Danh sách danh từ đếm được và không đếm được: Hướng dẫn toàn diện để nắm vững ngữ pháp

Chủ đề uncountable and countable nouns list: Khám phá bí mật ngữ pháp tiếng Anh với "Danh sách danh từ đếm được và không đếm được: Hướng dẫn toàn diện". Bài viết này là chìa khóa để bạn hiểu rõ sự khác biệt, áp dụng chính xác trong giao tiếp và viết lách, giúp ngôn ngữ của bạn trở nên mạch lạc và chính xác hơn. Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay!

Danh sách danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh có thể được phân thành hai loại chính: danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Dưới đây là danh sách và ví dụ về cả hai loại.

Danh từ đếm được

  • apple/apples (táo)
  • book/books (sách)
  • car/cars (xe hơi)
  • dog/dogs (chó)
  • egg/eggs (trứng)
  • banana/bananas (chuối)
  • mirror/mirrors (gương)
  • pencil/pencils (bút chì)

Danh từ không đếm được

  • water (nước)
  • information (thông tin)
  • rice (gạo)
  • sand (cát)
  • money (tiền)
  • coffee (cà phê)
  • music (âm nhạc)
  • safety (sự an toàn)

Quy tắc sử dụng

Danh từ đếm được có thể sử dụng ở số ít hoặc số nhiều và có thể đi kèm với một số lượng cụ thể. Trong khi đó, danh từ không đếm được thường được sử dụng mà không có số lượng cụ thể và thường đi kèm với từ "some" hoặc "any" trong tiếng Anh.

Danh sách danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Giới thiệu về danh từ đếm được và không đếm được

Danh từ đếm được và không đếm được là hai loại danh từ cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, mỗi loại có những đặc điểm và cách sử dụng riêng biệt. Danh từ đếm được là những từ chỉ những vật, người, nơi chốn có thể đếm được. Chúng có thể sử dụng ở số ít và số nhiều và thường đi kèm với các bài viết như "a", "an", hoặc số lượng cụ thể.

  • Ví dụ về danh từ đếm được: cat (mèo), car (xe hơi), apple (quả táo).

Danh từ không đếm được, còn gọi là danh từ khối, chỉ những vật liệu, khái niệm, hoặc hiện tượng mà không thể đếm được một cách riêng lẻ. Chúng thường được sử dụng ở dạng số ít và không đi kèm với bài viết "a" hoặc "an".

  • Ví dụ về danh từ không đếm được: water (nước), information (thông tin), milk (sữa).

Một số danh từ có thể vừa là đếm được vừa là không đếm được tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "paper" có thể chỉ một tờ giấy (đếm được) hoặc vật liệu làm từ giấy nói chung (không đếm được).

Danh từĐếm đượcKhông đếm được
TimeỞ những lần cụ thể (three times)Khái niệm thời gian nói chung
HairMột sợi tócTóc nói chung

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại danh từ này giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và mạch lạc hơn trong cả việc nói và viết.

Danh sách các danh từ không đếm được và đếm được được sắp xếp như thế nào?

Danh sách các danh từ không đếm được và đếm được được sắp xếp như sau:

  1. Danh từ không đếm được (uncountable nouns):
    • Nước (water)
    • Đường (sugar)
    • Chất béo (fat)
    • Tiền bạc (money)
    • Thời gian (time)
  2. Danh từ đếm được (countable nouns):
    • Nhà (house)
    • Bàn (table)
    • Sách (book)
    • Người (person)
    • Bức tranh (painting)

Thực phẩm có thể đếm vs không thể đếm trong tiếng Anh | Vốn từ vựng về thực phẩm và đồ uống

Thực phẩm là nguồn cung cấp năng lượng cho cơ thể. Hãy khám phá danh sách từ không đếm được và đếm được về thực phẩm để tăng kiến thức về dinh dưỡng. Xem ngay video 100 ví dụ về danh từ không đếm được để hiểu rõ hơn.

