"Relative Clause Lớp 9": Hướng Dẫn Từ A-Z Về Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh

Chủ đề relative clause lớp 9: Khám phá bí mật về "Relative Clause lớp 9" thông qua bài viết chi tiết này! Từ cơ bản đến nâng cao, hãy cùng chúng tôi lướt qua những mẹo hay và bài tập thực hành để nắm vững mệnh đề quan hệ, một kỹ năng tiếng Anh không thể thiếu cho học sinh. Đừng bỏ lỡ!

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ giúp làm rõ ý nghĩa của danh từ đứng trước nó, thường được giới thiệu bởi các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, và that, hoặc các trạng từ quan hệ như where, when, và why.

1. Các loại đại từ quan hệ

  • Who: Dùng cho người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  • Whom: Cũng dùng cho người nhưng chủ yếu làm tân ngữ.
  • Whose: Dùng để chỉ sở hữu.
  • Which: Dùng cho vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  • That: Có thể dùng cho cả người và vật, trong mệnh đề xác định.

2. Các loại trạng từ quan hệ

  • Where: Dùng để chỉ nơi chốn.
  • When: Dùng để chỉ thời gian.
  • Why: Dùng để chỉ lý do.

3. Cấu trúc nhấn mạnh và câu chẻ

Để nhấn mạnh một phần của câu, có thể sử dụng cấu trúc It is ... that .... Cách này giúp làm rõ nhấn mạnh của câu hơn.

4. Quy tắc rút gọn mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và động từ "to be" nếu có, đặc biệt khi mệnh đề quan hệ làm nhiệm vụ bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc bổ ngữ và mang nghĩa chủ động.

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Giới thiệu về mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ, hay còn gọi là mệnh đề tính ngữ, là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt đối với học sinh lớp 9. Chúng không chỉ giúp câu trở nên phong phú, mà còn làm rõ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ được nhắc đến trước đó.

  • Who, Whom, Whose: Sử dụng cho người, với "who" và "whom" thay thế cho chủ ngữ và tân ngữ, "whose" chỉ sự sở hữu.
  • Which: Dùng cho vật hoặc sự việc, có thể thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • That: Có thể dùng cho cả người và vật, thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ xác định, không được ngăn cách bởi dấu phẩy.
  • Where, When, Why: Dùng để thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian và lý do.

Mệnh đề quan hệ có thể chia thành hai loại chính: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin quan trọng để xác định danh từ, không dùng dấu phẩy ngăn cách. Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung, được ngăn cách bởi dấu phẩy.

Ngoài ra, có thể rút gọn mệnh đề quan hệ trong một số trường hợp để làm cho câu trở nên gọn gàng hơn. Điều này đặc biệt hữu ích trong văn viết.

Các loại đại từ quan hệ và cách sử dụng

Đại từ quan hệ giúp kết nối thông tin và làm rõ nghĩa cho danh từ trong câu. Mỗi đại từ quan hệ có chức năng và cách sử dụng riêng.

  • Who: Dùng cho người, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ: "The woman who lives next door is a doctor."
  • Whom: Cũng dùng cho người nhưng chủ yếu làm tân ngữ. Ví dụ: "George is a person whom I admire very much."
  • Whose: Chỉ sự sở hữu, dùng cho cả người và vật. Ví dụ: "Do you know the boy whose mother is a nurse?"
  • Which: Dùng cho vật hoặc động vật, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ: "Do you see the cat which is lying on the roof?"
  • That: Có thể dùng cho cả người và vật, thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ xác định. Ví dụ: "I don’t like the table that stands in the kitchen."

Trong một số trường hợp, đại từ quan hệ "that" được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ xác định và không thể bỏ qua. Nó thường theo sau các từ như "the only", "the first", hoặc sau các danh từ không xác định như "anything", "nobody". Ví dụ: "He was talking about the movie that he went to see last night."

