Relative Clause là gì? Hướng dẫn toàn diện từ cơ bản đến nâng cao

Chủ đề relative clause là gì: Khám phá bí mật của "Relative Clause - Mệnh đề quan hệ" trong tiếng Anh qua bài viết toàn diện này. Từ cơ bản đến nâng cao, chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn hiểu rõ cấu trúc, cách sử dụng và các ví dụ minh họa cụ thể. Hãy cùng chinh phục một trong những chủ đề ngữ pháp quan trọng giúp nâng cao kỹ năng viết và nói của bạn!

Giới thiệu về mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một dạng mệnh đề phụ trong tiếng Anh, có chức năng bổ sung thông tin cho một danh từ, giúp câu rõ nghĩa hơn. Mệnh đề này không thể đứng độc lập làm một câu và thường được bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như who, which, that.

Các loại mệnh đề quan hệ

  • Defining (Xác định): Cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ cụ thể.
  • Non-defining (Không xác định): Cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ.

Các đại từ quan hệ

  1. Who: Dùng cho người, làm chủ từ hoặc tân ngữ.
  2. Whom: Dùng cho người, thường làm tân ngữ.
  3. Which: Dùng cho vật, làm chủ từ hoặc tân ngữ.
  4. That: Có thể dùng cho cả người và vật, trong mệnh đề xác định.
  5. Whose: Dùng để chỉ sở hữu, cho cả người và vật.

Các trạng từ quan hệ

  • When: Dùng thay thế cho các từ chỉ thời gian.
  • Where: Dùng thay thế cho từ chỉ nơi chốn.
  • Why: Dùng cho mệnh đề chỉ lý do, thay cho "for that reason" hoặc "for the reason".

Ví dụ

Đại từ quan hệVí dụ
WhoThe person who I admire most is my father.
WhomThe woman whom I met in Greece.
WhichThe machine which broke down is working again now.
ThatThe movie that he went to see last night.
WhoseThe man whose car was stolen.
Giới thiệu về mệnh đề quan hệ

Relative clause là gì và cách rút gọn mệnh đề quan hệ như thế nào?

Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính thông qua các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ trong câu. Mệnh đề quan hệ thường giúp mở rộng thông tin về một danh từ hoặc cụm danh từ trong câu chính.

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ thường được thực hiện bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ (who, which, that) và chuyển động từ trong mệnh đề quan hệ sang dạng phức tạp hoặc nâng cao. Dưới đây là các bước cụ thể để rút gọn mệnh đề quan hệ:

  1. Xác định mệnh đề quan hệ trong câu và xác định danh từ hoặc cụm danh từ mà mệnh đề quan hệ mô tả.
  2. Loại bỏ đại từ quan hệ (nếu có thể) và chuyển động từ trong mệnh đề quan hệ sang dạng phức tạp hoặc nâng cao.
  3. Đảm bảo câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cú pháp đúng khi rút gọn mệnh đề quan hệ.

Việc hiểu và áp dụng cách rút gọn mệnh đề quan hệ sẽ giúp viết câu mạch lạc, súc tích và tránh sự lặp lại thông tin trong văn cảnh tiếng Anh.

Ngữ pháp TOEIC - Mệnh đề quan hệ - Relative clause

Học về mệnh đề quan hệ, hay còn gọi là relative clause, sẽ mở ra cánh cửa cho việc hiểu sâu về ngữ pháp và nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh.

Mệnh đề quan hệ - Relative clause - T-English Class

Chào các bạn, Clip ngày hôm nay chúng ta sẽ nói về Mệnh đề quan hệ - Relative clause Nếu có bất kì câu hỏi gì, bạn có thể để ...

Định nghĩa Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ, còn được gọi là adjective clause, là một mệnh đề phụ thuộc không thể đứng độc lập, thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, which, that. Mục đích chính là bổ sung thông tin cho danh từ, giúp làm rõ nghĩa của câu.

Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

  • Defining relative clauses (xác định): Cung cấp thông tin cần thiết, không dùng dấu phẩy để tách biệt.
  • Non-defining relative clauses (không xác định): Thêm thông tin bổ sung, cần dấu phẩy để ngăn cách.

Ví dụ:

Mệnh đề quan hệ rút gọn cũng là một dạng phổ biến, cho phép lược bỏ một số từ để câu trở nên ngắn gọn hơn.

Phân loại Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh được phân thành ba loại chính: mệnh đề quan hệ xác định, không xác định và mệnh đề nối tiếp. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt.

