"Consecutively Thesaurus": Khám phá và Hiểu sâu về Cách Sử dụng Từ Liên tiếp

Chủ đề consecutively thesaurus: Khám phá sự phong phú của từ "consecutively" thông qua bài viết big-content đầy thông tin này. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về các đồng nghĩa, cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, và nhận được lời khuyên hữu ích để làm phong phú vốn từ vựng của mình. Hãy tham gia cùng chúng tôi để nâng cao kiến thức ngôn ngữ và sử dụng từ ngữ một cách chính xác và hiệu quả!

Từ đồng nghĩa với "Consecutively"

"Consecutively" có nghĩa là liên tiếp, một sau một mà không có sự gián đoạn.

Từ đồng nghĩa:

  • Successively
  • Together
  • Sequentially
  • Repeatedly
  • Running
  • Back-to-back
  • Continuously
  • Serially
  • Constantly
  • Continually

Từ trái nghĩa:

  • Intermittently
  • Discontinuously
  • Interruptedly
Từ đồng nghĩa với

Giới thiệu về từ "Consecutively"

"Consecutively" là một trạng từ được sử dụng để mô tả các sự kiện, hành động hoặc vật xảy ra liên tục, một sau một mà không có khoảng trống hoặc gián đoạn.

  • Thường gặp trong ngữ cảnh học thuật và chính thức.
  • Mang ý nghĩa thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa các sự kiện.

Sử dụng từ này giúp làm rõ thứ tự và mối liên hệ giữa các sự kiện hoặc ý tưởng.

Đồng nghĩa của từ "Consecutively"

Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa với "consecutively", giúp bạn mở rộng vốn từ và cách sử dụng trong giao tiếp:

  • Successively
  • Sequentially
  • Running
  • Continuously
  • Serially

Các từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự và có thể thay thế cho "consecutively" tùy theo ngữ cảnh.

Đồng nghĩa của từ

Trái nghĩa của từ "Consecutively"

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với "consecutively", giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong ngữ cảnh đối lập:

  • Intermittently
  • Periodically
  • Sporadically
  • Irregularly
  • Occasionally

Các từ này đều chỉ thời gian hoặc sự kiện không xảy ra một cách liên tục hoặc theo một trình tự xác định.

Ứng dụng của từ "Consecutively" trong câu

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "consecutively", dưới đây là một số ví dụ:

  • "She won the championship consecutively for four years."
  • "The meetings were held consecutively over two days."
  • "He has been consecutively late for class this week."
  • "The serial numbers are printed consecutively on each ticket."
  • "These events did not occur consecutively but rather intermittently."

Các ví dụ trên giúp làm rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh khác nhau.

Ứng dụng của từ

The most comprehensive consecutively thesaurus available online for academic research?

Để tìm kiếm thésô và liên từ đồng nghĩa trực tuyến phục vụ cho nghiên cứu học thuật, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Truy cập trang web như Cambridge Thesaurus hoặc Merriam-Webster Thesaurus
  2. Tìm kiếm từ khóa muốn tra cứu trong ô tìm kiếm được cung cấp trên trang web
  3. Chọn nơi xuất phát và điểm cuối (bắt đầu từ đâu và kết thúc ở đâu) để truy cập thésô được sắp xếp liên tục
  4. Xem xét kết quả trả về, đảm bảo chúng đáp ứng nhu cầu nghiên cứu học thuật của bạn

Câu hỏi thường gặp về từ "Consecutively"

  1. Có thể sử dụng "consecutively" trong ngữ cảnh nào?
  2. "Consecutively" có nghĩa là gì trong các bài viết học thuật?
  3. Liệu có sự khác biệt giữa "consecutively" và "sequentially"?
  4. Làm thế nào để nhận biết và sử dụng "consecutively" một cách chính xác trong văn phạm?
  5. Có phải "consecutively" chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và thống kê?

Các câu hỏi này giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của từ "consecutively".

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về từ "consecutively" và sự phong phú của từ ngữ tiếng Anh. Hãy áp dụng kiến thức mới vào việc học và sử dụng ngôn ngữ mỗi ngày!

FEATURED TOPIC