"Go ở thì quá khứ đơn": Hướng dẫn toàn diện từ A đến Z cho người mới bắt đầu

Chủ đề go ở thì quá khứ đơn: Chinh phục "go ở thì quá khứ đơn" không bao giờ dễ dàng hơn với hướng dẫn chi tiết này! Từ cách chia động từ đến áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, bài viết mang đến cái nhìn toàn diện cho cả người mới bắt đầu và những ai muốn củng cố kiến thức. Khám phá bí quyết để sử dụng "went" một cách tự nhiên, cũng như bài tập thực hành kèm đáp án để kiểm tra kiến thức của bạn.

Quá Khứ Đơn của "Go"

Trong tiếng Anh, động từ "go" chuyển sang quá khứ đơn thành "went". Điều này đúng với tất cả các chủ ngữ.

  • Khẳng định: S + went + (complement).
  • Phủ định: S + did not (didn’t) + go + (complement).
  • Nghi vấn: Did + S + go + (complement)?
  • Khẳng định: S + went + (complement).
  • Phủ định: S + did not (didn’t) + go + (complement).
  • Nghi vấn: Did + S + go + (complement)?
    1. I went to the park.
    2. They didn't go to the meeting.
    3. Did you go to the concert?
  • I went to the park.
  • They didn't go to the meeting.
  • Did you go to the concert?
  • Điền dạng đúng của động từ "go" vào chỗ trống:

    • Yesterday, I _______ to the cinema.
    • Last summer, we _______ on a trip to Spain.
    • Why _______ she _______ to the party last night?
  • Yesterday, I _______ to the cinema.
  • Last summer, we _______ on a trip to Spain.
  • Why _______ she _______ to the party last night?
  • "Go" cũng có các dạng khác tùy thuộc vào thì quá khứ được sử dụng:

    Một số thành ngữ phổ biến bao gồm "go" trong quá khứ:

    • Be gone with the wind: Biến mất, không còn tồn tại.
    • Went belly up: Phá sản, thất bại.
    • Went by the book: Làm đúng quy trình, theo đúng luật lệ.
  • Be gone with the wind: Biến mất, không còn tồn tại.
  • Went belly up: Phá sản, thất bại.
  • Went by the book: Làm đúng quy trình, theo đúng luật lệ.
  • Quá Khứ Đơn của

    Go ở thì quá khứ đơn cách chia và cách dùng như thế nào?

    Cách chia động từ "go" ở thì quá khứ đơn (Simple Past) như sau:

    • Với ngôi thứ nhất và thứ ba số ít (I, he/she/it): went
    • Với ngôi thứ hai (you): went
    • Với ngôi số nhiều (we, they): went

    Động từ "went" được sử dụng trong các trường hợp sau:

    1. Để diễn tả hành động đã xảy ra ở quá khứ: Ví dụ, "I went to the store yesterday."
    2. Để diễn tả thói quen hoặc sự thật trong quá khứ: Ví dụ, "When I was young, I went swimming every day."
    3. Để diễn tả hành động liên tiếp nhau ở quá khứ: Ví dụ, "She went to the market, then went to the bank."

    Elight 8 Thì quá khứ đơn: tất tần tật về cấu trúc và cách dùng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Khám phá cách học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản một cách dễ dàng và thú vị. Hãy khám phá cấu trúc thì quá khứ đơn một cách chi tiết và hiệu quả trên video Youtube ngày hôm nay!

    Giới thiệu về quá khứ đơn của "Go"

    Quá khứ đơn của "go" được biểu diễn qua hình thức "went", áp dụng cho tất cả các chủ ngữ mà không thay đổi. Việc hiểu rõ cách sử dụng "went" trong tiếng Anh sẽ giúp bạn nắm vững cách diễn đạt các sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ một cách chính xác.

    Các dạng quá khứ của "Go"

    • Quá khứ đơn: "went" là dạng quá khứ đơn của "go", được sử dụng để diễn đạt hành động hoàn tất trong quá khứ.
    • Quá khứ tiếp diễn: "was going" hoặc "were going" biểu thị một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
    • Quá khứ hoàn thành: "had gone" chỉ một hành động đã kết thúc trước một thời điểm khác trong quá khứ.
    • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: "had been going" dùng để diễn đạt một hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

    Các quy tắc chia động từ trong quá khứ đơn

    Đối với động từ thường, ta thêm "-ed" tại cuối động từ. Tuy nhiên, có một số lưu ý như đối với động từ tận cùng là "e", chỉ cần thêm "d"; động từ có một âm tiết tận cùng bằng một nguyên âm và một phụ âm cần nhân đôi phụ âm trước khi thêm "-ed". Một số động từ bất quy tắc như "go" thì trở thành "went", không tuân theo quy tắc chung.