100 Ví dụ về danh từ không đếm được trong tiếng Anh

An uncountable noun is a word which names a place, item or person but cannot be counted, for example air, water or people: ...

Cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Danh từ đếm được là những từ chỉ những vật, người, hay ý tưởng mà bạn có thể đếm được. Chúng có thể ở số ít hoặc số nhiều và có thể sử dụng với các từ như "một," "hai," "một số," hoặc "nhiều" để chỉ số lượng. Ví dụ, "một quyển sách," "ba quyển sách," hoặc "nhiều quyển sách".

Danh từ không đếm được, hay còn gọi là danh từ khối, chỉ những vật, chất, hoặc khái niệm mà bạn không thể đếm được. Chúng thường được xem là một khối lượng hoặc một ý niệm tổng quát và không có số nhiều. Ví dụ, "nước," "cát," "tình yêu," hoặc "thông tin".

  • Sử dụng với danh từ đếm được: "một," "hai," "các," "một số," "nhiều," "ít," "vài."
  • Sử dụng với danh từ không đếm được: "một ít," "một chút," "nhiều," "ít," "một lượng."

Một số danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, "chocolate" có thể không đếm được khi bạn nói về chất liệu, nhưng đếm được khi bạn nói về các thanh chocolate.

Để phân biệt, hãy xem xét liệu bạn có thể đếm được danh từ hay không và liệu nó có thay đổi hình thái số ít và số nhiều hay không. Điều này sẽ giúp xác định cách sử dụng và các từ đi kèm phù hợp.

Cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Danh sách các danh từ đếm được phổ biến

Danh từ đếm được là những từ chỉ những vật, người, hay ý tưởng mà bạn có thể đếm được. Chúng có thể ở số ít hoặc số nhiều và có thể sử dụng với các từ như "một," "hai," "một số," hoặc "nhiều" để chỉ số lượng. Ví dụ, "một quyển sách," "ba quyển sách," hoặc "nhiều quyển sách".

Danh từ không đếm được, hay còn gọi là danh từ khối, chỉ những vật, chất, hoặc khái niệm mà bạn không thể đếm được. Chúng thường được xem là một khối lượng hoặc một ý niệm tổng quát và không có số nhiều. Ví dụ, "nước," "cát," "tình yêu," hoặc "thông tin".

  • Sử dụng với danh từ đếm được: "một," "hai," "các," "một số," "nhiều," "ít," "vài."
  • Sử dụng với danh từ không đếm được: "một ít," "một chút," "nhiều," "ít," "một lượng."

Một số danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, "chocolate" có thể không đếm được khi bạn nói về chất liệu, nhưng đếm được khi bạn nói về các thanh chocolate.

Danh từ đếm đượcDanh từ không đếm được
Quyển sáchNước
Quả táoCát
Bức tranhThông tin

Để phân biệt, hãy xem xét liệu bạn có thể đếm được danh từ hay không và liệu nó có thay đổi hình thái số ít và số nhiều hay không. Điều này sẽ giúp xác định cách sử dụng và các từ đi kèm phù hợp.

Danh sách các danh từ không đếm được phổ biến

Danh từ đếm được là những từ chỉ những vật, người, hay ý tưởng mà bạn có thể đếm được. Chúng có thể ở số ít hoặc số nhiều và có thể sử dụng với các từ như "một," "hai," "một số," hoặc "nhiều" để chỉ số lượng. Ví dụ, "một quyển sách," "ba quyển sách," hoặc "nhiều quyển sách".

Danh từ không đếm được, hay còn gọi là danh từ khối, chỉ những vật, chất, hoặc khái niệm mà bạn không thể đếm được. Chúng thường được xem là một khối lượng hoặc một ý niệm tổng quát và không có số nhiều. Ví dụ, "nước," "cát," "tình yêu," hoặc "thông tin".

