Cấu Trúc Cụm Danh Từ: Khám Phá Bí Mật Đằng Sau Các Từ Kết Hợp

Chủ đề noun phrase structure: Khám phá thế giới ngôn ngữ qua "Cấu Trúc Cụm Danh Từ" - một yếu tố không thể thiếu trong việc tạo nên sự phong phú và đa dạng của ngôn từ. Bài viết này sẽ đưa bạn đến gần hơn với cấu trúc cơ bản và phức tạp của cụm danh từ, từ đó mở ra cánh cửa mới trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả và sáng tạo.

Cấu trúc của cụm danh từ

Cụm danh từ là một nhóm từ làm việc cùng nhau để đặt tên và mô tả một người, địa điểm, vật thể, hoặc ý tưởng. Nó bao gồm một danh từ, là từ chính chỉ ra chủ thể, và bất kỳ bổ ngữ nào cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đó.

Thành phần của cụm danh từ

  • Danh từ: Là phần chính của cụm danh từ.
  • Bổ ngữ: Cung cấp thông tin thêm về danh từ và có thể bao gồm các loại từ khác như tính từ, mạo từ (a, an, the), đại từ sở hữu (my, his, her, their), hoặc cụm giới từ (of, in, on, at).

Chức năng của cụm danh từ

Cụm danh từ có thể hoạt động như chủ thể hoặc tân ngữ của câu, hoặc là đối tượng của giới từ.

Ví dụ về cụm danh từ

  • Quả bóng đỏ lớn
  • Một miếng pizza ngon
  • Chiếc xe mới của bạn thân nhất
  • Tiếng sóng vỗ
  • Ý tưởng về hòa bình thế giới

Kết cấu của cụm danh từ

Cụm danh từ bao gồm một danh từ và các từ khác mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ đó. Cấu trúc chung của cụm danh từ là:

[Danh từ] + [Bổ ngữ]

Bổ ngữ có thể đứng trước hoặc sau danh từ. Chúng có thể bao gồm tính từ, mạo từ, cụm giới từ, và danh từ khác.

Vị trí của cụm danh từ trong câu

Trong một câu, cụm danh từ có thể hoạt động như chủ thể, tân ngữ, hoặc bổ ngữ. Vị trí của cụm danh từ trong câu phụ thuộc vào chức năng của nó.

  • Là chủ thể của câu, cụm danh từ thường đứng ở đầu câu.
  • Là tân ngữ của câu, cụm danh từ thường đứng sau động từ.
Cấu trúc của cụm danh từ

Định Nghĩa và Ví Dụ về Cụm Danh Từ

Một cụm danh từ bao gồm một danh từ hoặc đại từ làm trung tâm, cùng với các từ bổ nghĩa khác như các định từ, cụm định từ, cụm giới từ, và các cụm từ khác mà có chức năng điều chỉnh hoặc mô tả danh từ trung tâm. Cụm danh từ có thể hoạt động như một danh từ trong câu, đóng vai trò là chủ ngữ, bổ ngữ, hoặc tân ngữ.

  • Định từ và cụm định từ có thể bao gồm các từ như "large", "beautiful", hoặc các cụm từ như "extremely large", "sitting on the step".
  • Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ có thể là "in the drawing room", "of his aunt".
  • Các cụm danh từ cũng có thể bao gồm các mệnh đề quan hệ như "which we noticed" hoặc các cụm từ vô hạn như "to sing well".

Ví dụ về cụm danh từ bao gồm "the tall, handsome man with the red hat" hoặc "the book on the table". Các cụm danh từ không chỉ giới hạn ở các từ đơn lẻ mà còn có thể mở rộng thành các cụm từ phức tạp hơn, cung cấp thông tin chi tiết và bối cảnh cho danh từ chính.

Phân Loại Cụm Danh Từ

  1. Cụm Danh Từ Đơn Giản: Bao gồm một danh từ hoặc đại từ không có bổ nghĩa.
  2. Cụm Danh Từ Có Định Từ: Bao gồm một danh từ với một hoặc nhiều định từ bổ nghĩa.
  3. Cụm Danh Từ Có Cụm Giới Từ: Bao gồm một danh từ kèm theo một cụm giới từ bổ nghĩa.
  4. Cụm Danh Từ Kép: Kết hợp hai hoặc nhiều cụm danh từ bằng cách sử dụng liên từ.