Đại từ quan hệ "whose", "where", và "when" cũng rất quan trọng, với "whose" chỉ sự sở hữu, "where" chỉ nơi chốn và "when" chỉ thời gian. Ví dụ: "This is the house where I grew up" hoặc "I remember the day when we first met."

Các loại đại từ quan hệ và cách sử dụng

Mệnh đề quan hệ là gì và cách sử dụng chúng trong ngữ pháp lớp 9?

Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại mệnh đề trong ngữ pháp được sử dụng để bổ sung thông tin về một danh từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ thường được sử dụng để mô tả hoặc xác định một danh từ cụ thể trong câu.

Có hai loại mệnh đề quan hệ chính:

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses):
    • Được sử dụng để xác định danh từ, nếu loại bỏ mệnh đề quan hệ, sẽ làm cho câu mất ý nghĩa hoặc không đầy đủ thông tin.
    • Ví dụ: \"The book that I bought is interesting.\" (Cuốn sách mà tôi đã mua là thú vị.)
  • Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses):
    • Được sử dụng để cung cấp thông tin thêm về danh từ mà không cần thiết phải xác định danh từ đó.
    • Ví dụ: \"My brother, who lives in New York, is a doctor.\" (Anh trai của tôi, người sống ở New York, là một bác sĩ.)

Ví dụ minh họa về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Đại từ quan hệ giúp kết nối thông tin và làm rõ nghĩa cho danh từ trong câu. Mỗi đại từ quan hệ có chức năng và cách sử dụng riêng.

  • Who: Dùng cho người, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ: "The woman who lives next door is a doctor."
  • Whom: Cũng dùng cho người nhưng chủ yếu làm tân ngữ. Ví dụ: "George is a person whom I admire very much."
  • Whose: Chỉ sự sở hữu, dùng cho cả người và vật. Ví dụ: "Do you know the boy whose mother is a nurse?"
  • Which: Dùng cho vật hoặc động vật, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ: "Do you see the cat which is lying on the roof?"
  • That: Có thể dùng cho cả người và vật, thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ xác định. Ví dụ: "I don’t like the table that stands in the kitchen."

Trong một số trường hợp, đại từ quan hệ "that" được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ xác định và không thể bỏ qua. Nó thường theo sau các từ như "the only", "the first", hoặc sau các danh từ không xác định như "anything", "nobody". Ví dụ: "He was talking about the movie that he went to see last night."

Đại từ quan hệ "whose", "where", và "when" cũng rất quan trọng, với "whose" chỉ sự sở hữu, "where" chỉ nơi chốn và "when" chỉ thời gian. Ví dụ: "This is the house where I grew up" hoặc "I remember the day when we first met."

Mệnh đề quan hệ: cấu trúc, cách dùng, bài tập chống liệt tiếng Anh tập 31

Học mệnh đề quan hệ giúp tôi ôn tập kiến thức một cách hiệu quả. Video trên Youtube sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách thú vị và sáng tạo.

Ôn tập kiến thức tiếng Anh lớp 9 chuyên đề mệnh đề quan hệ relative clauses

Chuyên mục dạy học qua sóng truyền hình: Nhằm giúp các em học sinh ôn tập, hệ thống kiến thức trọng tâm trong năm học ...

Mệnh đề quan hệ không xác định và mệnh đề quan hệ xác định

Đại từ quan hệ giúp kết nối thông tin và làm rõ nghĩa cho danh từ trong câu. Mỗi đại từ quan hệ có chức năng và cách sử dụng riêng.

  • Who: Dùng cho người, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ: "The woman who lives next door is a doctor."
  • Whom: Cũng dùng cho người nhưng chủ yếu làm tân ngữ. Ví dụ: "George is a person whom I admire very much."
  • Whose: Chỉ sự sở hữu, dùng cho cả người và vật. Ví dụ: "Do you know the boy whose mother is a nurse?"
  • Which: Dùng cho vật hoặc động vật, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ: "Do you see the cat which is lying on the roof?"
  • That: Có thể dùng cho cả người và vật, thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ xác định. Ví dụ: "I don’t like the table that stands in the kitchen."