  • Sử dụng với danh từ đếm được: "một," "hai," "các," "một số," "nhiều," "ít," "vài."
  • Sử dụng với danh từ không đếm được: "một ít," "một chút," "nhiều," "ít," "một lượng."

Một số danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, "chocolate" có thể không đếm được khi bạn nói về chất liệu, nhưng đếm được khi bạn nói về các thanh chocolate.

Để phân biệt, hãy xem xét liệu bạn có thể đếm được danh từ hay không và liệu nó có thay đổi hình thái số ít và số nhiều hay không. Điều này sẽ giúp xác định cách sử dụng và các từ đi kèm phù hợp.

Danh sách các danh từ không đếm được phổ biến

Quy tắc sử dụng danh từ đếm được và không đếm được trong câu

Các danh từ đếm được là những danh từ có thể được đếm và có cả dạng số ít và số nhiều. Chúng thường được sử dụng với các từ như "a", "an", "one", "two", "some", "any", "few", "many" để chỉ số lượng. Ví dụ: một quyển sách, hai quyển sách, một số học sinh, vài học sinh, nhiều học sinh.

Các danh từ không đếm được là những danh từ không có dạng số nhiều và thường chỉ một khối lượng hoặc một ý niệm mà không thể đếm được. Chúng thường được sử dụng với các từ như "some", "any", "a little", "much" để chỉ số lượng. Ví dụ: một ít nước, nhiều thông tin, một số lời khuyên.

Trong câu hỏi và câu phủ định, "some" thường được thay thế bằng "any" đối với cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ: Bạn có muốn một số (any) chocolate không? Tôi không có bất kỳ (any) bạn bè ở New York.

"A lot of" và "lots of" có thể được sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được để chỉ một số lượng lớn. Ví dụ: Có rất nhiều (a lot of) táo trên cây. Có rất nhiều (a lot of) tuyết trên đường.

Trong các câu phủ định, chúng ta sử dụng "not many" với danh từ đếm được và "not much" với danh từ không đếm được để chỉ một số lượng nhỏ. Ví dụ: Có nhiều cà rốt nhưng không nhiều (not many) khoai tây. Có nhiều nước trái cây nhưng không nhiều (not much) nước.

Cách dùng các từ chỉ số lượng với danh từ đếm được và không đếm được

Dưới đây là một số quy tắc cơ bản về cách sử dụng các từ chỉ số lượng với danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh:

  • Với danh từ đếm được, ta có thể sử dụng các từ như "a", "an" cho số ít và "some", "any", "a few", "many" cho số nhiều để chỉ số lượng. Ví dụ, "a book", "some books", "many students".
  • Với danh từ không đếm được, ta thường sử dụng "some", "any", "a little bit of", "much" để chỉ số lượng. Ví dụ, "some water", "a little bit of money", "much information".

Các từ chỉ số lượng như "a lot of" và "lots of" có thể được sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được để chỉ một số lượng lớn, ví dụ "a lot of books" hoặc "a lot of rice".

Trong câu phủ định hoặc câu hỏi, "some" thường được thay thế bởi "any" để chỉ sự không chắc chắn về số lượng, ví dụ "Do you have any questions?" hoặc "I don"t have any money".

Danh từĐếm đượcKhông đếm được
Ví dụbooks, cats, studentswater, money, information
Từ chỉ số lượnga, an, some, any, a few, manysome, any, a little bit of, much

Đối với các danh từ không đếm được khi muốn chỉ số lượng cụ thể, ta có thể sử dụng các đơn vị đo lường hoặc từ chỉ số lượng đếm được để "đếm" chúng, ví dụ "a bottle of water", "a piece of information".

Cách dùng các từ chỉ số lượng với danh từ đếm được và không đếm được

Ví dụ về cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày

Cả danh từ đếm được và không đếm được đều quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

  • Danh từ đếm được: "Tôi có ba quyển sách về khoa học." (Sách là danh từ đếm được.)
  • Danh từ không đếm được: "Bạn có cần thêm nước không?" (Nước là danh từ không đếm được.)