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses): Đây là loại cần thiết để xác định danh từ đứng trước. Không sử dụng dấu phẩy để ngăn cách với phần còn lại của câu.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses): Cung cấp thông tin thêm, không cần thiết cho ý nghĩa của câu. Sử dụng dấu phẩy để tách biệt với phần còn lại của câu.
  • Mệnh đề quan hệ nối tiếp: Dùng để nối và bổ sung ý cho toàn bộ câu hoặc mệnh đề trước đó, thường kết thúc bằng các đại từ quan hệ như "which".

Ngoài ra, mệnh đề quan hệ còn có thể được rút gọn trong một số trường hợp nhất định, tùy thuộc vào vị trí và vai trò của chúng trong câu.

Phân loại Mệnh đề quan hệ

Các đại từ quan hệ và cách sử dụng

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh giúp nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính, cung cấp thông tin chi tiết hơn về người hoặc vật được nhắc đến. Các đại từ quan hệ bao gồm: who, whom, whose, which, và that.

Đại từ quan hệCách sử dụngVí dụ
WhoDùng để chỉ người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.The girl who wears a white shirt is my sister.
WhomDùng để chỉ người, thường làm tân ngữ, theo sau là chủ ngữ của động từ.The man whom you mentioned is here.
WhichDùng để chỉ vật hoặc động vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.This is the book which you wanted.
ThatDùng cho cả người và vật, trong mệnh đề quan hệ xác định.This is the car that you wanted.
WhoseChỉ sở hữu, dùng cho cả người và vật.The man whose phone is ringing is absent.

Các đại từ quan hệ cần được chọn đúng để phù hợp với ngữ cảnh và nghĩa của câu, đảm bảo tính chính xác và rõ ràng.

Phân biệt Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh được chia thành hai loại chính: xác định và không xác định. Sự khác biệt chính giữa chúng là về tính cần thiết của thông tin mà chúng cung cấp và cách chúng được đánh dấu trong câu.

  • Mệnh đề quan hệ xác định: Cung cấp thông tin quan trọng để xác định rõ đối tượng hoặc người được nhắc đến. Không sử dụng dấu phẩy để tách chúng khỏi phần còn lại của câu.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định: Cung cấp thông tin bổ sung không cần thiết để hiểu câu chính. Thông thường được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.

Chọn loại mệnh đề quan hệ phù hợp tùy thuộc vào nhu cầu thông tin và ngữ cảnh của câu.

Phân biệt Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ cách áp dụng các loại mệnh đề quan hệ vào trong các tình huống cụ thể.

Ví dụGiải thích
The man who is sitting next to you is handsome.Mệnh đề quan hệ xác định, không có dấu phẩy, cung cấp thông tin cần thiết để xác định người đàn ông nào.
Rosie, who is sitting next to you, is beautiful.Mệnh đề quan hệ không xác định, được tách bằng dấu phẩy, cung cấp thông tin thêm về Rosie.
The woman talking to my wife is her younger sister.Mệnh đề quan hệ rút gọn từ "who is talking to my wife".
The picture drawn by Tom looks so beautiful.Mệnh đề quan hệ rút gọn từ "which is drawn by Tom".

Các ví dụ này giúp bạn hiểu cách mệnh đề quan hệ làm rõ nghĩa cho danh từ và cách chúng có thể được rút gọn trong ngữ cảnh khác nhau.

Cách rút gọn Mệnh đề quan hệ

Có một số cách để rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, giúp câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn:

  • Chủ động với V thường: Lược bỏ đại từ quan hệ, động từ biến thành V-ing. Ví dụ, "The woman who is talking to my wife" trở thành "The woman talking to my wife".
  • Chứa "be": Trong mệnh đề không xác định, nếu "be" là bổ ngữ của nghề nghiệp hoặc trạng từ nối qua "and", ta lược bỏ đại từ quan hệ và "be". Ví dụ, "Football, which is a popular sport" trở thành "Football, a popular sport".
  • Bị động: Lược bỏ đại từ quan hệ, động từ chuyển thành dạng phân từ II. Ví dụ, "The guests who were invited" trở thành "The guests invited".
  • Rút gọn thành "to V": Dùng cho mệnh đề quan hệ sau tiền từ có số thứ tự hoặc ý nghĩa chỉ mục đích. Ví dụ, "Jane was the first person who realized the danger" trở thành "Jane was the first person to realize the danger".

Việc áp dụng các quy tắc rút gọn này sẽ làm cho câu của bạn trở nên gọn gàng và dễ hiểu hơn.