Trong việc sử dụng và nhận dạng cụm danh từ, quan trọng là phải chú ý đến việc cụm danh từ có thể chứa nhiều loại từ và cụm từ bổ nghĩa, từ định từ và cụm định từ đến cụm giới từ và mệnh đề quan hệ, tất cả đều mở rộng ý nghĩa và cung cấp thông tin chi tiết cho danh từ chính trong câu.

Ôn lại cấu trúc của cụm danh từ làm thế nào để xây dựng một câu hoàn chỉnh?

Cấu trúc cụm danh từ (noun phrase) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu hoàn chỉnh trong ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là các bước để xây dựng một câu sử dụng cụm danh từ:

  1. Chọn một danh từ (noun) chính. Đây có thể là tên riêng, tên chung, đại từ hoặc cụm danh từ.
  2. Thêm các trạng từ (adjectives) trước danh từ chính để mô tả chi tiết hơn về danh từ đó.
  3. Thêm các trạng từ bổ nghĩa cho danh từ, cũng như các cụm danh từ bổ ngữ (noun modifiers) để giúp làm rõ ý nghĩa của câu.
  4. Thực hiện các điều chỉnh cần thiết để cấu trúc câu trở nên logic và chuẩn xác.

Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng cụm danh từ trong một câu: \"The beautiful black cat with green eyes is sitting on the old wooden chair.\"

Trong ví dụ trên:

  • \"The beautiful black cat\" là cụm danh từ (noun phrase) với danh từ chính là \"cat\" và các trạng từ \"beautiful\" và \"black\".
  • \"With green eyes\" là một cụm danh từ bổ nghĩa cho \"cat\", giúp mô tả thêm về con mèo.
  • \"On the old wooden chair\" cũng là một cụm danh từ bổ nghĩa cho cụm danh từ \"cat\", miêu tả vị trí của con mèo.

SYNTAX-7: Quy tắc PSR (Cụm danh từ NP)

Học quy tắc cấu trúc câu và cấu trúc ngữ pháp câu giúp bạn trở thành người viết thành thạo. Điều này giúp hiểu rõ ngữ pháp, nâng cao kỹ năng viết.

Cấu trúc của cụm danh từ - Tuần 5, Học kỳ 2, 2014

Chức Năng của Cụm Danh Từ Trong Câu

Cụm danh từ có thể thực hiện nhiều chức năng trong câu, tương tự như các danh từ đơn lẻ. Chúng có thể làm chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, bổ ngữ, hoặc đối tượng của giới từ.

  • Chủ Ngữ (Subject): Cụm danh từ có thể là chủ thể của câu, chỉ ra chủ thể mà câu nói về. Ví dụ, "các quyển sách trên kệ" có thể là chủ ngữ trong câu "Các quyển sách trên kệ là của tôi".
  • Tân Ngữ Trực Tiếp (Direct Object): Cụm danh từ cũng có thể nhận hành động trực tiếp từ động từ, làm tân ngữ trực tiếp. Ví dụ, trong câu "Tôi đọc cuốn sách đó mỗi ngày", "cuốn sách đó" là tân ngữ trực tiếp.
  • Tân Ngữ Gián Tiếp (Indirect Object): Khi cụm danh từ chỉ ra đối tượng mà hành động được thực hiện vì lợi ích của nó, nó đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp. Ví dụ, "Tôi mua một món quà cho bạn tôi", "bạn tôi" là tân ngữ gián tiếp.
  • Bổ Ngữ (Complement): Cụm danh từ có thể là bổ ngữ, cung cấp thông tin bổ sung hoặc định nghĩa lại chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ, "Anh ấy là một bác sĩ giỏi" có "một bác sĩ giỏi" là bổ ngữ.
  • Đối Tượng của Giới Từ (Object of Preposition): Trong trường hợp cụm danh từ theo sau một giới từ, nó đóng vai trò là đối tượng của giới từ. Ví dụ, "Tôi đang nghĩ về kỳ nghỉ mùa hè", "kỳ nghỉ mùa hè" là đối tượng của giới từ "về".