    Ví dụ

    Động từQuá khứ đơnVí dụ
    GoWentI went to the market yesterday.
    StudyStudiedShe studied hard for the exam.
    PlayPlayedThey played football last Sunday.

    Quá khứ đơn của "go" và cách chia các động từ khác trong quá khứ đơn là một phần quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Thông qua việc luyện tập và ứng dụng, bạn sẽ nắm vững cách diễn đạt các sự việc đã xảy ra trong quá khứ một cách chính xác và tự nhiên.

    THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN past simple tense Cấu trúc dấu hiệu nhận biết cách dùng và bài tập vận dụng

    Ở video này, các em sẽ được trang bị những kiến thức đầy đủ về thì QUÁ KHỨ ĐƠN bao gồm: cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và ...

    Cách sử dụng "Went" trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi

    Động từ "went" là dạng quá khứ của "go" và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng "went" trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.

    1. Câu khẳng định

    Trong câu khẳng định, "went" đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ (nếu có).

    • Ví dụ: "I went to the stadium yesterday to watch the football match." hoặc "We visited Australia last summer.".

    2. Câu phủ định

    Để tạo thành câu phủ định, sử dụng "did not" (hoặc "didn’t") theo sau là "go", thay vì "went".

    • Ví dụ: "They didn’t go to the meeting." hoặc "She didn’t show me how to open the computer.".

    3. Câu hỏi

    Câu hỏi Yes/No được hình thành bằng cách đưa "Did" lên trước chủ ngữ, tiếp theo là "go" và phần còn lại của câu.

    • Ví dụ: "Did you bring her the package?" hoặc "Did Cristiano play for Manchester United?".

    Câu hỏi WH- (khi, ở đâu, tại sao, gì, làm thế nào) được tạo thành bằng cách sử dụng từ để hỏi (WH-word) theo sau là "did", chủ ngữ, "go" và phần còn lại của câu.

    • Ví dụ: "What did you do last Sunday?" hoặc "Why did she break up with him?".

    Hiểu biết cách sử dụng "went" trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn!

    Cách sử dụng

    Các dạng quá khứ khác của "Go" (quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành)

    "Go" là một trong những động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào thì của câu. Dưới đây là cách sử dụng "Go" trong quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành.

    Quá khứ tiếp diễn

    Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng khi muốn diễn đạt một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Cấu trúc của "Go" trong thì này là "was/were going".

    • Ví dụ: "They were going to the party when it started raining." hoặc "At 6 pm last night, I was going to the gym.".

    Quá khứ hoàn thành

    Thì quá khứ hoàn thành diễn đạt một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Dạng của "Go" trong thì này là "had gone".

    • Ví dụ: "By the time we arrived, she had already gone home." hoặc "We had gone to bed early the night before.".

    Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

    Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn đạt một hành động đã bắt đầu và tiếp tục diễn ra cho tới một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Dạng của "Go" trong thì này là "had been going".

    • Ví dụ: "He had been going to the gym for months before he injured his knee." hoặc "We had been going to the same restaurant every Friday for years.".

    Việc hiểu và sử dụng đúng các dạng quá khứ của "Go" sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình!

    Bài tập ứng dụng với đáp án

    1. Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ "go" trong quá khứ đơn.
    2. I ___ to the store yesterday. (Điền 'went')
    3. They ___ to the cinema last weekend. (Điền 'went')
    4. She did not ___ to the party. (Điền 'go')
    5. Did he ___ to work on Friday? (Điền 'go')
    6. Chuyển các câu sau sang thể phủ định và nghi vấn.
    7. Khẳng định
    8. Phủ định
    9. Nghi vấn
    10. She went to the gym.
    11. She did not go to the gym.
    12. Did she go to the gym?
    13. We went to the beach last summer.
    14. We did not go to the beach last summer.
    15. Did we go to the beach last summer?

    Đáp án:

    1. I went to the store yesterday.
    2. They went to the cinema last weekend.
    3. She did not go to the party.
    4. Did he go to work on Friday? Yes, he did./No, he didn't.
    5. Xem bảng ở câu hỏi số 2.
    Bài tập ứng dụng với đáp án

    Thành ngữ và cụm từ phổ biến sử dụng "Went" và "Gone"

    Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ phổ biến trong tiếng Anh sử dụng các dạng quá khứ của động từ "go" là "went" và "gone".