Cách rút gọn Mệnh đề quan hệ

Các trạng từ quan hệ trong Mệnh đề quan hệ

Trong tiếng Anh, trạng từ quan hệ được sử dụng để kết nối thông tin liên quan đến thời gian, địa điểm và lý do, giúp làm rõ nghĩa của câu. Dưới đây là ba trạng từ quan hệ chính:

  • Where: Dùng để chỉ nơi chốn. Ví dụ, "The village where I was born has developed much".
  • When: Dùng để chỉ thời gian. Ví dụ, "I’ll never forget the first time when I met him".
  • Why: Dùng để chỉ lý do. Ví dụ, "The reason why he was absent from school is unknown".

Việc sử dụng các trạng từ quan hệ này giúp các câu trở nên rõ ràng và đầy đủ thông tin hơn.

Lưu ý khi sử dụng Mệnh đề quan hệ

Khi sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác:

  • Phân biệt giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định: Mệnh đề quan hệ xác định không dùng dấu phẩy và cần thiết cho nghĩa của câu, trong khi mệnh đề quan hệ không xác định được tách ra bằng dấu phẩy và chỉ thêm thông tin bổ sung.
  • Lựa chọn đúng đại từ quan hệ: Dựa vào chủ ngữ và vật của mệnh đề để chọn "who", "whom", "whose", "which", "that" cho phù hợp.
  • Sử dụng "that" trong những trường hợp nhất định: Khi trước chủ ngữ có so sánh nhất, số thứ tự, hoặc khi trước chủ ngữ có các từ chỉ định như "the only", "the same", "the very".
  • Hiểu cách rút gọn mệnh đề quan hệ: Mệnh đề chủ động có thể rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và "be", sau đó chuyển động từ sang dạng V-ing. Đối với mệnh đề bị động, chuyển động từ về dạng phân từ II.
  • Tránh sử dụng "which" thay cho "that" sau các đại từ bất định và trong các câu nhấn mạnh.

Việc nắm vững các lưu ý trên sẽ giúp bạn sử dụng mệnh đề quan hệ một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp và viết lách.

Lưu ý khi sử dụng Mệnh đề quan hệ

Bài tập ứng dụng và lời giải

Dưới đây là một số bài tập ứng dụng để kiểm tra hiểu biết về mệnh đề quan hệ cùng với lời giải:

  1. He’s got three dogs, whichthat#them are aggressive.
  2. She failed the exam, which#thatwhich, that came as a great surprise to us all.
  3. The man whowhichthat, whichwho, which interviewed me seems quite pleasant.

Lời giải:

Hy vọng qua các bài tập này, bạn sẽ cải thiện được khả năng sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh.

Tips học Mệnh đề quan hệ hiệu quả

Để học mệnh đề quan hệ một cách hiệu quả, hãy áp dụng những lời khuyên sau:

  • Hiểu rõ về các loại mệnh đề quan hệ: Phân biệt giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định. Mệnh đề xác định cung cấp thông tin quan trọng không thể thiếu, trong khi mệnh đề không xác định cung cấp thông tin bổ sung và thường được ngăn cách bằng dấu phẩy.
  • Luyện tập sử dụng đúng đại từ quan hệ: Sử dụng "who" cho người, "which" cho vật và "that" có thể dùng cho cả hai trong mệnh đề xác định.
  • Nắm chắc các quy tắc rút gọn mệnh đề quan hệ: Luyện tập rút gọn mệnh đề bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và động từ "be", hoặc chuyển động từ sang dạng V-ing hoặc V-ed nếu phù hợp.
  • Tích hợp mệnh đề quan hệ vào việc học từ vựng và ngữ pháp: Hãy tìm và tạo các câu mẫu sử dụng mệnh đề quan hệ trong thực tế để cải thiện khả năng nhớ và sử dụng.
  • Thực hành qua các bài tập: Làm nhiều bài tập khác nhau để cải thiện kỹ năng xác định và sử dụng mệnh đề quan hệ đúng cách.

Theo dõi các bài giảng và tài liệu trực tuyến, tham gia các khóa học để mở rộng kiến thức và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc người hướng dẫn.

Hãy nhớ rằng, mệnh đề quan hệ không chỉ làm phong phú ngôn ngữ của bạn, mà còn giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác và đầy đủ. Bắt đầu áp dụng kiến thức này ngay hôm nay để nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình!

Tips học Mệnh đề quan hệ hiệu quả
FEATURED TOPIC