Các Linking Verb: Tìm Hiểu Sâu Về Động Từ Nối và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Chủ đề các linking verb: Khám phá thế giới của "các Linking Verb" - những cầu nối ngữ pháp không thể thiếu trong tiếng Anh! Bài viết này sẽ mở ra kiến thức cơ bản, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt các động từ nối, đồng thời cung cấp ví dụ sinh động và bài tập thực hành. Hãy cùng chúng tôi khám phá và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!

Linking Verbs (Động Từ Nối)

Linking verbs là động từ được sử dụng để chỉ trạng thái, cảm xúc của sự vật, sự việc và nối chủ ngữ với vị ngữ trong câu.

Đặc điểm của Linking Verbs

  • Không chia thể tiếp diễn (V-ing).
  • Vị ngữ thường là danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ.
  • Không mô tả hành động cụ thể và không dùng phó từ để bổ ngữ.

Phân biệt Linking Verb và Action Verb

Linking VerbAction Verb
Diễn tả trạng thái, cảm xúc.Diễn tả hành động cụ thể.

Các dạng và cách dùng Linking Verbs phổ biến

Dạng tobe

Gồm các động từ như is, are, am, were, was, be, being, been.

Linking Verbs thường gặp

  • Be (am, are, is, were, was)
  • Become, seem, look, turn out, prove
  • Appear, feel, smell, sound

Lưu ý khi sử dụng Linking Verbs

Các trường hợp đặc biệt như sử dụng "to be" với các tính từ đặc biệt như alone, alive, awake, asleep, hoặc trước động từ dạng V-ing.

Linking Verbs (Động Từ Nối)

Các linking verb phổ biến nhất trong tiếng Anh là gì?

Các linking verb phổ biến nhất trong tiếng Anh là:

  • Động từ \"to be\": am, is, are, was, were, be, being, been.
  • Các động từ giác quan: look, smell, taste, sound, feel.

Giới thiệu về Linking Verbs

Bài 4: Động từ Liên kết - Ngữ pháp TOEIC 2022

Thế giới ngữ pháp rộn ràng với những bí quyết liên kết hữu ích, giúp mọi người hiểu rõ và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác.

Phân biệt Linking Verb và Action Verb

Linking Verb và Action Verb là hai loại động từ quan trọng trong tiếng Anh, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng riêng biệt. Linking Verb, hay còn gọi là động từ nối, thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ, không chỉ ra hành động cụ thể. Chúng kết nối chủ ngữ với thông tin mô tả hoặc làm rõ về chủ ngữ đó, thường là thông qua tính từ hoặc danh từ. Ví dụ như trong câu "The Macbook Air 2020 is really nice", "is" là linking verb, kết nối chủ ngữ "The Macbook Air 2020" với tính từ "nice" để mô tả trạng thái của chủ ngữ.

Action Verb, ngược lại, biểu thị một hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện. Ví dụ, trong câu "I buy a Macbook Air 2020", "buy" là một Action Verb, chỉ ra hành động mua của chủ ngữ "I".

Việc phân biệt giữa hai loại động từ này có thể dựa vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Một số động từ có thể vừa là Linking Verb vừa là Action Verb tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng trong câu. Ví dụ, "look" có thể là Linking Verb trong "She looks happy" (cô ấy trông hạnh phúc) nhưng lại là Action Verb trong "She looks at me happily" (cô ấy nhìn tôi một cách hạnh phúc).

Đặc biệt, một số Linking Verb như "feel", "taste", "smell", và "look" có thể chuyển thành Action Verb khi chúng diễn đạt hành động cụ thể và được bổ nghĩa bởi phó từ, không phải tính từ. Cần lưu ý rằng hầu hết Linking Verb không chia ở dạng tiếp diễn, trừ một số ngoại lệ như đã nêu trên.