Cụm danh từ mang lại sự linh hoạt và sâu sắc cho ngôn ngữ, cho phép chúng ta thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và chi tiết hơn.

Chức Năng của Cụm Danh Từ Trong Câu

Các Thành Phần của Cụm Danh Từ

Cụm danh từ là một nhóm từ bao gồm một danh từ (hoặc đại từ) làm từ chính, cùng với một số thành phần khác như bổ ngữ, tính từ, và các giới từ, giúp làm rõ hoặc mô tả thêm về danh từ đó. Dưới đây là các thành phần chính thường thấy trong cụm danh từ:

  • Danh Từ (Noun): Là thành phần trung tâm của cụm danh từ, chỉ định sự vật, sự việc, ý niệm.
  • Đại Từ (Pronoun): Có thể thay thế danh từ để tránh lặp lại không cần thiết.
  • Định Từ (Determiners): Bao gồm các từ chỉ định như "the", "a", "an", "this", "that", "these", "those", và các từ chỉ số lượng hoặc sở hữu.
  • Tính Từ (Adjectives): Mô tả hoặc làm rõ danh từ, có thể đứng trước hoặc sau danh từ.
  • Phụ Từ Tính Từ (Adjective Phrases): Một nhóm từ hoạt động như một tính từ, bổ sung thông tin cho danh từ.
  • Cụm Giới Từ (Prepositional Phrases): Bao gồm một giới từ và đối tượng của nó, cung cấp thông tin về vị trí, thời gian, hoặc mối quan hệ khác.
  • Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses): Một loại mệnh đề con bổ sung thông tin cho danh từ và thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như "which", "who", "that".
  • Cụm Từ Vô Định (Infinitive Phrases): Cụm từ bắt đầu bằng "to" và một động từ, hoạt động như một danh từ, tính từ, hoặc trạng từ trong câu.

Mỗi thành phần trong cụm danh từ đều có vai trò riêng, giúp làm phong phú ngữ nghĩa và cấu trúc của câu. Sự kết hợp linh hoạt của các thành phần này tạo nên sự đa dạng trong biểu đạt ngôn ngữ.

Cách Xác Định Cụm Danh Từ

Để xác định cụm danh từ trong câu, bạn cần nhận diện các yếu tố cấu thành nó. Một cụm danh từ không chỉ bao gồm một danh từ hay đại từ làm từ chính mà còn có thể kèm theo các bổ ngữ, tính từ, giới từ, và các thành phần khác giúp mô tả hoặc cung cấp thông tin thêm về danh từ đó. Dưới đây là các bước giúp bạn xác định cụm danh từ:

  1. Tìm Danh Từ Chính: Bắt đầu bằng cách xác định danh từ hay đại từ trong câu, đây sẽ là trung tâm của cụm danh từ.
  2. Nhận Diện Các Modifiers: Tìm kiếm các từ hay cụm từ bổ nghĩa cho danh từ, bao gồm định từ (articles), tính từ (adjectives), cụm giới từ (prepositional phrases), và các mệnh đề quan hệ (relative clauses).
  3. Phân Biệt Các Loại Modifiers: Xác định xem các modifiers thuộc loại nào - định từ, tính từ, cụm từ giới từ, hay mệnh đề quan hệ. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về chức năng và thông tin mà chúng cung cấp cho danh từ.
  4. Xác Định Vị Trí Của Modifiers: Trong tiếng Anh, modifiers có thể đứng trước hoặc sau danh từ. Hiểu rõ vị trí này giúp xác định chính xác cấu trúc của cụm danh từ.
  5. Sử Dụng Cấu Trúc Câu: Dựa vào cấu trúc câu để xác định chức năng của cụm danh từ - làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hay đối tượng của giới từ.

