Infinitive Phrase Là Gì? Khám Phá Bí Mật Đằng Sau Cụm Động Từ Nguyên Mẫu Trong Tiếng Anh

Chủ đề infinitive phrase là gì: Khám phá thế giới ngữ pháp tiếng Anh qua "Infinitive Phrase", một khái niệm không chỉ quan trọng mà còn thú vị. Bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết về cấu trúc, cách dùng và những ví dụ sinh động giúp hiểu rõ về cụm động từ nguyên mẫu. Đừng bỏ lỡ cơ hội làm chủ ngữ pháp tiếng Anh, nâng cao kỹ năng viết và nói một cách chính xác và tự nhiên hơn!

Infinitive Phrase là gì?

Infinitive phrase, hay cụm động từ nguyên mẫu, là cụm từ bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu, thường được mở đầu bằng "to" và có thể bao gồm các đối tượng, bổ ngữ, và/hoặc các bộ phận khác của câu.

Cấu trúc và ví dụ

  • Too + Adj + to + V: Quá... để làm gì.
  • So + Adj + as + to + V: Quá... đến mức mà...
  • Enough + to + V: Đủ... để làm gì.
  • But/except + to + V: Ngoài việc...

Phân loại Infinitive Phrase

Có ba loại chính: hiện tại, tiếp diễn, và hoàn thành.

  1. Hiện tại: to + V (cơ bản và phổ biến nhất)
  2. Tiếp diễn: to + be + V-ing
  3. Hoàn thành: to + have + V3/V-ed

Vị trí trong câu

Infinitive phrases có thể đóng nhiều vai trò trong câu, như làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc trạng từ.

Vai tròVí dụ
Chủ ngữTo study English is important.
Tân ngữI want to learn more.
Bổ ngữMy goal is to graduate.
Trạng từShe went home to rest.
Infinitive Phrase là gì?

Cụm động từ nguyên mẫu (Infinitive phrase) thường được sử dụng như thế nào trong câu tiếng Anh?

Cụm động từ nguyên mẫu (Infinitive phrase) thường được sử dụng như sau trong câu tiếng Anh:

  • Được sử dụng như một bổ ngữ (complement) sau một số động từ như "want," "need," "decide," "plan,"... Ví dụ: She decided to study abroad.
  • Làm mục tiêu của một động từ hoặc một tính từ. Ví dụ: His goal is to become a doctor.
  • Được sử dụng trong câu mệnh lệnh hoặc lời khuyên. Ví dụ: to be patient is important.
  • Đứng sau một danh từ hoặc mệnh đề nhằm mô tả hoặc làm rõ ý nghĩa. Ví dụ: The plan to travel around the world excited us.
  • Thường đi kèm với một từ miêu tả như "easy," "difficult," "hard,"... để mô tả việc thực hiện cụm động từ. Ví dụ: It is difficult to learn a new language.

Danh Động Từ: TO V, V-ING trong Tiếng Anh - Chống Liệt Tếng Anh Ep. 19

Hãy khám phá sức mạnh của danh động từ trong xây dựng câu. Tự tin sử dụng TO INFINITIVE/GERUND/BARE INFINITIVE để biến ý tưởng thành hành động, khơi dậy niềm đam mê trong mỗi bước chân tiến lên.

TO INFINITIVE (Vto) / GERUND (Ving) / BARE INFINITIVE (V0) | LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP ĐẦY ĐỦ NHẤT

To Infinitive ( Vto), Gerund ( Ving), Bare infinitive ( Vo) là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh, chúng ...

Định nghĩa Infinitive Phrase

Infinitive Phrase, hay cụm động từ nguyên mẫu, là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, thường bắt đầu bằng "to" kèm theo động từ nguyên thể. Cấu trúc này không chỉ đóng vai trò là bổ ngữ cho danh từ và tính từ mà còn có thể hoạt động như trạng ngữ trong câu, thể hiện mục đích hoặc nguyên nhân của hành động.

  • Infinitive Phrase có thể được sử dụng để biểu đạt mục đích, nguyên nhân, đủ điều kiện, hoặc trái ngược với điều kiện như: "too + adj + to V" (quá ... để làm gì), "enough + to V" (đủ ... để làm gì), và "but/except + to V" (ngoài việc làm gì).
  • Nó cũng thường xuất hiện sau một số tính từ như: happy, sad, easy, difficult, important, để bổ nghĩa cho chúng.

Cụm động từ nguyên mẫu không chỉ giúp làm phong phú ngôn ngữ mà còn giúp người học hiểu sâu hơn về cách diễn đạt các tình huống cụ thể trong giao tiếp và văn viết.