  1. Linking Verb:
  2. Diễn đạt trạng thái, tính chất của chủ ngữ.
  3. Kết nối chủ ngữ với thông tin mô tả hoặc làm rõ chủ ngữ.
  4. Ví dụ: "The Macbook Air 2020 is really nice."
  5. Action Verb:
  6. Biểu thị hành động cụ thể.
  7. Chỉ ra hành động mà chủ ngữ thực hiện.
  8. Ví dụ: "I buy a Macbook Air 2020."

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Linking Verb và Action Verb giúp cải thiện đáng kể khả năng sử dụng ngôn ngữ và cấu trúc câu trong tiếng Anh.

Phân biệt Linking Verb và Action Verb

Các dạng Động từ trong tiếng Anh - Động từ Liên kết - Ngữ pháp nâng cao C1

độngtừtrongtiếnganh #độngtừtiếnganh #linkingverbs #advancedgrammarc1 #nguphaptienganh #ngữpháptiếnganh ...

Các dạng của Linking Verbs

Linking Verbs (Động từ nối) là nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có chức năng chính là kết nối chủ ngữ với thông tin mô tả chủ ngữ đó, thường là thông qua một tính từ hoặc danh từ. Dưới đây là một số dạng phổ biến của Linking Verbs.

1. Động từ "To Be"

Động từ "To Be" là dạng cơ bản nhất của Linking Verbs, bao gồm các biến thể: is, are, am, were, was, be, being, và been. Ví dụ: "She is a teacher" (Cô ấy là một giáo viên).

2. Động từ chỉ trạng thái hoặc cảm nhận

  • Seem (có vẻ như): "He seems nervous" (Anh ấy có vẻ lo lắng).
  • Grow (trở nên): "She grows prettier everyday" (Cô ấy trở nên đẹp hơn mỗi ngày).
  • Look (trông có vẻ): "The girl looked so beautiful" (Cô gái trông rất đẹp).

3. Động từ chỉ giác quan

  • Smell (ngửi): "The flower smells sweet" (Hoa có mùi ngọt ngào).
  • Sound (nghe có vẻ như): "This song sounds pretty good" (Bài hát này nghe có vẻ khá hay).
  • Taste (nếm): "This cake tastes delicious" (Bánh này có vị rất ngon).

4. Động từ khác biệt

  • Turn (hóa ra là): "Everyone thinks he is good but turns out not" (Mọi người cứ nghĩ anh ta tốt nhưng hóa ra không phải).
  • Stay (vẫn, giữ): "The room stayed cool two hours after the air conditioner was turned off" (Phòng vẫn mát hai giờ sau khi điều hòa không khí đã được tắt).
  • Get (trở nên): "The theater gets dark when the show is about to begin" (Nhà hát trở nên tối khi chương trình sắp bắt đầu).

Lưu ý rằng một số động từ có thể hoạt động như Linking Verbs hoặc Action Verbs tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.

Linking Verbs thường gặp và cách sử dụng

Linking Verbs (Động từ nối) kết nối chủ ngữ của câu với thông tin mô tả hoặc định danh cho chủ ngữ đó. Dưới đây là một số Linking Verbs phổ biến và ví dụ minh họa:

  • be (thì, là, ở): She is a teacher.
  • seem (có vẻ như): He seems nervous.
  • grow (trở nên): She grows prettier every day.
  • look (trông có vẻ như): The girl looked so beautiful.
  • prove (chứng minh): He proved himself a good man.
  • remain (vẫn, giữ): The spectators remained silent.
  • smell (ngửi): The flower smells sweet.
  • sound (nghe có vẻ như): This song sounds pretty good.
  • taste (nếm): This cake tastes delicious.
  • turn (hóa ra là): He turns out not as expected.
  • stay (vẫn, giữ): The room stayed cool after the AC was off.
  • get (trở nên): The theater gets dark when the show begins.
  • appear (xem ra, hóa ra): She didn’t appear surprised.
  • feel (cảm thấy): Today I feel very happy.

Chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt Linking Verbs với Action Verbs, đồng thời tránh chia Linking Verbs ở dạng tiếp diễn trừ một số trường hợp nhất định như Feel, Taste, Smell, Look.