Bằng cách áp dụng các bước trên, bạn sẽ dễ dàng nhận diện và hiểu rõ cấu trúc cũng như chức năng của cụm danh từ trong câu. Cụm danh từ là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ, giúp làm phong phú ngữ cảnh và chính xác hóa thông điệp muốn truyền đạt.

Cách Xác Định Cụm Danh Từ

Loại Modifiers Trong Cụm Danh Từ

Cụm danh từ, hay còn gọi là noun phrase, là một nhóm từ bao gồm một danh từ (noun) và các từ bổ nghĩa (modifiers) cho danh từ đó. Modifiers có thể đứng trước hoặc sau danh từ và bao gồm nhiều loại từ khác nhau như tính từ (adjectives), các từ chỉ định (determiners), cụm từ giới từ (prepositional phrases), và các danh từ khác.

  1. Tính từ (Adjectives): Tính từ mô tả tính chất hoặc đặc điểm của danh từ, giúp làm rõ nghĩa cho danh từ trong cụm. Ví dụ: "The big red ball" (Quả bóng đỏ lớn) là một cụm danh từ bao gồm danh từ "ball" và hai tính từ "big" và "red" làm modifiers.
  2. Từ chỉ định (Determiners): Các từ như "a," "an," và "the" hoặc các từ chỉ sở hữu như "my," "your," "his" đều có thể dùng làm modifiers trong cụm danh từ. Chúng giúp xác định hoặc giới hạn ý nghĩa của danh từ. Ví dụ: "The office is always clean" (Văn phòng luôn sạch sẽ), "the" là determiner cho "office".
  3. Cụm từ giới từ (Prepositional Phrases): Cụm từ bắt đầu bằng một giới từ và kết thúc bằng một danh từ hoặc đại từ. Cụm từ này cung cấp thông tin bổ sung về vị trí, thời gian, nguyên nhân, mục đích,... Ví dụ: "The book on the shelf" (Cuốn sách trên giá), "on the shelf" là một prepositional phrase làm rõ vị trí của "book".
  4. Cụm danh từ phức tạp khác: Bao gồm các cụm danh từ chứa cụm từ phân từ (participial phrases), cụm từ động từ nguyên mẫu (infinitive phrases), và các cụm từ chứa mệnh đề quan hệ (relative clauses). Mỗi loại này đều mang lại thông tin bổ sung và mô tả sâu sắc hơn cho danh từ chính trong cụm.

Cụm danh từ có thể đóng vai trò là chủ thể (subject), tân ngữ (object), hoặc bổ ngữ (complement) trong câu. Việc sử dụng đa dạng các loại modifiers giúp người viết và người nói có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và phong phú hơn.

Prepositional Phrases Làm Modifiers

Các cụm từ giới từ (prepositional phrases) đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung thông tin và chi tiết cho cụm danh từ, giúp tăng cường ý nghĩa và rõ ràng cho các danh từ mà chúng bổ nghĩa.

Prepositional phrases bao gồm một giới từ (preposition) dẫn đầu và một danh từ hoặc đại từ (noun or pronoun) theo sau. Chúng cung cấp thông tin về vị trí, thời gian, nguyên nhân, mục đích, và nhiều khía cạnh khác liên quan đến danh từ chính.

  1. Cung cấp thông tin về vị trí hoặc không gian: Các cụm từ giới từ chỉ vị trí giúp làm rõ vị trí cụ thể của sự vật hay hiện tượng mà danh từ đề cập. Ví dụ: "The book on the shelf" (Cuốn sách trên kệ) sử dụng "on the shelf" để chỉ vị trí của "book".
  2. Mô tả mối quan hệ: Các cụm từ giới từ cũng có thể mô tả mối quan hệ giữa các đối tượng hoặc ý tưởng. Ví dụ, "the key to the door" (chìa khóa của cánh cửa) sử dụng "to the door" để chỉ mối quan hệ giữa "key" và "door".
  3. Chỉ thời gian: Cụm từ giới từ cũng được sử dụng để chỉ thời gian, giúp làm rõ khi nào hoặc trong bao lâu một sự kiện xảy ra. Ví dụ: "the meeting on Monday" (cuộc họp vào thứ Hai) sử dụng "on Monday" để chỉ thời gian diễn ra của "meeting".