Các cấu trúc thông dụng của Infinitive Phrase

Infinitive Phrase, một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng nhất, cung cấp cái nhìn rõ ràng về cách sử dụng chúng trong giao tiếp và văn viết.

  • To + V: Cấu trúc cơ bản nhất, chỉ động từ nguyên mẫu.
  • Adj + to infinitive: Sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ.
  • Noun + to infinitive: Động từ nguyên mẫu bổ nghĩa cho danh từ.
  • Adv + to infinitive: Động từ nguyên mẫu hoạt động như một trạng từ.

Các cấu trúc sau đây thường xuất hiện trong câu và mang những ý nghĩa cụ thể:

Các cấu trúc này giúp làm phong phú ngôn ngữ và chính xác hơn trong việc diễn đạt ý đồ, cảm xúc và mục đích của bản thân trong tiếng Anh.

Các cấu trúc thông dụng của Infinitive Phrase

Phân loại Infinitive Phrase

Infinitive Phrase có thể được phân loại dựa trên chức năng và hình thức của chúng trong câu. Một số loại Infinitive Phrase phổ biến bao gồm:

  1. Cụm động từ nguyên mẫu hiện tại: Đây là loại phổ biến nhất, bắt đầu bằng "to" và theo sau là động từ nguyên mẫu.
  2. Cụm động từ nguyên mẫu tiếp diễn: Cấu trúc này sử dụng "to be" kèm theo động từ dạng -ing, ví dụ "to be reading".
  3. Cụm động từ nguyên mẫu hoàn thành: Bắt đầu với "to have" và theo sau là quá khứ phân từ, như "to have done".

Bên cạnh đó, Infinitive Phrases còn được phân loại dựa vào vị trí và chức năng trong câu, từ làm chủ ngữ cho đến trạng từ chỉ mục đích hay nguyên nhân, bổ nghĩa cho danh từ và tính từ. Chúng cũng có thể xuất hiện sau một số động từ giác quan (như "see", "hear") khi không kèm theo "to", tạo thành cấu trúc đặc biệt như Bare Infinitive.

Ví dụ về các chức năng:

  • Chỉ mục đích: "Sally went to the seaside to enjoy fresh air."
  • Chỉ nguyên nhân: "She decided to study psychology to understand human behavior."
  • Bổ nghĩa cho danh từ: "His only dream, to become a famous actor, came true."
  • Bổ nghĩa cho tính từ: "My son is certain to get the scholarship next year."

Infinitive Phrases cung cấp một công cụ linh hoạt trong việc mở rộng và phát triển ý trong câu, giúp người nói và viết diễn đạt ý một cách rõ ràng và chính xác hơn.

Vị trí và chức năng của Infinitive Phrase trong câu

Infinitive Phrases có nhiều vị trí và chức năng trong câu, giúp làm phong phú ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của câu. Dưới đây là một số vị trí và chức năng cơ bản của Infinitive Phrases:

  • Làm chủ ngữ của động từ: Ví dụ, "To save money is a good habit."
  • Làm tân ngữ của động từ: Ví dụ, "James didn’t want to pick her up."
  • Làm bổ ngữ cho động từ: Ví dụ, "His purpose is to find a part-time job."
  • Làm trạng từ chỉ mục đích hoặc nguyên nhân: Ví dụ, "She goes home early to cook dinner."
  • Làm bổ ngữ cho danh từ: Ví dụ, "His dream, to travel around the world, makes people laugh."
  • Làm bổ nghĩa cho tính từ: Ví dụ, "A book to read."

Các cấu trúc đi kèm với Infinitive Phrases bao gồm:

  • Too + Adj + to Infinitive: Quá ... để làm gì. Ví dụ, "Tom is too young to drive car."
  • For + Pronoun + to Infinitive: Cho ai ... làm gì. Ví dụ, "The dress is too long for me to wear."
  • So + Adj + as + to Infinitive: Quá ... đến mức. Ví dụ, "The dog is so pretty as to buy it is my dream."
  • Adj + enough + to Infinitive: Đủ ... để làm gì. Ví dụ, "He is old enough to take care of himself."
  • It is + Adj + of + Pronoun + to Infinitive: Là ... của ai đó để làm gì. Ví dụ, "It is so helpful of you to help me."
  • But/Except + to Infinitive: Ngoài việc ... Ví dụ, "We have no choice except to choose this service."

Những chức năng này của Infinitive Phrases giúp chúng ta diễn đạt các ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng và mạch lạc trong tiếng Anh.