Trong một số trường hợp, đại từ quan hệ "that" được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ xác định và không thể bỏ qua. Nó thường theo sau các từ như "the only", "the first", hoặc sau các danh từ không xác định như "anything", "nobody". Ví dụ: "He was talking about the movie that he went to see last night."

Đại từ quan hệ "whose", "where", và "when" cũng rất quan trọng, với "whose" chỉ sự sở hữu, "where" chỉ nơi chốn và "when" chỉ thời gian. Ví dụ: "This is the house where I grew up" hoặc "I remember the day when we first met."

Mệnh đề quan hệ không xác định và mệnh đề quan hệ xác định

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn trong một số trường hợp nhất định, giúp câu văn trở nên gọn gàng và dễ hiểu hơn. Dưới đây là một số cách rút gọn phổ biến:

  • Loại bỏ đại từ quan hệ: Khi đại từ quan hệ làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ, có thể lược bỏ nếu không gây nhầm lẫn. Ví dụ: "The woman you saw yesterday is my aunt." thay vì "The woman whom you saw yesterday is my aunt.".
  • Sử dụng đại từ quan hệ "that": "That" có thể thay thế cho "who", "whom", và "which" trong mệnh đề quan hệ xác định, giúp câu trở nên ngắn gọn hơn. Ví dụ: "This is the dress that I bought yesterday.".
  • Rút gọn mệnh đề có "whose": Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn bằng cách dùng "whose" để chỉ sở hữu, thay cho các cấu trúc dài hơn. Ví dụ: "The man whose car was stolen." thay vì "The man the car of whom was stolen.".
  • Rút gọn với trạng từ quan hệ: Các trạng từ quan hệ như "when", "where" cũng có thể được sử dụng để rút gọn mệnh đề quan hệ, đặc biệt khi chúng chỉ thời gian và nơi chốn. Ví dụ: "The day when we met." thay vì "The day on which we met.".

Lưu ý rằng việc rút gọn mệnh đề quan hệ nên được thực hiện một cách cẩn thận để không làm mất đi ý nghĩa gốc của câu và đảm bảo rằng câu văn vẫn dễ hiểu đối với người đọc.

Thực hành: Bài tập mệnh đề quan hệ có đáp án

Bài tập giúp học sinh cải thiện kỹ năng sử dụng mệnh đề quan hệ trong câu.

  1. Điền đại từ quan hệ thích hợp (Who, Whom, Which, That, Whose): "The men ______ lives next-door are English." Đáp án: who.
  2. Chọn đáp án đúng: "The people ______ for the bus in the rain are getting well." A. waiting B. to wait C. waited D. wait. Đáp án: A. waiting.
  3. Nối hai câu sau thành một: "The first boy has just moved. He knows the truth." Đáp án: "The first boy who knows the truth has just moved."
  4. Sử dụng mệnh đề quan hệ để nối: "I went to see a doctor. She had helped my father." Đáp án: "I went to see the doctor who had helped my father."

Những bài tập trên giúp học sinh hiểu rõ cách sử dụng các đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ trong câu, từ đó nâng cao khả năng ngữ pháp và biểu đạt.

Thực hành: Bài tập mệnh đề quan hệ có đáp án

Lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ

  • Đại từ quan hệ "that" thường được sử dụng thay cho "who" và "which" trong mệnh đề quan hệ xác định nhưng không được sử dụng sau dấu phẩy, trong mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc sau giới từ.
  • Trong trường hợp danh từ phía trước đi kèm với các từ như "all, every, any, much, little, few, no", "that" nên được ưu tiên sử dụng thay vì "which".
  • Khi mệnh đề chính trong câu hỏi bắt đầu bằng "which", "that" thường được sử dụng thay vì "which" để nối mệnh đề.
  • Trong câu nhấn mạnh có cấu trúc "It is … that …", "that" là từ nối duy nhất được chấp nhận.
  • Trong cấu trúc "such … as …" hoặc khi diễn đạt ý "giống như...", từ nối "as" được sử dụng thay vì "which".
  • "That" không được sử dụng trong mệnh đề quan hệ không xác định, sau giới từ hoặc sau dấu phẩy.

