Cấu Trúc Relative Clause: Hướng Dẫn Từ A đến Z Cho Người Mới Bắt Đầu

Chủ đề cấu trúc relative clause: Bạn muốn nắm vững cấu trúc Relative Clause trong tiếng Anh? Khám phá bí quyết sử dụng mệnh đề quan hệ một cách dễ dàng và hiệu quả qua bài viết này. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn áp dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết lách. Đừng bỏ lỡ cơ hội làm chủ ngữ pháp này!

Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp cung cấp thông tin bổ sung hoặc xác định rõ ràng danh từ trong câu.

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

  • Who: Dùng cho người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  • Whom: Dùng cho người, chủ yếu làm tân ngữ.
  • Which: Dùng cho vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  • That: Có thể dùng cho cả người và vật, trong mệnh đề quan hệ xác định.
  • Whose: Dùng để chỉ sở hữu, cho cả người và vật.

Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs)

  • Where: Dùng để chỉ nơi chốn.
  • When: Dùng để chỉ thời gian.
  • Why: Dùng để chỉ lý do, thường dùng sau "the reason".

Mệnh đề quan hệ rút gọn

Các mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn trong một số trường hợp, đặc biệt khi đại từ quan hệ là chủ ngữ.

Ví dụ

Mệnh đề đầy đủMệnh đề rút gọn
The woman who is talking to my wife is her sister.The woman talking to my wife is her sister.
The papers which are on the desk belong to me.The papers on the desk belong to me.

Thông tin chi tiết và nhiều ví dụ khác có thể được tìm thấy trong các tài liệu học tập và trang web về ngữ pháp tiếng Anh.

Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)

Cấu trúc relative clause trong tiếng Anh được sử dụng như thế nào?

Cấu trúc relative clause trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả và cung cấp thông tin chi tiết về một danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Relative clause được sử dụng để giới thiệu một thông tin bổ sung về người hoặc vật được nhắc đến trước đó trong câu.

Các cấu trúc relative clause thông thường bao gồm:

  • Đại từ quan hệ: Đây là từ khóa mà bắt đầu relative clause, như \"who\", \"whom\", \"whose\", \"which\", \"where\", \"when\". Ví dụ: \"The man who you met last week is his father.\"
  • Động từ: Relative clause thường đi kèm với một động từ. Ví dụ: \"I have a sister whose name is Lan.\"
  • Danh từ hoặc cụm danh từ: Relative clause cung cấp thông tin chi tiết về danh từ nào đó. Ví dụ: \"Show me the new shirt which you bought last week.\"

Relative clauses cung cấp thêm thông tin về người, vật, thời gian, địa điểm hoặc mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, giúp làm cho câu trở nên phong phú và rõ ràng hơn.

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ - Chi tiết và Dễ hiểu NHẤT - 5+ Tiếng Anh

\"Dưới ánh sáng của tri thức, học mệnh đề quan hệ cùng IELTS FIGHTER là một hành trình vươn tới thành công. Hãy cùng khám phá và bước tiến vững chắc!\"

Cấu Trúc của Mệnh Đề Quan Hệ

Mệnh đề quan hệ giúp chúng ta cung cấp thông tin cần thiết, giúp xác định danh từ trong câu. Chúng thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, which, whose, và that.

  • Who: Chỉ người và có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề.
  • Whom: Cũng chỉ người nhưng thường được sử dụng làm tân ngữ.
  • Which: Chỉ vật, động vật và có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề.
  • That: Có thể dùng để chỉ cả người lẫn vật. Đặc biệt được sử dụng trong mệnh đề quan hệ xác định.
  • Whose: Chỉ sự sở hữu cho cả người và vật.

Ngoài ra, còn có các trạng từ quan hệ như when (thời gian), where (nơi chốn) và why (lý do), giúp câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.

Thông tin chi tiết về cách dùng và ví dụ về mệnh đề quan hệ có thể được tham khảo thêm tại Anhngumshoa, ELSA Speak, và British Council.