    • Be gone with the wind: Biến mất, không còn tồn tại nữa. Ví dụ: The cookies I left on the table are gone with the wind.
    • Went belly up: Phá sản, thất bại. Ví dụ: The company went belly up after only a year in business.
    • Went by the book: Làm đúng quy trình, theo đúng luật lệ. Ví dụ: The police officers went by the book when handling the situation.
    • Went down in flames: Thất bại thảm hại. Ví dụ: His idea for a new business went down in flames when no investors were interested.
    • Went for broke: Cố gắng hết sức. Ví dụ: My brother went for broke and asked his boss for a raise.
    • Went the extra mile: Làm hơn và ngoài sự mong đợi. Ví dụ: Mrs. Mary went the extra mile to help her students.
    • Went to bat for someone: Đứng ra bảo vệ ai đó, đứng về phía ai đó. Ví dụ: The manager went to bat for his employees when there was a problem with pay.
    • Gone fishing: Đi nghỉ ngơi, không có mặt tại nơi làm việc hay nhà. Ví dụ: He's not available for a meeting because he's gone fishing.
    • Gone to the dogs: Đi xuống, xấu đi, chất lượng giảm sút. Ví dụ: The once-beautiful park has really gone to the dogs.
    • Went with the flow: Thích nghi với tình huống hiện tại, không chống đối. Ví dụ: She was a flexible person who went with the flow and adapted quickly to changes.
    • Went off the rails: Mất kiểm soát, không còn giữ được cân bằng. Ví dụ: After his divorce, he went off the rails and started drinking heavily.
    • Went down memory lane: Nhớ lại những ký ức, kỷ niệm về quá khứ. Ví dụ: We went down memory lane and looked at old family photos.
    • Gone with the fairies: Đang mơ màng hoặc mải mê với ý tưởng của chính mình. Ví dụ: He’s not paying attention to anything, he's gone with the fairies.

    Tips học thuộc và nhớ lâu động từ "Go" trong các thì quá khứ

    • Phương pháp ghi nhớ từ khoá: Khi học các dạng quá khứ của động từ "Go", hãy đánh dấu các từ khoá và tóm tắt nội dung để dễ dàng nhớ lâu hơn. Việc liên kết các từ khoá giúp bạn nhớ nội dung tốt hơn khi cần sử dụng.
    • Ôn tập thường xuyên: Lặp đi lặp lại nội dung đã học giúp củng cố kiến thức và chuyển giao vào bộ nhớ dài hạn. Hãy nhắc lại bài học về "Went" và "Gone" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để ghi nhớ bền vững.
    • Tạo môi trường học tập phù hợp: Học trong một không gian yên tĩnh và thoải mái, sử dụng phương pháp học nhóm hoặc học qua các ứng dụng như Mindmaps để kết nối kiến thức một cách logic và dễ nhớ.
    • Liên tưởng và sử dụng sơ đồ tư duy: Kết hợp các hình ảnh, màu sắc, và câu chuyện với từng động từ để giúp bạn nhớ lâu hơn. Ví dụ, bạn có thể tưởng tượng một câu chuyện về một chuyến đi mà trong đó "Went" và "Gone" là nhân vật chính.
    • Áp dụng kiến thức vào thực tế: Sử dụng động từ "Go" trong các tình huống giao tiếp thực tế giúp bạn nhớ lâu hơn. Ví dụ, bạn có thể miêu tả các hoạt động hàng ngày bằng cách sử dụng "Went" hoặc "Gone" để tăng cường kỹ năng ngôn ngữ.
    Tips học thuộc và nhớ lâu động từ

    Tổng kết và lời khuyên

    Thì quá khứ đơn là một trong những thì quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp cũng như các kỳ thi tiếng Anh. "Go" ở thì quá khứ đơn được chuyển thành "went", không có hình thức "goed" do đây là động từ bất quy tắc. Việc nhớ và sử dụng chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.

    1. Hãy thường xuyên luyện tập và sử dụng "went" trong các câu hỏi, khẳng định và phủ định để quen với việc áp dụng nó trong ngữ cảnh phù hợp.
    2. Nhớ rằng "went" là dạng quá khứ của "go" và không được thay đổi dù cho chủ ngữ có thay đổi.
    3. Đối với việc học thuộc các động từ bất quy tắc khác nhau, hãy tạo cho mình một danh sách và ôn luyện đều đặn.
    4. Sử dụng các trò chơi, bài tập và ứng dụng học tiếng Anh như ELSA Speak để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và từ vựng của mình.

    Kết hợp việc học "went" với các dạng quá khứ khác của "go" như "gone" (quá khứ phân từ) và "going" (gerund) để có cái nhìn toàn diện hơn về cách sử dụng động từ này trong các thì khác nhau.

    Nhớ rằng việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.

    Học và sử dụng "went" trong thì quá khứ đơn không chỉ giúp bạn chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp tự tin, chuẩn xác. Hãy biến học tập thành hành trình khám phá, nơi mỗi câu chuyện quá khứ đều trở nên sống động và ý nghĩa!

    FEATURED TOPIC