Ví dụ khi đi chợ:

  1. "Xin chào, tôi muốn mua một cân táo." (Táo là danh từ đếm được.)
  2. "Có bao nhiêu sữa trong tủ lạnh?" (Sữa là danh từ không đếm được.)

Trong nhà hàng:

Khi nói về thời tiết:

  • "Có rất nhiều mây hôm nay." (Mây là danh từ không đếm được.)
  • "Có một cơn bão đang đến." (Bão là danh từ đếm được.)

Bài tập ứng dụng

Hoàn thành các bài tập sau để cải thiện khả năng sử dụng danh từ đếm được và không đếm được trong giao tiếp hàng ngày.

  1. Phân loại các danh từ sau vào danh sách "danh từ đếm được" hoặc "danh từ không đếm được":
  2. apple
  3. water
  4. information
  5. chairs
  6. air
  7. eggs
  8. Chọn "some" hoặc "any" để điền vào chỗ trống:
  9. Do you have ___ questions?
  10. I don"t have ___ money.
  11. Could I have ___ water, please?
  12. There aren"t ___ apples left.
  13. Sử dụng "a lot of", "much", hoặc "many" để điền vào chỗ trống:
  14. There are ___ books on the table.
  15. There isn"t ___ sugar in the coffee.
  16. We have ___ time to finish the project.

Đáp án:

Câu hỏiĐáp án
1. Phân loại danh từ
Đếm được: apple, chairs, eggs.Không đếm được: water, information, air.
2. Chọn "some" hoặc "any"
any, any, some, any
3. Sử dụng "a lot of", "much", "many"
many, much, a lot of
Bài tập ứng dụng

Tips nhỏ cho người học

Dưới đây là một số mẹo hữu ích để giúp bạn nắm vững cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh:

  • Hãy bắt đầu với việc nhận diện: Danh từ đếm được thường chỉ những vật, người, hoặc ý tưởng có thể đếm được. Danh từ không đếm được thường liên quan đến các khái niệm tổng quát, chất liệu, hoặc lượng không xác định.
  • Sử dụng từ điển: Khi gặp một danh từ mới, hãy tra từ điển để biết nó có phải là danh từ đếm được hay không đếm được. Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ một cách chính xác.
  • Luyện tập với các bài tập: Cố gắng tìm và làm các bài tập về danh từ đếm được và không đếm được. Việc này giúp cải thiện khả năng nhận biết và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
  • Đọc và lắng nghe nhiều: Tiếp xúc với tiếng Anh qua sách, báo, phim, và nhạc giúp bạn tiếp xúc với cách sử dụng tự nhiên của danh từ đếm được và không đếm được trong ngữ cảnh thực tế.
  • Tạo danh sách riêng: Khi bạn học, hãy tạo danh sách các danh từ đếm được và không đếm được mà bạn gặp. Ghi chú lại và tham khảo danh sách này thường xuyên.
  • Thực hành viết: Viết câu hoặc đoạn văn sử dụng danh từ đếm được và không đếm được. Sau đó, xem lại hoặc nhờ người khác kiểm tra để đảm bảo bạn đã sử dụng chính xác.
  • Sử dụng các quy tắc ngoại lệ: Hãy nhớ rằng có những ngoại lệ cho mọi quy tắc ngữ pháp. Ví dụ, một số danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Nhớ rằng việc học ngôn ngữ là một quá trình. Đừng ngần ngại mắc lỗi và hãy tiếp tục thực hành hàng ngày. Chúc bạn thành công!

Hiểu biết về danh từ đếm được và không đếm được mở ra cánh cửa ngôn ngữ phong phú, giúp chúng ta giao tiếp một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy tiếp tục khám phá, luyện tập, và áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày để thấy được vẻ đẹp của ngôn ngữ và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

FEATURED TOPIC