "-ed", động từ bất quy tắc sử dụng dạng quá khứ).

    Bài tập điền từ vào chỗ trống

    Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng thì quá khứ đơn.

    1. Yesterday, I (go) __________ to the supermarket to buy some groceries.
    2. Last summer, my family and I (visit) __________ the Grand Canyon.
    3. Two days ago, she (find) __________ a lost puppy in her backyard.
    4. Did you (see) __________ the movie that was on TV last night?
    5. Why (be) __________ he so late to the meeting yesterday?

    Đáp án:

    • 1. went
    • 2. visited
    • 3. found
    • 4. see/saw (depending on the context)
    • 5. was

    Lưu ý khi điền từ vào chỗ trống, hãy chú ý đến dạng của động từ trong quá khứ đơn, bao gồm cả động từ đều và bất quy tắc.

    Bài tập điền từ vào chỗ trống

    Một số bài tập nâng cao với thì quá khứ đơn

    Hoàn thành các câu sau đây, sử dụng thì quá khứ đơn của động từ trong ngoặc.

    1. Once upon a time, there (live) a wise king who (rule) over a vast kingdom.
    2. She (write) her first novel when she was only twenty years old.
    3. Before the invention of the light bulb, people (use) candles to light their homes.
    4. Why you (not/attend) the meeting last week?
    5. The scientist (discover) a new species of bird while he (research) in the Amazon rainforest.

    Lưu ý: Để giải bài tập nâng cao, hãy chú ý đến cả dạng quá khứ của động từ thường và bất quy tắc.

    Đáp án và giải thích chi tiết

    1. My sister got married last month. Explanation: "get" becomes "got" in the past simple tense for actions completed in the past.
    2. Daisy came to her grandparents’ house 3 days ago. Explanation: The verb "come" is irregular, changing to "came" to denote past action.
    3. My computer was broken yesterday. Explanation: "be" verbs change to "was/were" in the past tense depending on the subject.
    4. He bought me a big teddy bear on my birthday last week. Explanation: "buy" is an irregular verb, changing to "bought" for past events.
    5. My friend gave me a bar of chocolate when I was at school yesterday. Explanation: Both "give" and "be" verbs are in their past forms to indicate actions that happened at a specific time in the past.

    For comprehensive explanations and a wide range of exercises on the past simple tense, you can visit VietJack and ElsaSpeak. These resources offer detailed solutions and explanations to help you master the past simple tense.

    Đáp án và giải thích chi tiết

    Tips học thì quá khứ đơn hiệu quả cho học sinh lớp 8

    • Master the basic structure of the past simple tense, focusing on the use of regular verbs ending in -ed and the various forms of irregular verbs.
    • Pay attention to time markers that indicate the past simple tense, such as "yesterday," "last week," and "ago," to correctly frame sentences.
    • Practice converting present tense sentences to past tense to understand the change in verb forms and time expressions.
    • Engage in storytelling or write brief narratives using the past simple tense to describe events that happened at specific times in the past.
    • Use exercises that involve filling in blanks with the correct form of verbs in past tense, rewriting sentences from present to past tense, and identifying errors in past tense usage.
    • Incorporate multimedia resources like videos, music, and interactive quizzes that focus on the past simple tense to enhance learning.
    • Form study groups to practice speaking exercises that involve recounting past experiences or historical events using the past simple tense.

    Remember, regular practice and exposure to a variety of exercises, from basic verb conjugation to complex sentence structures, are key to mastering the past simple tense.

    Khám phá các bài tập thì quá khứ đơn cho học sinh lớp 8 sẽ mở ra cánh cửa mới để hiểu sâu sắc và ứng dụng linh hoạt thì quá khứ trong tiếng Anh. Qua việc luyện tập đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, bạn không chỉ nắm vững kiến thức ngữ pháp mà còn phát triển kỹ năng tư duy và sáng tạo trong giao tiếp. Bắt đầu hành trình chinh phục thì quá khứ đơn ngay hôm nay!

    FEATURED TOPIC