Trong cấu trúc của cụm danh từ, các prepositional phrases thường đứng sau danh từ chính và thêm vào thông tin chi tiết, làm cho cụm danh từ trở nên phong phú và đầy đủ ý nghĩa hơn. Việc sử dụng linh hoạt các cụm từ giới từ là một kỹ thuật quan trọng giúp nâng cao khả năng viết và biểu đạt trong ngôn ngữ.

Prepositional Phrases Làm Modifiers

Adjective Clauses và Noun Clauses Trong Cụm Danh Từ

Mệnh đề tính từ (Adjective Clauses) và mệnh đề danh từ (Noun Clauses) là hai thành phần quan trọng trong cấu trúc của cụm danh từ, giúp làm rõ và mở rộng ý nghĩa của danh từ chính.

  1. Mệnh đề tính từ (Adjective Clauses): Là một nhóm từ có chứa chủ ngữ và động từ, thường được giới thiệu bằng một đại từ quan hệ như "who," "which," "that," v.v. Mệnh đề này mô tả hoặc làm rõ danh từ chính trong cụm danh từ, giống như tính từ làm. Ví dụ: "The man who lives next door is a doctor" trong đó "who lives next door" là một adjective clause mô tả "the man".
  2. Mệnh đề danh từ (Noun Clauses): Cũng là một nhóm từ có chứa chủ ngữ và động từ nhưng thực hiện chức năng của một danh từ trong câu. Noun clauses có thể đóng vai trò là chủ thể, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Ví dụ: "What he said was surprising" trong đó "What he said" là một noun clause đóng vai trò chủ thể của câu.

Việc sử dụng linh hoạt các mệnh đề này trong cụm danh từ không chỉ giúp câu văn trở nên phong phú, chi tiết hơn mà còn giúp người đọc hiểu rõ hơn về thông tin mà tác giả muốn truyền đạt.

Vai Trò của Determiners và Quantifiers

Determiners và Quantifiers là những từ quan trọng trong việc xác định và chỉ rõ số lượng hoặc sở hữu của danh từ trong cụm danh từ. Chúng giúp làm rõ ý nghĩa và phạm vi của danh từ mà chúng đi kèm.

Determiners

Determiners đặt giới hạn cho danh từ để chỉ ra mức độ cụ thể hoặc chung chung của chúng. Determiners thường xuất hiện ở đầu cụm danh từ và hoạt động như một tính từ để chỉnh sửa danh từ. Có nhiều loại determiners, bao gồm:

  • Definite article (the): chỉ định một danh từ cụ thể đã được biết đến.
  • Indefinite articles (a, an): chỉ một danh từ không cụ thể hoặc chưa được biết đến trước đó.
  • Possessives (my, your, his, her, our, their, its, whose): chỉ sự sở hữu.
  • Demonstratives (this, that, these, those): chỉ vị trí hoặc thời gian tương đối.
  • Interrogatives (which, what): dùng trong câu hỏi để hỏi về danh từ cụ thể.

Quantifiers

Quantifiers chỉ số lượng của danh từ và có thể chỉ ra số lượng cụ thể hoặc không xác định. Các quantifiers thường gặp bao gồm:

  • some, any: dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
  • many, a few: chỉ số lượng nhiều hoặc ít cho danh từ đếm được.
  • much, a little: chỉ số lượng nhiều hoặc ít cho danh từ không đếm được.
  • a lot of, lots of: có thể dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được để chỉ một lượng lớn.
  • Cardinal numbers (one, two, three, etc.): chỉ số lượng cụ thể.

Cả determiners và quantifiers đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định rõ ràng và mô tả cụ thể các danh từ, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ ý định của người nói hoặc viết.