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ - Mệnh đề quan hệ và giải bài tập chi tiết - IELTS FIGHTER

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ - RELATIVE CLAUSE VÀ BÀI TẬP GIẢI THÍCH CHI TIẾT Link xem pdf: http://bit.ly/2DlScTi - Bài học hôm ...

Cách Dùng Mệnh Đề Quan Hệ trong Câu

Mệnh đề quan hệ là công cụ linh hoạt giúp làm rõ và phong phú ngữ nghĩa cho câu văn. Dưới đây là các bước và cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong các tình huống khác nhau:

  1. Sử dụng who cho người, which cho vật và whom khi đề cập đến tân ngữ người trong mệnh đề.
  2. Dùng whose khi muốn chỉ sự sở hữu.
  3. That có thể dùng thay cho who hoặc which trong mệnh đề quan hệ xác định.
  4. Khi muốn nói về thời gian, địa điểm, hoặc lý do, sử dụng các trạng từ quan hệ như when, where, why.

Bảng sau đây minh họa cách dùng các đại từ quan hệ:

Lưu ý: Trong mệnh đề quan hệ không xác định, không sử dụng đại từ that và cần dùng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề với phần còn lại của câu.

Cách Dùng Mệnh Đề Quan Hệ trong Câu

Các Loại Mệnh Đề Quan Hệ

Mệnh đề quan hệ giúp làm rõ thông tin trong câu và được phân thành nhiều loại khác nhau tùy theo ý nghĩa và mục đích sử dụng.

Defining Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ xác định)

Loại mệnh đề này cung cấp thông tin cần thiết để xác định rõ đối tượng hoặc người được nói đến. Không sử dụng dấu phẩy để ngăn cách với phần còn lại của câu.

  • Sử dụng "who" cho người, "which" cho vật, và "that" có thể dùng cho cả hai.
  • Ví dụ: "The book that you gave me is excellent."

Non-defining Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ không xác định)

Loại này cung cấp thông tin bổ sung không cần thiết để hiểu câu. Cần sử dụng dấu phẩy để tách nó khỏi phần còn lại của câu.

  • Không sử dụng "that" trong mệnh đề quan hệ không xác định.
  • Ví dụ: "My brother, who lives in New York, is visiting."

Reduced Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ rút gọn)

Có thể rút gọn mệnh đề quan hệ nếu đại từ quan hệ là chủ ngữ và loại bỏ "be".

  • Ví dụ: "The man sitting over there is my uncle."

Ngoài ra còn có mệnh đề quan hệ với đại từ quan hệ đặc biệt như "whose", "where", "when" và "why", tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và thông tin cần truyền đạt.

Đại Từ Quan Hệ và Trạng Từ Quan Hệ

Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu.

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

  • Who: Dùng cho người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  • Whom: Cũng chỉ người, thường làm tân ngữ.
  • Which: Dùng cho vật, động vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  • That: Có thể dùng cho cả người và vật, trong mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.
  • Whose: Dùng để chỉ sở hữu, cho cả người và vật.

Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs)

  • When: Dùng để chỉ thời gian.
  • Where: Dùng để chỉ nơi chốn.
  • Why: Dùng để chỉ lý do.
Đại Từ Quan Hệ và Trạng Từ Quan Hệ

Mệnh Đề Quan Hệ Rút Gọn

Mệnh đề quan hệ rút gọn giúp câu trở nên ngắn gọn hơn mà vẫn giữ được ý nghĩa đầy đủ. Có nhiều cách để rút gọn một mệnh đề quan hệ, dựa vào tính chất và cấu trúc của câu.

  • Đối với mệnh đề có đại từ quan hệ làm chủ ngữ, có thể loại bỏ đại từ quan hệ và "be" (nếu có), sau đó chuyển động từ về dạng V-ing.
  • Trong trường hợp mệnh đề quan hệ bị động, có thể lược bỏ đại từ quan hệ và "be", sau đó chuyển động từ về dạng phân từ II.
  • Khi đại từ quan hệ theo sau bởi "be" và một danh từ, bạn chỉ cần lược bỏ đại từ quan hệ và "be".