Vị trí và chức năng của Infinitive Phrase trong câu

Các ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng Infinitive Phrase trong các tình huống khác nhau, giúp làm rõ hơn về cấu trúc và chức năng của chúng trong câu:

  • Làm chủ ngữ: "To read books regularly is a good way to increase your knowledge." (Đọc sách thường xuyên là cách tốt để tăng kiến thức của bạn.)
  • Làm tân ngữ: "She hopes to visit Paris next year." (Cô ấy hy vọng sẽ thăm Paris vào năm sau.)
  • Làm bổ ngữ cho động từ: "Her dream is to become a successful writer." (Ước mơ của cô ấy là trở thành một nhà văn thành công.)
  • Làm trạng từ chỉ mục đích: "He goes to the gym to stay healthy." (Anh ấy đến phòng tập thể dục để giữ gìn sức khỏe.)
  • Làm bổ ngữ cho danh từ: "His responsibility is to take care of his family." (Trách nhiệm của anh ấy là chăm sóc gia đình.)
  • Làm bổ nghĩa cho tính từ: "It is important to be kind to others." (Quan trọng là phải tử tế với người khác.)

Các ví dụ trên cho thấy Infinitive Phrase có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu, từ chủ ngữ, tân ngữ, đến bổ ngữ, và trạng từ, giúp câu văn thêm phong phú và đa dạng.

Mẹo nhớ và sử dụng Infinitive Phrase hiệu quả

Để ghi nhớ và sử dụng Infinitive Phrases một cách hiệu quả trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Nắm vững cấu trúc: Đa số Infinitive Phrases bắt đầu với "to" theo sau là động từ nguyên mẫu. Bắt đầu bằng việc nhận biết cấu trúc cơ bản này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện chúng trong câu.
  • Hiểu rõ chức năng: Infinitive Phrases có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc trạng từ trong câu. Làm rõ chức năng sẽ giúp bạn sử dụng chúng đúng cách.
  • Luyện tập qua ví dụ: Thực hành viết câu với Infinitive Phrases trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Sử dụng các ví dụ có sẵn và tạo ra các ví dụ của riêng bạn.
  • Đọc nhiều: Đọc sách, báo, và các nguồn tài liệu khác trong tiếng Anh giúp bạn tiếp xúc với nhiều Infinitive Phrases và hiểu cách chúng được sử dụng trong thực tế.
  • Áp dụng trong giao tiếp: Cố gắng sử dụng Infinitive Phrases trong giao tiếp hàng ngày. Việc này giúp bạn làm quen với cấu trúc và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tự nhiên.

Nhớ rằng việc học ngữ pháp đòi hỏi thời gian và kiên nhẫn. Không ngừng luyện tập và áp dụng những kiến thức bạn học được sẽ giúp bạn thành thạo cấu trúc này.

Mẹo nhớ và sử dụng Infinitive Phrase hiệu quả

Bài tập thực hành

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập cách sử dụng Infinitive Phrases trong tiếng Anh:

  1. Chọn Infinitive Phrase đúng để hoàn thành câu:
  2. A. He seems (to be happy / to happy) with the news.
  3. B. She wants (to visit / visiting) her grandparents this weekend.
  4. C. They are too young (to drive / driving) a car.
  5. Viết một câu với Infinitive Phrase làm chủ ngữ.
  6. Viết một câu với Infinitive Phrase làm tân ngữ.
  7. Chỉ ra chức năng của Infinitive Phrase trong câu sau: "To learn English well is my goal."
  8. Dùng một Infinitive Phrase để bổ nghĩa cho danh từ trong câu sau: "She has the ability ___ very fast."
  9. Chọn câu trả lời đúng. Điền Infinitive Phrase vào chỗ trống: "I can’t afford ___ a new car now."
  10. A. to buy
  11. B. buying

Giải bài tập:

  • 1. A - to be happy, B - to visit, C - to drive
  • 2. Ví dụ: "To eat healthily is important."
  • 3. Ví dụ: "I want to travel around the world."
  • 4. Chủ ngữ
  • 5. Ví dụ: "She has the ability to think very fast."
  • 6. A. to buy

Luyện tập thường xuyên với các bài tập như trên sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng Infinitive Phrases trong giao tiếp và viết lách.

Infinitive Phrase không chỉ làm phong phú ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa hiểu biết sâu sắc về cấu trúc và ý nghĩa câu. Hãy tận dụng chúng để làm cho bản thân nổi bật và tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp!

FEATURED TOPIC