Vai Trò của Determiners và Quantifiers

Phân Loại Cụm Danh Từ

Cụm danh từ là một nhóm từ bao gồm một danh từ (hoặc đại từ) làm từ chính và các từ đi kèm giúp xác định hoặc mô tả danh từ đó. Dưới đây là một số thành phần có thể tạo nên cụm danh từ:

  • Determiners: Các từ như "the", "this", "my", "some", và "Jane"s" giúp xác định danh từ cụ thể hoặc không cụ thể.
  • Attributive Adjectives: Các tính từ như "large", "beautiful", "sweeter" mô tả đặc điểm của danh từ.
  • Adjective Phrases và Participial Phrases: Cụm từ tính từ như "extremely large", "hard as nails", và các cụm từ phân từ như "made of wood", "sitting on the step" cung cấp thông tin chi tiết hơn về danh từ.
  • Noun Adjuncts: Các danh từ bổ nghĩa cho danh từ khác, ví dụ "college" trong "a college student".
  • Prepositional Phrases: Các cụm từ giới từ như "in the drawing room", "of his aunt" mô tả vị trí hoặc quan hệ.
  • Relative Clauses và Other Clauses: Các mệnh đề quan hệ như "which we noticed" và các mệnh đề khác làm bổ ngữ cho danh từ, ví dụ "the belief that God exists".

Cụm danh từ có thể thực hiện nhiều chức năng trong câu như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ và thậm chí có thể đóng vai trò như một phụ ngữ adverbial trong một số trường hợp.

Theo cách phân loại truyền thống, cụm danh từ được xem xét dựa trên danh từ làm từ chính. Tuy nhiên, một số lý thuyết cú pháp hiện đại xem xét determiner làm từ chính của cụm và do đó gọi chúng là "determiner phrases" thay vì "noun phrases". Sự phân biệt này dựa trên giả thuyết DP, một phần của chương trình tối thiểu trong ngữ pháp học.

Ứng Dụng của Cụm Danh Từ Trong Viết và Sửa Chữa

Cụm danh từ là một thành phần quan trọng trong ngôn ngữ Anh, giúp biểu đạt ý tưởng phức tạp một cách ngắn gọn. Dưới đây là một số ứng dụng của cụm danh từ trong viết và sửa chữa:

Trong câu

  • Cụm danh từ có thể được sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc bổ ngữ cho danh từ khác trong câu.
  • Ví dụ: "The red car drove past my house." (Cụm danh từ làm chủ ngữ)

Trong đoạn văn

  • Cụm danh từ giúp cung cấp thông tin chi tiết hơn về chủ đề, như mô tả người, địa điểm, hoặc vật thể.
  • Ví dụ: "The tall, dark stranger walked into the room. His deep, mysterious voice commanded everyone’s attention." (Cụm danh từ mô tả người)

Lỗi thường gặp và cách sửa chữa

  • Sử dụng sai bài viết (a, an, the), dùng số nhiều không chính xác, sai thứ tự từ trong cụm danh từ.
  • Lời khuyên: Chú ý đến việc sử dụng bài viết đúng cách, kiểm tra số nhiều của danh từ, và thứ tự của các từ trong cụm danh từ.

Mẹo sử dụng cụm danh từ hiệu quả

  • Sử dụng danh từ cụ thể để làm cho bài viết chính xác và mô tả hơn.
  • Sử dụng các bộ phận mô tả (modifiers) một cách khôn ngoan, tránh sử dụng quá nhiều khiến câu trở nên rối rắm.
  • Thay đổi chiều dài của cụm danh từ để giữ cho bài viết thú vị và cuốn hút.
  • Sử dụng cụm danh từ làm chủ ngữ và tân ngữ để tạo ra câu phức tạp và hấp dẫn hơn.

Hiểu biết về cụm danh từ và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả có thể giúp cải thiện kỹ năng viết lách, làm cho bài viết của bạn trở nên rõ ràng, chính xác và thú vị hơn.

Hiểu rõ cấu trúc cụm danh từ không chỉ mở rộng kiến thức ngôn ngữ của bạn mà còn nâng cao kỹ năng viết lách, giúp bài viết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Hãy khám phá và áp dụng linh hoạt những kiến thức này để biến mỗi câu chữ bạn viết ra thành tác phẩm nghệ thuật, làm cho ngôn ngữ Anh của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn.

Ứng Dụng của Cụm Danh Từ Trong Viết và Sửa Chữa
FEATURED TOPIC