Các dạng rút gọn khác như giản lược bằng V-ing, V-ed/V3, To + verb, hoặc cụm danh từ và tính từ/cụm tính từ cũng được sử dụng tùy theo ngữ cảnh.

Phân Biệt That và Which

Đại từ quan hệ "that" và "which" thường gây nhầm lẫn trong sử dụng, nhưng chúng có những quy tắc phân biệt cụ thể:

  • "That" thường được sử dụng trong mệnh đề quan hệ xác định, không cần dấu phẩy phân cách. Nó có thể thay thế cho "who", "whom", và "which" trong những trường hợp này.
  • "Which" thường được sử dụng trong mệnh đề quan hệ không xác định, cần có dấu phẩy để tách biệt với phần còn lại của câu.
  • "That" không được sử dụng sau một dấu phẩy, và không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định.
  • "Which" được sử dụng khi cung cấp thông tin thêm không cần thiết cho sự hiểu biết của câu.

Chú ý: Khi chọn giữa "that" và "which", cần xác định liệu thông tin thêm có quan trọng để xác định rõ đối tượng được mô tả hay không. Nếu có, sử dụng "that"; nếu không, dùng "which".

Phân Biệt That và Which

Ví dụ và Bài Tập Ứng Dụng

Dưới đây là một số ví dụ và bài tập để hiểu rõ hơn về cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh:

  1. Ví dụ về mệnh đề quan hệ xác định: "The woman who lives next door is a doctor." Đây là một ví dụ về việc sử dụng "who" để chỉ người trong một mệnh đề quan hệ xác định.
  2. Ví dụ về mệnh đề quan hệ không xác định: "Taylor Swift, who is famous all around the world, is a singer." Ở đây, mệnh đề "who is famous all around the world" cung cấp thông tin thêm không cần thiết cho việc hiểu rõ câu.
  3. Bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ: Chuyển từ "The woman who is talking to my wife is her younger sister." thành "The woman talking to my wife is her younger sister."

Bạn có thể thực hành thêm với các bài tập và ví dụ cụ thể tại các trang như Perfect English Grammar, Topicanative, và các nguồn khác đã được tham khảo để cải thiện kỹ năng sử dụng mệnh đề quan hệ.

Mẹo Nhớ và Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Phân biệt giữa các loại đại từ quan hệ: Sử dụng "who" cho người, "which" cho vật và "whose" cho sự sở hữu. Ví dụ: "The woman who lives next door is a doctor." hoặc "The machine which broke down is working again now."
  • Khi sử dụng mệnh đề quan hệ xác định không cần dấu phẩy, nhưng mệnh đề quan hệ không xác định cần được ngăn cách bằng dấu phẩy với phần còn lại của câu.
  • Đại từ "that" có thể thay thế cho "who", "whom", và "which" trong mệnh đề quan hệ xác định nhưng không được sử dụng sau giới từ.
  • Trong mệnh đề quan hệ không xác định, không sử dụng "that"; thay vào đó dùng "which" hoặc "who" tùy theo ngữ cảnh.
  • Rút gọn mệnh đề quan hệ nếu có thể để câu ngắn gọn và rõ ràng hơn, như từ "The woman who is talking to my wife is her younger sister." thành "The woman talking to my wife is her younger sister."
  • Chú ý đến vị trí của giới từ trong mệnh đề quan hệ, nó chỉ đứng trước "whom" và "which", không đứng trước "who" và "that".

Hiểu rõ cấu trúc Relative Clause giúp bạn giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững và sử dụng linh hoạt các mệnh đề quan hệ trong các tình huống khác nhau.

Mẹo Nhớ và Lưu Ý Khi Sử Dụng
FEATURED TOPIC