Các lưu ý trên giúp bạn sử dụng mệnh đề quan hệ một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp và viết lách. Để hiểu rõ hơn và áp dụng thành thạo, hãy thực hành qua các bài tập và đọc thêm các ví dụ cụ thể.

Ứng dụng của mệnh đề quan hệ trong giao tiếp hàng ngày

  • Giới thiệu và mô tả người: Mệnh đề quan hệ giúp ta mô tả và giới thiệu về một người cụ thể, như nghề nghiệp, mối quan hệ hoặc đặc điểm nổi bật. Ví dụ: "The man who is sitting by the fire is my father." cho thấy rằng người đàn ông đang ngồi bên lửa là bố của người nói.
  • Mô tả vật: Ta sử dụng mệnh đề quan hệ để mô tả và định rõ về một vật, địa điểm hoặc sự việc nào đó. Ví dụ: "I have just bought a shirt which looks quite cute." mô tả về chiếc áo mà người nói mới mua.
  • Xác định và phân biệt: Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường xác định và phân biệt giữa các đối tượng tương tự nhau bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ. Ví dụ: "The book that I bought yesterday is on the table." giúp phân biệt cuốn sách người nói muốn nhắc tới trong số các cuốn sách khác.
  • Thêm thông tin không xác định: Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin phụ thêm cho danh từ, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu. Ví dụ: "Miss Hoa, who taught me English, has just got married." cung cấp thông tin thêm về Miss Hoa mà không làm thay đổi thông tin chính là cô ấy vừa mới kết hôn.

Thông qua những ví dụ trên, có thể thấy mệnh đề quan hệ giúp làm cho giao tiếp của chúng ta trở nên sinh động và chi tiết hơn, từ đó giúp người nghe hoặc đọc có cái nhìn sâu sắc và đầy đủ hơn về sự việc được đề cập.

Ứng dụng của mệnh đề quan hệ trong giao tiếp hàng ngày

Tài nguyên học thêm: sách, website và ứng dụng

  • Sách: Các sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 9 mới thường có phần ngữ pháp chi tiết về mệnh đề quan hệ, cung cấp lý thuyết và bài tập ứng dụng.
  • Website:
  • loigiaihay.com: Cung cấp tổng hợp lý thuyết và ví dụ về mệnh đề quan hệ, giúp học sinh hiểu rõ cách sử dụng và ứng dụng trong câu.
  • anhngumshoa.com: Giới thiệu cấu trúc, cách dùng và bài tập mệnh đề quan hệ, giúp học sinh luyện tập và cải thiện kỹ năng ngữ pháp.
  • vietjack.com: Cung cấp hơn 50 bài tập về mệnh đề quan hệ kèm theo đáp án chi tiết, giúp học sinh ôn luyện và nắm vững kiến thức.
  • Ứng dụng: Các ứng dụng học Tiếng Anh trên điện thoại hoặc máy tính bảng cũng là một nguồn tài nguyên hữu ích, với các bài giảng và bài tập tương tác giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp.

Lưu ý rằng việc sử dụng đa dạng nguồn tài liệu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh đề quan hệ và cách áp dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp và viết lách.

Hiểu biết về mệnh đề quan hệ sẽ mở ra cánh cửa mới trong việc nắm bắt và sử dụng Tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác. Đây không chỉ là kiến thức cơ bản cho học sinh lớp 9 mà còn là nền tảng vững chắc cho những bước tiếp theo trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Hãy tận dụng tối đa các tài nguyên học tập và thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng của mình!

FEATURED TOPIC