Linking Verbs thường gặp và cách sử dụng

Lưu ý khi sử dụng Linking Verbs

Linking Verbs đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối chủ ngữ với thông tin mô tả hoặc định danh cho chủ ngữ. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng chúng:

  • Linking Verbs không được chia ở thể tiếp diễn dù ở bất cứ thì nào. Ví dụ: "It seems hard" là đúng, trong khi "It is seeming hard" là không chính xác.
  • Một số Linking Verbs như "look", "feel", "smell", và "taste" có thể trở thành động từ chỉ hành động (action verbs) khi có tân ngữ trực tiếp, và lúc này có thể sử dụng trạng từ để bổ nghĩa cho chúng.
  • Đối với các Linking Verbs như "appear", "look", "prove", "seem", và "turn out", bạn có thể thêm "to be" đi kèm hoặc không. Ví dụ: "He proved (to be) a hero."
  • Khi sử dụng những tính từ như "alone", "alive", "awake", "asleep", bạn cần dùng "to be" trước chúng. Ví dụ: "She looks to be asleep."
  • Linking Verbs "be", "become", và "remain" có thể đứng trước một cụm danh từ. Ví dụ: "He became one of the most popular doctors."

Các Linking Verbs giúp câu văn trở nên sinh động và dễ tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người nghe hoặc người đọc. Việc sử dụng chính xác chúng không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp thể hiện sự sâu sắc và chính xác trong giao tiếp.

Ví dụ minh họa cách sử dụng Linking Verbs trong câu

Linking Verbs kết nối chủ ngữ với thông tin mô tả hoặc định danh, không biểu thị hành động. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

  • Be (là, thì, ở): "She is a teacher." - Cô ấy là một giáo viên.
  • Seem (có vẻ như): "He seems nervous." - Anh ấy có vẻ lo lắng.
  • Look (trông có vẻ): "The puppy looks so cute." - Chú chó con trông thật dễ thương.
  • Feel (cảm thấy): "I feel worthy when the boss compliments me." - Tôi cảm thấy có giá trị khi sếp khen tôi.
  • Smell (có mùi): "The flowers smell sweet." - Những bông hoa có mùi ngọt ngào.
  • Sound (nghe có vẻ): "You sound tired." - Bạn nghe có vẻ mệt.
  • Taste (có vị): "The food tasted delicious." - Thức ăn có vị ngon tuyệt.
  • Stay (vẫn): "They still stay cold toward each other after the fight." - Họ vẫn lạnh nhạt với nhau sau trận cãi vã.
  • Remain (vẫn): "She remains the mean girl as she always was." - Cô ấy vẫn là cô gái xấu tính như cô ấy đã từng.
  • Appear (có vẻ ra, hóa ra, xem ra): "She didn’t appear at all happy at the news." - Cô ấy không có vẻ gì là vui vẻ chút nào với tin tức.

Những ví dụ trên cho thấy cách Linking Verbs được sử dụng để mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc đặc tính của chủ ngữ mà không biểu đạt một hành động cụ thể.

Ví dụ minh họa cách sử dụng Linking Verbs trong câu

Các trường hợp đặc biệt và ngoại lệ của Linking Verbs

  • Đối với các Linking Verbs như "appear", "look", "prove", "seem", và "turn out", bạn có thể thêm "to be" để làm rõ ý nghĩa của câu. Ví dụ: "He proved (to be) a hero." hoặc "She looks (to be) tired.".
  • Trong trường hợp sử dụng tính từ "alone", "alive", "awake", "asleep" sau Linking Verbs, bạn cần dùng "to be". Ví dụ: "She looks to be asleep." hoặc "The flowers seem to be alive after a storm.".
  • Khi muốn sử dụng động từ dạng V-ing sau Linking Verb, bạn cũng cần thêm "to be". Ví dụ: "She looks to be talking to you about that accident.".
  • Đối với "be", "become", và "remain", chúng có thể đứng trước một cụm danh từ. Ví dụ: "He became one of the most popular doctors in our country." hoặc "Nowadays, the light remains a great invention.".
  • Các Linking Verbs như "feel", "look", "smell", và "taste" có thể trở thành ngoại động từ (transitive) khi có tân ngữ trực tiếp. Trong trường hợp này, chúng ta có thể sử dụng trạng từ để bổ nghĩa và thậm chí chia thì tiếp diễn. Ví dụ: "She looks at me happily." hoặc "He is smelling that food and trying it with sauce.".

Lưu ý rằng việc phân biệt giữa Linking Verbs và Action Verbs trong một số trường hợp cụ thể có thể khá thách thức. Ví dụ, "look" có thể là Linking Verb khi nói về trạng thái ("She looks happy.") và là Action Verb khi nói về hành động ("She looks at me happily.").

Bài tập áp dụng và cải thiện kỹ năng sử dụng Linking Verbs

Để nắm vững cách sử dụng Linking Verbs, hãy thử sức với các bài tập dưới đây:

  1. Chọn Linking Verb phù hợp: Điền vào chỗ trống các Linking Verb như "seems", "looks", "feels",... để câu trở nên đúng ngữ pháp. Ví dụ: "She ___ so happy today." (Cô ấy trông rất vui vẻ hôm nay).
  2. Phân biệt Linking Verb và Action Verb: Gạch chân Linking Verb trong các câu sau và đánh dấu A nếu đó là Action Verb, L nếu là Linking Verb. Ví dụ: "The food smells delicious." (Thức ăn có mùi thơm ngon.) - L
  3. Chỉ ra câu đúng hoặc sai: Đọc các câu sau và xác định xem câu nào đúng ngữ pháp, câu nào sai. Ví dụ: "The cake tastes well." - Sai, đúng phải là "The cake tastes good."
  4. Điền Linking Verb thích hợp: Sử dụng các Linking Verb như "become", "sound", "feel", "look",... để điền vào chỗ trống. Ví dụ: "It ___ hotter in the summer." (Mùa hè trở nên nóng hơn.)
  5. Chọn đáp án đúng: Đối với mỗi câu, chọn A nếu động từ trong câu là Action Verb và B nếu đó là Linking Verb. Ví dụ: "She appeared exhausted after the long working shift." - B (Linking Verb)

Hãy thử làm các bài tập trên và kiểm tra đáp án để đánh giá khả năng sử dụng Linking Verbs của mình. Các trò chơi như "Guess the Linking Verbs" hoặc "Sentence Completion" cũng là cách vui để luyện tập.

Bài tập áp dụng và cải thiện kỹ năng sử dụng Linking Verbs

Tài liệu tham khảo và học thêm về Linking Verbs

Linking Verbs, hay còn được gọi là động từ nối hoặc copula, là những động từ không thể hiện hành động mà mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ. Dưới đây là một số nguồn học và tài liệu tham khảo bạn có thể sử dụng:

  • Grammarly cung cấp một bài viết chi tiết về định nghĩa và cách sử dụng Linking Verbs, bao gồm các ví dụ minh họa và các quy tắc liên quan.
  • Scribbr đề cập đến cách Linking Verbs được sử dụng trong câu và phân biệt chúng với các loại động từ khác như auxiliary verbs và action verbs.
  • Elight cung cấp một bài viết tổng quan về Linking Verbs, bao gồm các ví dụ và bài tập có đáp án để bạn có thể luyện tập.

Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về cách phân biệt giữa Linking Verbs và Action Verbs, cũng như cách sử dụng chúng phù hợp trong câu để mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ mà không thể hiện hành động cụ thể.

Hiểu rõ về Linking Verbs sẽ mở ra cánh cửa mới trong việc sử dụng tiếng Anh một cách sinh động và chính xác, giúp bạn miêu tả trạng thái và bản chất của chủ thể một cách tinh tế và đầy ấn tượng.

FEATURED TOPIC